Vòng 34
20:30 ngày 17/05/2025
Borussia Dortmund
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (1 - 0)
Holstein Kiel 1
Địa điểm: Signal Iduna Park
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
1.02
+2.75
0.86
O 4.25
1.02
U 4.25
0.86
1
1.14
X
8.50
2
17.00
Hiệp 1
-1.25
1.09
+1.25
0.79
O 0.5
0.13
U 0.5
5.00

Diễn biến chính

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Phút
Holstein Kiel Holstein Kiel
Sehrou Guirassy 1 - 0 match pen
3'
9'
match red Carl Johansson
46'
match change Magnus Knudsen
Ra sân: Lewis Holtby
46'
match change Max Geschwill
Ra sân: Steven Skrzybski
Marcel Sabitzer 2 - 0
Kiến tạo: Julian Brandt
match goal
47'
Karim Adeyemi match yellow.png
56'
69'
match change Finn Dominik Porath
Ra sân: Shuto Machino
Carney Chukwuemeka
Ra sân: Karim Adeyemi
match change
71'
Felix Nmecha 3 - 0
Kiến tạo: Daniel Svensson
match goal
72'
Giovanni Reyna
Ra sân: Felix Nmecha
match change
79'
79'
match change Phil Harres
Ra sân: Alexander Bernhardsson
Emre Can
Ra sân: Niklas Sule
match change
79'
Jamie Bynoe-Gittens
Ra sân: Julian Brandt
match change
85'
Julien Duranville
Ra sân: Sehrou Guirassy
match change
85'
87'
match change Marko Ivezic
Ra sân: Timo Becker
Jamie Bynoe-Gittens match yellow.png
87'
87'
match yellow.png Nicolai Remberg
Marcel Sabitzer match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Holstein Kiel Holstein Kiel
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
0
3
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
12
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
696
 
Số đường chuyền
 
248
93%
 
Chuyền chính xác
 
68%
12
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu
 
25
8
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
3
26
 
Ném biên
 
18
14
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
27
145
 
Pha tấn công
 
41
115
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Julien Duranville
23
Emre Can
7
Giovanni Reyna
17
Carney Chukwuemeka
43
Jamie Bynoe-Gittens
2
Yan Bueno Couto
33
Alexander Niklas Meyer
6
Salih Ozcan
Borussia Dortmund Borussia Dortmund 3-4-2-1
3-4-2-1 Holstein Kiel Holstein Kiel
1
Kobel
5
Bensebai...
3
Anton
25
Sule
24
Svensson
8
Nmecha
20
Sabitzer
26
Ryerson
27
Adeyemi
10
Brandt
9
Guirassy
21
Thomas
17
Becker
5
Johansso...
26
Zec
23
Rosenboo...
10
Holtby
22
Remberg
47
Tolkin
11
Bernhard...
18
Machino
7
Skrzybsk...

Substitutes

8
Finn Dominik Porath
14
Max Geschwill
24
Magnus Knudsen
6
Marko Ivezic
19
Phil Harres
9
Benedikt Pichler
15
Marvin Schulz
20
Fiete Arp
1
Timon Moritz Weiner
Đội hình dự bị
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Julien Duranville 16
Emre Can 23
Giovanni Reyna 7
Carney Chukwuemeka 17
Jamie Bynoe-Gittens 43
Yan Bueno Couto 2
Alexander Niklas Meyer 33
Salih Ozcan 6
Borussia Dortmund Holstein Kiel
8 Finn Dominik Porath
14 Max Geschwill
24 Magnus Knudsen
6 Marko Ivezic
19 Phil Harres
9 Benedikt Pichler
15 Marvin Schulz
20 Fiete Arp
1 Timon Moritz Weiner

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 1
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
55% Kiểm soát bóng 38%
11 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 2.1
5.1 Phạt góc 3.5
1.2 Thẻ vàng 2.3
6.1 Sút trúng cầu môn 4
50.2% Kiểm soát bóng 45.5%
10.2 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Borussia Dortmund (50trận)
Chủ Khách
Holstein Kiel (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
8
4
11
HT-H/FT-T
3
1
0
0
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
2
HT-H/FT-H
2
4
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
3
1
HT-B/FT-B
2
7
8
2

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 4 3 1 93 89 95.7% 1 0 108 8.31
23 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 19 100% 0 0 20 6.19
25 Niklas Sule Trung vệ 1 0 1 83 82 98.8% 0 0 89 6.82
10 Julian Brandt Tiền vệ công 1 0 3 42 38 90.48% 3 0 54 7.03
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 4 1 1 24 21 87.5% 0 1 43 7.23
3 Waldemar Anton Trung vệ 0 0 0 73 70 95.89% 0 2 87 7.44
5 Ramy Bensebaini Hậu vệ cánh trái 1 0 1 112 98 87.5% 2 3 130 7.84
26 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 2 0 2 59 53 89.83% 6 1 78 7.02
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 18 7.18
27 Karim Adeyemi Cánh trái 1 0 1 17 13 76.47% 2 1 37 6.65
8 Felix Nmecha Tiền vệ trụ 4 2 1 46 44 95.65% 1 1 58 8.58
7 Giovanni Reyna Tiền vệ công 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 20 6.18
43 Jamie Bynoe-Gittens Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
24 Daniel Svensson Hậu vệ cánh trái 1 0 2 52 47 90.38% 10 0 91 7.84
17 Carney Chukwuemeka Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 6.1
16 Julien Duranville Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lewis Holtby Tiền vệ trụ 0 0 0 18 11 61.11% 1 0 24 5.53
7 Steven Skrzybski Tiền vệ công 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 18 6.02
17 Timo Becker Trung vệ 0 0 0 24 14 58.33% 0 2 40 6.19
21 Dahne Thomas Thủ môn 0 0 0 43 27 62.79% 0 2 57 6.41
5 Carl Johansson Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 4.83
8 Finn Dominik Porath Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.18
26 David Zec Trung vệ 0 0 0 33 25 75.76% 0 2 45 6.28
18 Shuto Machino Tiền đạo cắm 1 1 1 14 9 64.29% 2 0 25 5.89
24 Magnus Knudsen Tiền vệ trụ 0 0 0 10 5 50% 0 0 16 5.93
11 Alexander Bernhardsson Cánh phải 1 1 1 8 6 75% 2 1 20 6.23
47 John Tolkin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 21 75% 0 1 44 6.29
14 Max Geschwill Trung vệ 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 14 6.32
6 Marko Ivezic Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
19 Phil Harres Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.95
22 Nicolai Remberg Tiền vệ trụ 1 0 0 19 12 63.16% 0 3 32 6.19
23 Lasse Rosenboom Hậu vệ cánh phải 1 0 1 18 12 66.67% 0 1 40 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ