Kết quả trận Bosnia-Herzegovina vs San Marino, 20h00 ngày 07/06



0.95
0.97
0.85
1.05
1.15
5.60
30.00
8.33
0.03
11.11
0.03
Vòng loại World Cup Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Bosnia-Herzegovina vs San Marino
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bosnia-Herzegovina VS San Marino



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Bosnia-Herzegovina vs San Marino
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bosnia-Herzegovina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Haris Hajradinovic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
17 | Dzenis Burnic | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.31 | |
14 | Ivan Sunjic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.21 | |
18 | Nikola Katic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 15 | 6.5 | |
10 | Ermedin Demirovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.01 | |
8 | Armin Gigovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.18 | |
1 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.34 | |
16 | Adrian Barisic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 14 | 6.33 | |
9 | Samed Bazdar | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
6 | Benjamin Tahirovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.18 | |
23 | Arjan Malic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.19 |
San Marino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Alessandro Golinucci | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.24 | |
5 | Michele Cevoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 4 | 6.39 | |
10 | Nicola Nanni | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 8 | 6.1 | |
1 | Edoardo Colombo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
4 | Filippo Fabbri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.21 | |
8 | Lorenzo Capicchioni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.15 | |
21 | Lorenzo Lazzari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.12 | |
11 | Andrea Contadini | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.06 | |
18 | Samuele Zannoni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 2 | 6.21 | |
3 | Tommaso Benvenuti | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.42 | |
12 | Alberto Riccardi | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ