Kết quả trận Botafogo RJ vs Ceara, 06h00 ngày 05/06

Vòng 10
06:00 ngày 05/06/2025
Botafogo RJ
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (1 - 0)
Ceara
Địa điểm: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết: Quang đãng, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
+0.75
1.03
O 2.25
0.84
U 2.25
0.83
1
1.59
X
3.65
2
5.40
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.09
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

VĐQG Brazil » 12

Diễn biến - Kết quả Botafogo RJ vs Ceara

Botafogo RJ Botafogo RJ
Phút
Ceara Ceara
45'
match yellow.png Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
Gonzalo Mathias Mastriani Borges 1 - 0 match goal
45'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Botafogo RJ VS Ceara

Botafogo RJ Botafogo RJ
Ceara Ceara
2
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
1
5
 
Sút Phạt
 
7
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
293
 
Số đường chuyền
 
193
91%
 
Chuyền chính xác
 
87%
7
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu
 
7
3
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
3
6
 
Rê bóng thành công
 
7
2
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Ném biên
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Cản phá thành công
 
7
7
 
Thử thách
 
1
14
 
Long pass
 
12
68
 
Pha tấn công
 
33
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
4

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Allan Marques Loureiro
5
Danilo Barbosa da Silva
4
Mateo Ponte
16
Nathan Ribeiro Fernandes
20
Alexander Nahuel Barboza Ullua
33
Elias Alves
9
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
19
Kayke
1
Raul Jonas Steffens
63
Vinicius Lima Serafim
77
Kauan Lindes
28
Newton
Botafogo RJ Botafogo RJ 4-2-3-1
4-2-3-1 Ceara Ceara
12
Furtado
13
Telles
57
Silva
32
Paula
2
Silva,Vi...
17
Freitas
26
Silva
23
Rodrigue...
99
Cruz
7
Guimarae...
39
Borges
16
Kaufmann
70
Silva
3
Borges
23
Machado
30
Silva
88
Sobral
20
Fagundes
27
Galeano
10
Mugni
7
Si
9
Silva

Substitutes

77
Fernando José Marques Maciel
8
Matheus de Araujo Andrade
31
Lucas Lima
97
Lourenco
99
Lele Lele
40
Ramon Menezes Roma
33
Eder Ferreira Graminho
44
Marcos Victor Ferreira da Silva
80
Guilherme Luiz
2
Rafael Ramos
29
Bruno Nunes de Barros
94
Bruno Ferreira Ventura Diniz
Đội hình dự bị
Botafogo RJ Botafogo RJ
Allan Marques Loureiro 25
Danilo Barbosa da Silva 5
Mateo Ponte 4
Nathan Ribeiro Fernandes 16
Alexander Nahuel Barboza Ullua 20
Elias Alves 33
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz 9
Kayke 19
Raul Jonas Steffens 1
Vinicius Lima Serafim 63
Kauan Lindes 77
Newton 28
Botafogo RJ Ceara
77 Fernando José Marques Maciel
8 Matheus de Araujo Andrade
31 Lucas Lima
97 Lourenco
99 Lele Lele
40 Ramon Menezes Roma
33 Eder Ferreira Graminho
44 Marcos Victor Ferreira da Silva
80 Guilherme Luiz
2 Rafael Ramos
29 Bruno Nunes de Barros
94 Bruno Ferreira Ventura Diniz

Dữ liệu đội bóng:Botafogo RJ vs Ceara

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 1.33
53% Kiểm soát bóng 38.33%
9.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.8
0.7 Bàn thua 1.1
4.4 Phạt góc 2.9
1.8 Thẻ vàng 1.2
4.6 Sút trúng cầu môn 2.3
54.2% Kiểm soát bóng 40.5%
10.5 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Botafogo RJ (34trận)
Chủ Khách
Ceara (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
7
8
2
HT-H/FT-T
2
3
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
4
1
1
4

Botafogo RJ Botafogo RJ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Allan Marques Loureiro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 22 6.14
39 Gonzalo Mathias Mastriani Borges Tiền đạo cắm 3 2 0 6 3 50% 0 1 11 7.17
13 Alex Nicolao Telles Hậu vệ cánh trái 3 1 0 25 23 92% 5 0 47 6.94
5 Danilo Barbosa da Silva Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 5 5 100% 0 0 9 6.32
7 Artur Victor Guimaraes Cánh phải 2 1 0 35 27 77.14% 3 0 52 6.91
17 Marlon Rodrigues de Freitas Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 72 63 87.5% 0 0 76 7.62
12 John Victor Maciel Furtado Thủ môn 0 0 0 33 31 93.94% 0 2 37 6.13
26 Gregore de Magalhães da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 92 89 96.74% 2 0 114 7.18
2 Victor Alexander da Silva,Vitinho Hậu vệ cánh phải 0 0 1 43 37 86.05% 5 1 65 6.6
23 Santiago Rodriguez Tiền vệ công 2 2 2 29 23 79.31% 2 1 46 6.8
4 Mateo Ponte Hậu vệ cánh phải 0 0 1 6 6 100% 1 0 9 5.96
32 Jair Paula Trung vệ 1 0 0 60 57 95% 0 1 69 6.44
57 David Ricardo Loiola da Silva Trung vệ 0 0 0 50 45 90% 0 2 60 6.54
16 Nathan Ribeiro Fernandes Cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 6.04
99 Igor Jesus Maciel da Cruz Tiền đạo cắm 2 1 1 26 22 84.62% 0 3 38 6.95

Ceara Ceara
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lucas Andres Mugni Tiền vệ công 0 0 1 30 28 93.33% 1 0 39 6.67
16 Fernando Miguel Kaufmann Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 40 6.26
7 Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si Cánh phải 3 1 0 20 17 85% 2 0 33 5.86
3 Marllon Goncalves Jeronimo Borges Trung vệ 0 0 0 25 25 100% 0 1 30 5.84
30 Nicolas Vichiatto Da Silva Hậu vệ cánh trái 1 0 0 34 26 76.47% 2 0 57 6.09
88 Fernando Sobral Tiền vệ trụ 0 0 0 28 24 85.71% 1 1 41 6.64
23 Willian Estefani Machado Trung vệ 0 0 1 30 28 93.33% 0 0 45 6.18
97 Lourenco Tiền vệ trụ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 15 5.99
9 Pedro Raul Garay da Silva Tiền đạo cắm 2 2 2 20 15 75% 0 3 31 8.1
77 Fernando José Marques Maciel Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 1 0 5 5.98
27 Antonio Galeano Cánh phải 1 0 0 38 34 89.47% 2 2 53 6.33
70 Fabiano Josué De Souza Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 1 45 38 84.44% 2 2 59 6.56
8 Matheus de Araujo Andrade Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.2
20 Jackson Diego Ibraim Fagundes Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 26 92.86% 0 0 44 6.27
31 Lucas Lima Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.38
99 Lele Lele Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ