Kết quả trận Botafogo RJ vs Internacional RS, 06h00 ngày 12/05

Vòng 8
06:00 ngày 12/05/2025
Botafogo RJ
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live (2 - 0)
Internacional RS
Địa điểm: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết: Mưa nhỏ, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.02
O 2.25
1.06
U 2.25
0.82
1
2.20
X
3.25
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.68
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

VĐQG Brazil » 12

Diễn biến - Kết quả Botafogo RJ vs Internacional RS

Botafogo RJ Botafogo RJ
Phút
Internacional RS Internacional RS
Igor Jesus Maciel da Cruz 1 - 0
Kiến tạo: Jefferson Pereira
match goal
9'
15'
match yellow.png Ronaldo Da Silva Souza
Artur Victor Guimaraes 2 - 0
Kiến tạo: Marlon Rodrigues de Freitas
match goal
45'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Botafogo RJ VS Internacional RS

Botafogo RJ Botafogo RJ
Internacional RS Internacional RS
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
11
1
 
Cản sút
 
6
2
 
Sút Phạt
 
5
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
195
 
Số đường chuyền
 
283
78%
 
Chuyền chính xác
 
86%
5
 
Phạm lỗi
 
2
2
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
15
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
0
7
 
Rê bóng thành công
 
3
2
 
Đánh chặn
 
6
7
 
Ném biên
 
12
6
 
Cản phá thành công
 
2
3
 
Thử thách
 
2
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
9
 
Long pass
 
10
54
 
Pha tấn công
 
56
12
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Allan Marques Loureiro
21
Fernando Marcal De Oliveira
9
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
77
Kauan Lindes
16
Nathan Ribeiro Fernandes
5
Danilo Barbosa da Silva
24
Leonardo Matias Baiersdorf Linck
33
Elias Alves
23
Santiago Rodriguez
4
Mateo Ponte
28
Newton
6
Patrick de Paula
Botafogo RJ Botafogo RJ 4-4-2
4-2-3-1 Internacional RS Internacional RS
12
Furtado
13
Telles
57
Silva
32
Paula
2
Silva,Vi...
66
Cuiabano
17
Freitas
26
Silva
47
Pereira
99
Cruz
7
Guimarae...
24
Souza
35
Aguirre
3
Rogel
41
Gabriel
2
Lima
16
Souza
29
Alencar
17
Tabata
33
Rosa
21
Silva
45
Sampaio

Substitutes

34
Gabriel Carvalho
11
Oscar David Romero Villamayor
47
Gustavo Prado
49
Ricardo Mathias
39
Luis Otavio
18
Jose Carlos Ferreira Junior
12
Ivan
22
Kauan Jesus Santos Oliveira
23
Nathan
20
Clayton Sampaio Pereira
42
Pablo
48
Raykkonen
Đội hình dự bị
Botafogo RJ Botafogo RJ
Allan Marques Loureiro 25
Fernando Marcal De Oliveira 21
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz 9
Kauan Lindes 77
Nathan Ribeiro Fernandes 16
Danilo Barbosa da Silva 5
Leonardo Matias Baiersdorf Linck 24
Elias Alves 33
Santiago Rodriguez 23
Mateo Ponte 4
Newton 28
Patrick de Paula 6
Botafogo RJ Internacional RS
34 Gabriel Carvalho
11 Oscar David Romero Villamayor
47 Gustavo Prado
49 Ricardo Mathias
39 Luis Otavio
18 Jose Carlos Ferreira Junior
12 Ivan
22 Kauan Jesus Santos Oliveira
23 Nathan
20 Clayton Sampaio Pereira
42 Pablo
48 Raykkonen

Dữ liệu đội bóng:Botafogo RJ vs Internacional RS

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 3
53% Kiểm soát bóng 50.33%
9.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
0.7 Bàn thua 1.6
4.4 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 1.4
4.6 Sút trúng cầu môn 3.9
54.2% Kiểm soát bóng 54.2%
10.5 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Botafogo RJ (34trận)
Chủ Khách
Internacional RS (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
7
5
2
HT-H/FT-T
2
3
4
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
0
2
1
3
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
4
HT-B/FT-B
4
1
2
2

Botafogo RJ Botafogo RJ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Allan Marques Loureiro Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 21 91.3% 0 0 29 6.26
21 Fernando Marcal De Oliveira Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.09
13 Alex Nicolao Telles Hậu vệ cánh trái 1 1 0 25 20 80% 1 0 42 7.72
7 Artur Victor Guimaraes Cánh phải 2 1 1 24 20 83.33% 1 0 40 8.17
17 Marlon Rodrigues de Freitas Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 27 24 88.89% 0 1 31 7.72
12 John Victor Maciel Furtado Thủ môn 0 0 0 30 22 73.33% 0 1 43 8.57
26 Gregore de Magalhães da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 47 40 85.11% 0 2 60 7.72
2 Victor Alexander da Silva,Vitinho Hậu vệ cánh phải 1 0 0 25 19 76% 2 0 64 8.09
9 Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 0 9 5.98
47 Jefferson Pereira Cánh trái 1 0 1 22 18 81.82% 0 0 25 7.03
32 Jair Paula Trung vệ 0 0 0 47 37 78.72% 1 1 62 7.04
57 David Ricardo Loiola da Silva Trung vệ 0 0 0 40 33 82.5% 0 2 52 7.38
66 Cuiabano Hậu vệ cánh trái 1 1 1 17 10 58.82% 0 2 31 7.75
16 Nathan Ribeiro Fernandes Cánh phải 2 1 0 10 6 60% 0 0 17 6.34
99 Igor Jesus Maciel da Cruz Tiền đạo cắm 2 1 0 20 12 60% 1 2 28 8.03
77 Kauan Lindes Midfielder 0 0 1 8 8 100% 1 0 14 6.26

Internacional RS Internacional RS
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Oscar David Romero Villamayor Tiền vệ công 0 0 3 27 23 85.19% 4 0 36 6.33
29 Thiago Maia Alencar Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 17 15 88.24% 0 0 23 5.75
16 Ronaldo Da Silva Souza Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 70 63 90% 0 2 84 6.01
17 Bruno Tabata Cánh phải 2 2 3 39 33 84.62% 8 0 60 6.7
3 Agustin Rogel Trung vệ 0 0 0 54 47 87.04% 0 4 65 6.06
21 Wesley Ribeiro Silva Cánh trái 4 1 3 21 17 80.95% 0 1 39 6.77
2 Ramon Ramos Lima Hậu vệ cánh trái 3 1 2 51 44 86.27% 1 0 82 6.19
35 Braian Aguirre Hậu vệ cánh phải 1 0 0 76 64 84.21% 2 0 95 4.87
24 Anthoni Spier Souza Thủ môn 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 25 4.55
33 Diego Rosa Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 32 30 93.75% 1 0 36 5.71
41 Victor Gabriel Hậu vệ cánh trái 1 0 0 66 58 87.88% 0 3 82 6.39
45 Lucca Sampaio Tiền đạo cắm 1 0 1 14 11 78.57% 0 1 24 6.11
49 Ricardo Mathias Forward 2 0 0 5 2 40% 0 1 12 5.87
47 Gustavo Prado Midfielder 1 1 0 10 6 60% 1 0 21 6.24
34 Gabriel Carvalho Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.17
39 Luis Otavio Midfielder 0 0 1 5 5 100% 0 1 6 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ