Vòng Match
07:30 ngày 28/02/2025
Botafogo RJ
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Racing Club
Địa điểm: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
0.95
O 2.25
0.83
U 2.25
0.98
1
1.85
X
3.60
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Botafogo RJ Botafogo RJ
Phút
Racing Club Racing Club
Gregore de Magalhães da Silva match yellow.png
18'
33'
match yellow.png Luciano Vietto
46'
match change Federico Zaracho
Ra sân: Luciano Vietto
49'
match yellow.png Adrian Martinez
50'
match goal 0 - 1 Federico Zaracho
Jair Paula match yellow.png
53'
Jefferson Pereira
Ra sân: Artur Victor Guimaraes
match change
55'
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
Ra sân: Gregore de Magalhães da Silva
match change
55'
57'
match change German Conti
Ra sân: Marco Di Cesare
Alexander Nahuel Barboza Ullua match yellow.png
66'
67'
match yellow.png Juan Ignacio Martin Nardoni
69'
match goal 0 - 2 Bruno Zuculini
Kiến tạo: Gaston Nicolas Martirena Torres
Kayke
Ra sân: Matheus Martins
match change
70'
71'
match yellow.png Gabriel Arias
78'
match change Agustin Almendra
Ra sân: Bruno Zuculini
Mateo Ponte
Ra sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
match change
80'
Newton
Ra sân: Jefferson Savarino
match change
80'
85'
match change Facundo Mura
Ra sân: Gaston Nicolas Martirena Torres
86'
match change Santiago Solari
Ra sân: Adrian Martinez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Botafogo RJ Botafogo RJ
Racing Club Racing Club
6
 
Phạt góc
 
13
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
12
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
8
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
77%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
23%
441
 
Số đường chuyền
 
187
9%
 
Chuyền chính xác
 
5%
8
 
Phạm lỗi
 
17
8
 
Cứu thua
 
2
0
 
Rê bóng thành công
 
1
1
 
Ném biên
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Thử thách
 
8
0
 
Long pass
 
2
104
 
Pha tấn công
 
57
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Allan Marques Loureiro
5
Danilo Barbosa da Silva
57
David Ricardo Loiola da Silva
47
Jefferson Pereira
18
Kaue Rodrigues Pessanha
19
Kayke
24
Leonardo Matias Baiersdorf Linck
28
Newton
6
Patrick de Paula
4
Mateo Ponte
69
Rafael Lobato
9
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
Botafogo RJ Botafogo RJ 4-2-3-1
3-4-2-1 Racing Club Racing Club
12
Furtado
13
Telles
20
Ullua
32
Paula
2
Silva,Vi...
26
Silva
17
Freitas
11
Martins
10
Savarino
7
Guimarae...
99
Cruz
21
Arias
3
Cesare
23
Colombo
35
Quiros
15
Torres
5
Nardoni
36
Zuculini
27
Rojas
10
Vietto
7
Salas
9
Martinez

Substitutes

32
Agustin Almendra
77
Adrian Balboa
16
Martin Barrios
25
Facundo Cambeses
41
Ramiro Degregorio
20
German Conti
1
Francisco Gomez
34
Facundo Mura
37
Baltasar Gallego Rodriguez
19
Juan Ignacio Rodriguez
28
Santiago Solari
11
Federico Zaracho
Đội hình dự bị
Botafogo RJ Botafogo RJ
Allan Marques Loureiro 25
Danilo Barbosa da Silva 5
David Ricardo Loiola da Silva 57
Jefferson Pereira 47
Kaue Rodrigues Pessanha 18
Kayke 19
Leonardo Matias Baiersdorf Linck 24
Newton 28
Patrick de Paula 6
Mateo Ponte 4
Rafael Lobato 69
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz 9
Botafogo RJ Racing Club
32 Agustin Almendra
77 Adrian Balboa
16 Martin Barrios
25 Facundo Cambeses
41 Ramiro Degregorio
20 German Conti
1 Francisco Gomez
34 Facundo Mura
37 Baltasar Gallego Rodriguez
19 Juan Ignacio Rodriguez
28 Santiago Solari
11 Federico Zaracho

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 6.67
53.33% Kiểm soát bóng 52%
12.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2
0.7 Bàn thua 0.6
4.7 Phạt góc 5.4
2 Thẻ vàng 2.1
4.8 Sút trúng cầu môn 4.7
51.6% Kiểm soát bóng 55.5%
11.9 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Botafogo RJ (31trận)
Chủ Khách
Racing Club (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
7
7
2
HT-H/FT-T
2
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
5
HT-B/FT-B
4
1
2
3