Kết quả trận Bragantino vs Bahia, 05h00 ngày 13/06

Vòng 12
05:00 ngày 13/06/2025
Bragantino 1
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 2)
Bahia
Địa điểm: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 2.25
0.97
U 2.25
0.87
1
2.10
X
3.25
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

VĐQG Brazil » 12

Diễn biến - Kết quả Bragantino vs Bahia

Bragantino Bragantino
Phút
Bahia Bahia
Jose Hurtado Card changed match var
10'
Jose Hurtado match red
11'
Nathan Morris
Ra sân: Vinicius Mendonca Pereira
match change
14'
40'
match goal 0 - 1 Luciano Batista da Silva Junior
Kiến tạo: Willian Jose
43'
match yellow.png Gilberto Moraes Junior
Eduardo Sasha match yellow.png
43'
45'
match yellow.png Willian Jose
45'
match phan luoi 0 - 2 Guilherme Lopes da Silva(OW)
Eduardo Santos
Ra sân: Lucas Henrique Barbosa
match change
46'
Isidro Miguel Pitta Saldivar
Ra sân: Eduardo Sasha
match change
46'
65'
match change Santiago Arias Naranjo
Ra sân: Gilberto Moraes Junior
65'
match change Michel Araujo
Ra sân: Everton Augusto de Barros Ribeiro
66'
match change Tiago
Ra sân: Willian Jose
Matheus Fernandes Siqueira
Ra sân: Eric Dos Santos Rodrigues
match change
66'
72'
match change Kayky
Ra sân: Ademir Santos
72'
match yellow.png Luciano Batista da Silva Junior
74'
match goal 0 - 3 Michel Araujo
Kiến tạo: Erick Da Costa Farias
77'
match change Cauly Oliveira Souza
Ra sân: Jean Lucas De Souza Oliveira
Fabio Silva de Freitas
Ra sân: Jhonatan Santos Rosa
match change
77'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Bragantino VS Bahia

Bragantino Bragantino
Bahia Bahia
3
 
Phạt góc
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
2
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
331
 
Số đường chuyền
 
685
84%
 
Chuyền chính xác
 
94%
2
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu
 
10
1
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
1
7
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
12
6
 
Cản phá thành công
 
6
9
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
22
 
Long pass
 
25
70
 
Pha tấn công
 
125
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Nathan Morris
3
Eduardo Santos
9
Isidro Miguel Pitta Saldivar
5
Fabio Silva de Freitas
35
Matheus Fernandes Siqueira
25
Bruno Conceicao Praxedes
22
Gustavo Gustavinho
33
Ignacio Jesus Laquintana Marsico
18
Thiago Nicolas Borbas
39
Douglas Mendes Moreira
59
Athyrson
40
Lucas Galindo de Azevedo
Bragantino Bragantino 4-2-3-1
4-3-3 Bahia Bahia
1
Schwengb...
31
Silva
2
Rodrigue...
14
Goncalve...
34
Hurtado
7
Rodrigue...
6
Franco
21
Barbosa
10
Rosa
17
Pereira
8
Sasha
22
Monteiro
2
Junior
33
Macedo
21
Mingo
46
Junior
10
Ribeiro
19
Silva
6
Oliveira
7
Santos
12
Jose
16
Farias

Substitutes

37
Kayky
8
Cauly Oliveira Souza
13
Santiago Arias Naranjo
15
Michel Araujo
77
Tiago
3
Gabriel Xavier
96
Ronaldo de Oliveira Strada
11
Rodrigo Nestor
26
Nicolas Acevedo
17
Luciano Rodriguez Rosales
83
Frederico
25
Iago Amaral Borduchi
Đội hình dự bị
Bragantino Bragantino
Nathan Morris 45
Eduardo Santos 3
Isidro Miguel Pitta Saldivar 9
Fabio Silva de Freitas 5
Matheus Fernandes Siqueira 35
Bruno Conceicao Praxedes 25
Gustavo Gustavinho 22
Ignacio Jesus Laquintana Marsico 33
Thiago Nicolas Borbas 18
Douglas Mendes Moreira 39
Athyrson 59
Lucas Galindo de Azevedo 40
Bragantino Bahia
37 Kayky
8 Cauly Oliveira Souza
13 Santiago Arias Naranjo
15 Michel Araujo
77 Tiago
3 Gabriel Xavier
96 Ronaldo de Oliveira Strada
11 Rodrigo Nestor
26 Nicolas Acevedo
17 Luciano Rodriguez Rosales
83 Frederico
25 Iago Amaral Borduchi

Dữ liệu đội bóng:Bragantino vs Bahia

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 4
40.67% Kiểm soát bóng 54%
6.33 Phạm lỗi 3.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 4
1.7 Thẻ vàng 1.8
2.7 Sút trúng cầu môn 4.1
49.2% Kiểm soát bóng 54.7%
7.9 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bragantino (29trận)
Chủ Khách
Bahia (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
11
4
HT-H/FT-T
2
2
5
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
4
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
1
3
0
6

Bragantino Bragantino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Eduardo Sasha Tiền đạo cắm 1 0 0 17 15 88.24% 0 0 20 5.95
6 Gabriel Girotto Franco Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 48 42 87.5% 1 0 60 6
14 Pedro Henrique Ribeiro Goncalves Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 39 5.79
1 Cleiton Schwengber Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 35 6.2
35 Matheus Fernandes Siqueira Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 8 4 50% 0 0 11 5.95
3 Eduardo Santos Trung vệ 0 0 1 22 20 90.91% 0 0 26 6.07
7 Eric Dos Santos Rodrigues Tiền vệ trụ 0 0 0 19 19 100% 1 0 27 6.14
9 Isidro Miguel Pitta Saldivar Tiền đạo cắm 2 1 0 11 9 81.82% 0 0 16 6.17
45 Nathan Morris Hậu vệ cánh phải 1 0 2 28 23 82.14% 1 0 42 6.2
31 Guilherme Lopes da Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 25 71.43% 5 1 59 5.36
34 Jose Hurtado Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.23
21 Lucas Henrique Barbosa Cánh phải 1 0 0 14 10 71.43% 0 0 25 6.33
5 Fabio Silva de Freitas Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 10 8 80% 1 0 13 6.19
10 Jhonatan Santos Rosa Tiền vệ công 1 0 0 28 23 82.14% 2 0 47 6.37
2 Guzman Rodriguez Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 1 0 50 5.71
17 Vinicius Mendonca Pereira Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 1 0 2 6.24

Bahia Bahia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Santiago Arias Naranjo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 31 96.88% 1 1 37 6.2
10 Everton Augusto de Barros Ribeiro Tiền vệ công 2 1 1 33 30 90.91% 1 0 46 7.23
2 Gilberto Moraes Junior Hậu vệ cánh phải 0 0 1 55 46 83.64% 2 0 71 6.84
22 Marcos Felipe de Freitas Monteiro Thủ môn 0 0 0 36 34 94.44% 0 2 45 7.55
33 David de Duarte Macedo Trung vệ 0 0 0 84 82 97.62% 0 1 93 6.93
8 Cauly Oliveira Souza Tiền vệ công 2 1 0 24 24 100% 1 0 28 6.24
15 Michel Araujo Cánh trái 1 1 1 28 25 89.29% 0 0 31 7.31
12 Willian Jose Tiền đạo cắm 2 0 4 22 19 86.36% 0 2 28 7.56
6 Jean Lucas De Souza Oliveira Tiền vệ trụ 1 0 0 38 36 94.74% 1 0 47 6.46
7 Ademir Santos Cánh phải 1 0 0 24 24 100% 6 1 41 6.98
21 Santiago Ramos Mingo Trung vệ 0 0 0 94 91 96.81% 0 2 97 6.97
19 Caio Alexandre Souza e Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 104 100 96.15% 0 0 110 7.1
46 Luciano Batista da Silva Junior Hậu vệ cánh trái 1 1 1 73 65 89.04% 2 0 92 8.2
37 Kayky Cánh phải 1 1 2 15 15 100% 0 0 16 6.39
16 Erick Da Costa Farias Cánh trái 2 0 2 48 45 93.75% 2 0 61 7.16
77 Tiago Forward 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ