Vòng 5
06:30 ngày 21/04/2025
Bragantino
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Cruzeiro
Địa điểm: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 2.5
0.95
U 2.5
0.91
1
2.35
X
3.50
2
2.72
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.07
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Bragantino Bragantino
Phút
Cruzeiro Cruzeiro
Jhonatan Santos Rosa 1 - 0
Kiến tạo: Eduardo Sasha
match goal
15'
Gabriel Girotto Franco match yellow.png
18'
18'
match yellow.png Matheus Pereiras Profile

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bragantino Bragantino
Cruzeiro Cruzeiro
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
2
 
Sút Phạt
 
1
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
112
 
Số đường chuyền
 
114
86%
 
Chuyền chính xác
 
86%
2
 
Phạm lỗi
 
2
0
 
Việt vị
 
1
4
 
Đánh đầu
 
4
2
 
Đánh đầu thành công
 
2
0
 
Cứu thua
 
1
3
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Đánh chặn
 
4
8
 
Ném biên
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Cản phá thành công
 
7
5
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
8
 
Long pass
 
2
33
 
Pha tấn công
 
21
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Gustavo Gustavinho
9
Isidro Miguel Pitta Saldivar
32
Agustin SantAnna
5
Fabio Silva de Freitas
17
Vinicius Mendonca Pereira
31
Guilherme Lopes da Silva
13
Sergio Palacios
33
Ignacio Jesus Laquintana Marsico
18
Thiago Nicolas Borbas
24
Fernando Costa
59
Athyrson
39
Douglas Mendes Moreira
Bragantino Bragantino 4-2-3-1
4-2-3-1 Cruzeiro Cruzeiro
40
Azevedo
29
Capixaba
2
Rodrigue...
14
Goncalve...
34
Hurtado
6
Franco
7
Rodrigue...
30
Mosquera
10
Rosa
21
Barbosa
8
Sasha
1
Ramos
34
Jesus
15
Faria
25
Villalba
6
Silva
29
Romero
16
Silva
88
Cardoso
10
Profile
94
Campos
19
Ramos

Substitutes

99
Juan Ignacio Dinenno
5
Walace Souza Silva
9
Gabriel Barbosa
7
Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
21
Carlos Eduardo De Oliveira Alves
26
Lautaro Diaz
17
Marquinhos
14
Mateo Gamarra
75
Rodriguinho
41
Leonardo de Aragao Carvalho
35
Murilo Rhikman
70
Kenji Takamura
Đội hình dự bị
Bragantino Bragantino
Gustavo Gustavinho 22
Isidro Miguel Pitta Saldivar 9
Agustin SantAnna 32
Fabio Silva de Freitas 5
Vinicius Mendonca Pereira 17
Guilherme Lopes da Silva 31
Sergio Palacios 13
Ignacio Jesus Laquintana Marsico 33
Thiago Nicolas Borbas 18
Fernando Costa 24
Athyrson 59
Douglas Mendes Moreira 39
Bragantino Cruzeiro
99 Juan Ignacio Dinenno
5 Walace Souza Silva
9 Gabriel Barbosa
7 Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
21 Carlos Eduardo De Oliveira Alves
26 Lautaro Diaz
17 Marquinhos
14 Mateo Gamarra
75 Rodriguinho
41 Leonardo de Aragao Carvalho
35 Murilo Rhikman
70 Kenji Takamura

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 7
57% Kiểm soát bóng 52%
9.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 0.6
4.1 Phạt góc 5.8
1.6 Thẻ vàng 1.4
3 Sút trúng cầu môn 5.5
51.2% Kiểm soát bóng 52.9%
9.3 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bragantino (26trận)
Chủ Khách
Cruzeiro (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
5
3
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
4
2
5
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
0
2
1
2

Bragantino Bragantino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Eduardo Sasha Tiền đạo cắm 4 0 2 22 16 72.73% 0 2 33 7.66
6 Gabriel Girotto Franco Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 33 30 90.91% 0 2 47 7.28
14 Pedro Henrique Ribeiro Goncalves Trung vệ 0 0 0 32 22 68.75% 0 2 47 7.27
29 Juninho Capixaba Hậu vệ cánh trái 2 0 1 30 22 73.33% 3 1 61 7.32
7 Eric Dos Santos Rodrigues Tiền vệ trụ 3 1 3 34 29 85.29% 0 0 48 7.67
40 Lucas Galindo de Azevedo Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 32 6.6
34 Jose Hurtado Hậu vệ cánh phải 3 1 0 25 22 88% 2 0 49 6.92
21 Lucas Henrique Barbosa Cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 12 6.27
10 Jhonatan Santos Rosa Tiền vệ công 1 1 4 21 19 90.48% 5 0 37 7.52
30 Henry Mosquera Cánh trái 3 2 1 18 14 77.78% 3 0 45 7.79
2 Guzman Rodriguez Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 31 6.56
17 Vinicius Mendonca Pereira Cánh trái 0 0 0 10 7 70% 0 1 23 6.46

Cruzeiro Cruzeiro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Cassio Ramos Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 24 6.98
21 Carlos Eduardo De Oliveira Alves Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6
7 Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.99
29 Lucas Daniel Romero Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 47 41 87.23% 0 0 63 6.82
94 Wanderson Maciel Sousa Campos Cánh trái 1 0 1 18 15 83.33% 7 0 39 6.48
9 Gabriel Barbosa Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.07
25 Lucas Villalba Trung vệ 1 0 0 39 31 79.49% 0 1 53 6.95
5 Walace Souza Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
16 Lucas Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 33 94.29% 0 1 46 6.23
10 Matheus Pereiras Profile Tiền vệ công 1 0 1 53 40 75.47% 8 0 80 6.69
15 Fabricio Bruno Soares De Faria Trung vệ 1 0 1 40 35 87.5% 0 0 47 6.36
19 Kaio Jorge Pinto Ramos Tiền đạo cắm 2 1 2 17 15 88.24% 0 1 38 7.03
88 Christian Roberto Alves Cardoso Tiền vệ trụ 1 0 1 17 15 88.24% 1 1 27 6.16
6 Kaiki Bruno da Silva Hậu vệ cánh trái 1 0 0 35 30 85.71% 2 0 49 5.95
34 Jonathan Jesus Trung vệ 0 0 0 33 24 72.73% 2 0 53 6.49

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ