Vòng 33
21:00 ngày 19/04/2025
Brentford
Đã kết thúc 4 - 2 Xem Live (1 - 1)
Brighton Hove Albion 1
Địa điểm: Gtech Community Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.04
O 2.75
0.94
U 2.75
0.91
1
2.62
X
3.60
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.03
O 1.25
1.05
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Brentford Brentford
Phút
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Bryan Mbeumo 1 - 0
Kiến tạo: Keane Lewis-Potter
match goal
9'
Michael Kayode match yellow.png
18'
40'
match yellow.png Danny Welbeck
45'
match goal 1 - 1 Danny Welbeck
Kiến tạo: Mats Wieffer
Bryan Mbeumo 2 - 1
Kiến tạo: Yoane Wissa
match goal
48'
Yoane Wissa 3 - 1
Kiến tạo: Bryan Mbeumo
match goal
58'
61'
match red João Pedro Junqueira de Jesus
65'
match change Solomon March
Ra sân: Yankuba Minteh
65'
match change Kaoru Mitoma
Ra sân: Matthew ORiley
Kristoffer Ajer
Ra sân: Michael Kayode
match change
66'
Mathias Jensen
Ra sân: Yegor Yarmolyuk
match change
76'
Rico Henry
Ra sân: Keane Lewis-Potter
match change
76'
77'
match change Diego Gómez
Ra sân: Carlos Baleba
77'
match change Yasin Ayari
Ra sân: Danny Welbeck
81'
match goal 3 - 2 Kaoru Mitoma
Kiến tạo: Jack Hinshelwood
Yunus Emre Konak
Ra sân: Kevin Schade
match change
87'
Vitaly Janelt
Ra sân: Mikkel Damsgaard
match change
87'
89'
match change Simon Adingra
Ra sân: Mats Wieffer
Gustavo Nunes Fernandes Gomes
Ra sân: Yunus Emre Konak
match change
90'
Mathias Jensen match yellow.png
90'
Christian Norgaard 4 - 2
Kiến tạo: Mathias Jensen
match goal
90'
90'
match yellow.png Pervis Josue Estupinan Tenorio
Nathan Collins match yellow.png
90'
90'
match change Cashin
Ra sân: Jan Paul Van Hecke
90'
match yellow.png Jan Paul Van Hecke

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brentford Brentford
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
7
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
418
 
Số đường chuyền
 
477
81%
 
Chuyền chính xác
 
84%
7
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
29
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Substitution
 
6
10
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
19
20
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
8
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
33
 
Long pass
 
19
95
 
Pha tấn công
 
110
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Mathias Jensen
27
Vitaly Janelt
20
Kristoffer Ajer
3
Rico Henry
39
Gustavo Nunes Fernandes Gomes
26
Yunus Emre Konak
12
Hakon Rafn Valdimarsson
5
Ethan Pinnock
16
Ben Mee
Brentford Brentford 4-2-3-1
4-2-3-1 Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
1
Flekken
23
Lewis-Po...
4
Berg
22
Collins
33
Kayode
18
Yarmolyu...
6
Norgaard
7
Schade
24
Damsgaar...
19
2
Mbeumo
11
Wissa
1
Verbrugg...
27
Wieffer
29
Hecke
5
Dunk
30
Tenorio
20
Baleba
41
Hinshelw...
17
Minteh
33
ORiley
9
Jesus
18
Welbeck

Substitutes

16
Cashin
22
Kaoru Mitoma
25
Diego Gómez
26
Yasin Ayari
7
Solomon March
11
Simon Adingra
8
Brajan Gruda
23
Jason Steele
60
Charlie Tasker
Đội hình dự bị
Brentford Brentford
Mathias Jensen 8
Vitaly Janelt 27
Kristoffer Ajer 20
Rico Henry 3
Gustavo Nunes Fernandes Gomes 39
Yunus Emre Konak 26
Hakon Rafn Valdimarsson 12
Ethan Pinnock 5
Ben Mee 16
Brentford Brighton Hove Albion
16 Cashin
22 Kaoru Mitoma
25 Diego Gómez
26 Yasin Ayari
7 Solomon March
11 Simon Adingra
8 Brajan Gruda
23 Jason Steele
60 Charlie Tasker

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1
6 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
49% Kiểm soát bóng 46.33%
10.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1.8
4.9 Phạt góc 4.2
2.3 Thẻ vàng 2.2
4.2 Sút trúng cầu môn 4.9
46.8% Kiểm soát bóng 51.1%
10.1 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brentford (42trận)
Chủ Khách
Brighton Hove Albion (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
6
3
HT-H/FT-T
4
0
2
2
HT-B/FT-T
0
2
3
1
HT-T/FT-H
3
0
4
2
HT-H/FT-H
2
3
4
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
2
2
HT-B/FT-B
2
6
2
6

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 50 40 80% 0 3 60 7.81
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 44 28 63.64% 0 0 51 6.21
20 Kristoffer Ajer Trung vệ 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 20 6.27
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 0 0 1 10 6 60% 1 0 16 7.1
3 Rico Henry Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 13 5.92
11 Yoane Wissa Tiền đạo cắm 4 3 1 13 10 76.92% 0 0 26 8.02
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 2 1 50% 1 0 5 6.32
4 Sepp Van Den Berg Trung vệ 1 0 0 56 48 85.71% 0 3 70 6.77
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 4 2 7 35 29 82.86% 8 0 64 10
24 Mikkel Damsgaard Cánh trái 0 0 0 46 37 80.43% 5 0 64 6.44
22 Nathan Collins Trung vệ 1 1 1 49 41 83.67% 0 4 59 6.56
23 Keane Lewis-Potter Cánh trái 0 0 1 26 25 96.15% 1 0 43 7.64
7 Kevin Schade Cánh trái 3 1 1 10 7 70% 1 3 28 7.04
18 Yegor Yarmolyuk Tiền vệ công 0 0 0 38 36 94.74% 1 0 50 6.58
33 Michael Kayode Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 32 6.48
39 Gustavo Nunes Fernandes Gomes Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
26 Yunus Emre Konak Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.05

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Danny Welbeck Tiền đạo cắm 2 1 1 20 18 90% 0 0 31 7.34
5 Lewis Dunk Trung vệ 0 0 0 58 51 87.93% 0 2 69 5.64
7 Solomon March Cánh phải 0 0 0 10 9 90% 5 0 21 6.11
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 0 0 1 45 43 95.56% 3 3 70 6.09
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 3 1 0 9 8 88.89% 0 0 18 6.6
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 0 0 0 73 54 73.97% 1 3 88 5.88
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo cắm 1 0 1 20 15 75% 1 1 42 5.51
27 Mats Wieffer Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 46 40 86.96% 4 3 68 7.85
33 Matthew ORiley Tiền vệ trụ 2 0 1 26 24 92.31% 7 0 40 6.35
26 Yasin Ayari Tiền vệ trụ 0 0 0 13 13 100% 1 0 21 6.13
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 34 23 67.65% 0 0 43 5.35
11 Simon Adingra Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 9 6.01
20 Carlos Baleba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 31 100% 1 0 43 5.96
17 Yankuba Minteh Cánh phải 1 0 0 22 17 77.27% 2 2 33 6.29
25 Diego Gómez Tiền vệ trụ 2 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 5.98
41 Jack Hinshelwood Tiền vệ trụ 1 1 1 47 38 80.85% 0 1 52 6.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ