Vòng 31
20:00 ngày 06/04/2025
Brentford
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Chelsea
Địa điểm: Gtech Community Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.01
-0.25
0.87
O 3
0.88
U 3
0.98
1
3.20
X
3.95
2
2.12
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.20
O 0.5
0.22
U 0.5
2.90

Diễn biến chính

Brentford Brentford
Phút
Chelsea Chelsea
26'
match yellow.png Malo Gusto
45'
match yellow.png Oluwatosin Adarabioyo
46'
match change Nicolas Jackson
Ra sân: Christopher Nkunku
59'
match change Pedro Neto
Ra sân: Noni Madueke
59'
match change Cole Jermaine Palmer
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
Vitaly Janelt
Ra sân: Yegor Yarmolyuk
match change
66'
77'
match change Marc Cucurella
Ra sân: Reece James
Sepp Van Den Berg match yellow.png
77'
Michael Kayode
Ra sân: Kristoffer Ajer
match change
83'
Mathias Jensen
Ra sân: Mikkel Damsgaard
match change
83'
87'
match yellow.png Enzo Fernandez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brentford Brentford
Chelsea Chelsea
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
21
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
7
12
 
Sút Phạt
 
12
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
330
 
Số đường chuyền
 
488
76%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
24
8
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
7
23
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
11
28
 
Long pass
 
30
63
 
Pha tấn công
 
96
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Mathias Jensen
27
Vitaly Janelt
33
Michael Kayode
12
Hakon Rafn Valdimarsson
5
Ethan Pinnock
3
Rico Henry
16
Ben Mee
32
Edmond-Paris Maghoma
26
Yunus Emre Konak
Brentford Brentford 4-2-3-1
4-2-3-1 Chelsea Chelsea
1
Flekken
23
Lewis-Po...
4
Berg
22
Collins
20
Ajer
18
Yarmolyu...
6
Norgaard
7
Schade
24
Damsgaar...
19
Mbeumo
11
Wissa
1
Sanchez
27
Gusto
23
Chalobah
4
Adarabio...
24
James
8
Fernande...
25
Caicedo
11
Madueke
22
Dewsbury...
19
Sancho
18
Nkunku

Substitutes

7
Pedro Neto
15
Nicolas Jackson
3
Marc Cucurella
20
Cole Jermaine Palmer
12
Filip Jorgensen
5
Benoit Badiashile Mukinayi
6
Levi Samuels Colwill
32
Tyrique George
34
Josh Acheampong
Đội hình dự bị
Brentford Brentford
Mathias Jensen 8
Vitaly Janelt 27
Michael Kayode 33
Hakon Rafn Valdimarsson 12
Ethan Pinnock 5
Rico Henry 3
Ben Mee 16
Edmond-Paris Maghoma 32
Yunus Emre Konak 26
Brentford Chelsea
7 Pedro Neto
15 Nicolas Jackson
3 Marc Cucurella
20 Cole Jermaine Palmer
12 Filip Jorgensen
5 Benoit Badiashile Mukinayi
6 Levi Samuels Colwill
32 Tyrique George
34 Josh Acheampong

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 7.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
49% Kiểm soát bóng 56.33%
10.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 0.9
4.9 Phạt góc 6.8
2.3 Thẻ vàng 1.5
4.2 Sút trúng cầu môn 6.7
46.8% Kiểm soát bóng 59.3%
10.1 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brentford (42trận)
Chủ Khách
Chelsea (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
12
6
HT-H/FT-T
4
0
7
3
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
3
0
2
0
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
4
2
1
5
HT-B/FT-B
2
6
1
6

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 7 6.19
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.33
20 Kristoffer Ajer Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.23
11 Yoane Wissa Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.95
4 Sepp Van Den Berg Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.25
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 0 0 1 1 1 100% 0 0 2 6.24
24 Mikkel Damsgaard Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.07
22 Nathan Collins Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.23
23 Keane Lewis-Potter Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 6.32
7 Kevin Schade Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.06
18 Yegor Yarmolyuk Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.2

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Reece James Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 10 76.92% 1 0 15 6.64
18 Christopher Nkunku Tiền đạo cắm 1 0 0 6 6 100% 0 1 8 6.22
4 Oluwatosin Adarabioyo Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 6.29
19 Jadon Sancho Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.06
23 Trevoh Thomas Chalobah Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.32
1 Robert Sanchez Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.4
11 Noni Madueke Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 1 0 5 6.08
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.12
25 Moises Caicedo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.23
27 Malo Gusto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.25
8 Enzo Fernandez Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ