Vòng 27
02:30 ngày 27/02/2025
Brentford
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Everton
Địa điểm: Gtech Community Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.82
O 2.5
0.95
U 2.5
0.75
1
2.07
X
3.75
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Brentford Brentford
Phút
Everton Everton
Yoane Wissa 1 - 0 match goal
45'
75'
match change Tim Iroegbunam
Ra sân: Idrissa Gana Gueye
75'
match change Ashley Young
Ra sân: Jesper Lindstrom
Edmond-Paris Maghoma
Ra sân: Kevin Schade
match change
76'
77'
match goal 1 - 1 Jake OBrien
Kiến tạo: Vitaliy Mykolenko
Yegor Yarmolyuk match yellow.png
80'
Michael Kayode
Ra sân: Kristoffer Ajer
match change
81'
88'
match yellow.png Carlos Alcaraz
Nathan Collins match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brentford Brentford
Everton Everton
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
3
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
453
 
Số đường chuyền
 
423
84%
 
Chuyền chính xác
 
83%
3
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
31
 
Đánh đầu
 
31
15
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
15
2
 
Substitution
 
2
9
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
26
106
 
Pha tấn công
 
77
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Michael Kayode
32
Edmond-Paris Maghoma
12
Hakon Rafn Valdimarsson
14
Fabio Carvalho
43
Benjamin Arthur
16
Ben Mee
40
Iwan Morgan
36
Ji-soo Kim
26
Yunus Emre Konak
Brentford Brentford 4-2-3-1
4-2-3-1 Everton Everton
1
Flekken
23
Lewis-Po...
5
Pinnock
22
Collins
20
Ajer
27
Janelt
18
Yarmolyu...
7
Schade
24
Damsgaar...
19
Mbeumo
11
Wissa
1
Pickford
15
OBrien
6
Tarkowsk...
32
Branthwa...
19
Mykolenk...
27
Gueye
37
Garner
29
Lindstro...
24
Alcaraz
11
Harrison
14
Betuncal

Substitutes

42
Tim Iroegbunam
18
Ashley Young
31
Asmir Begovic
12
Joao Virginia
17
Youssef Chermiti
5
Michael Vincent Keane
67
Martin Sherif
2
Nathan Patterson
83
Isaac Heath
Đội hình dự bị
Brentford Brentford
Michael Kayode 33
Edmond-Paris Maghoma 32
Hakon Rafn Valdimarsson 12
Fabio Carvalho 14
Benjamin Arthur 43
Ben Mee 16
Iwan Morgan 40
Ji-soo Kim 36
Yunus Emre Konak 26
Brentford Everton
42 Tim Iroegbunam
18 Ashley Young
31 Asmir Begovic
12 Joao Virginia
17 Youssef Chermiti
5 Michael Vincent Keane
67 Martin Sherif
2 Nathan Patterson
83 Isaac Heath

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5
49% Kiểm soát bóng 48%
10.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 4.1
2.3 Thẻ vàng 2
4.2 Sút trúng cầu môn 3.7
46.8% Kiểm soát bóng 42.4%
10.1 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brentford (42trận)
Chủ Khách
Everton (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
5
3
HT-H/FT-T
4
0
1
3
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
3
0
2
1
HT-H/FT-H
2
3
7
4
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
3
2
HT-B/FT-B
2
6
3
3

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 51 6.68
20 Kristoffer Ajer Trung vệ 1 0 0 32 28 87.5% 1 3 50 6.56
11 Yoane Wissa Tiền đạo cắm 3 3 0 17 14 82.35% 1 0 25 7.34
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 33 82.5% 0 0 48 6.73
5 Ethan Pinnock Trung vệ 0 0 0 52 50 96.15% 1 0 60 6.14
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 2 0 0 25 20 80% 1 1 37 6.23
24 Mikkel Damsgaard Cánh trái 1 0 2 48 31 64.58% 3 1 63 7.17
22 Nathan Collins Trung vệ 2 0 0 56 49 87.5% 0 4 63 6.53
23 Keane Lewis-Potter Cánh trái 1 0 1 27 19 70.37% 5 0 49 6.52
32 Edmond-Paris Maghoma Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 4 5.9
7 Kevin Schade Cánh trái 0 0 3 15 8 53.33% 3 2 39 7.27
18 Yegor Yarmolyuk Tiền vệ công 0 0 1 48 46 95.83% 0 0 59 6.54

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ashley Young Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.14
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 1 0 0 52 49 94.23% 0 0 63 6.26
6 James Tarkowski Trung vệ 0 0 1 54 48 88.89% 0 2 63 6.58
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 34 24 70.59% 0 0 40 6.32
11 Jack Harrison Cánh phải 1 0 1 26 21 80.77% 5 0 37 6.14
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 58 46 79.31% 1 1 65 6.26
29 Jesper Lindstrom Cánh phải 0 0 0 22 19 86.36% 3 0 37 6.17
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 2 24 18 75% 5 1 44 7.23
14 Beto Betuncal Tiền đạo cắm 2 1 0 14 9 64.29% 0 4 25 6.68
32 Jarrad Branthwaite Trung vệ 0 0 0 33 33 100% 1 0 43 6.46
24 Carlos Alcaraz Tiền vệ trụ 3 0 3 37 30 81.08% 0 1 49 6.81
15 Jake OBrien Trung vệ 1 1 0 26 21 80.77% 1 3 45 7.4
42 Tim Iroegbunam Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ