Kết quả trận Brentford vs Fulham, 21h00 ngày 04/05


0.98
0.90
1.06
0.84
2.25
3.50
2.90
0.73
1.17
0.29
2.50
Ngoại Hạng Anh » 38
Diễn biến - Kết quả Brentford vs Fulham


Ra sân: Kristoffer Ajer


Ra sân: Willian Borges da Silva

Ra sân: Rodrigo Muniz Carvalho
Ra sân: Keane Lewis-Potter

Ra sân: Vitaly Janelt



Ra sân: Sasa Lukic

Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Ra sân: Christian Norgaard

Ra sân: Mikkel Damsgaard



Ra sân: Alex Iwobi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Brentford VS Fulham



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Brentford vs Fulham
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Christian Norgaard | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 1 | 58 | 6.79 | |
1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 57 | 7.66 | |
17 | Ivan Toney | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 4 | 33 | 6.89 | |
20 | Kristoffer Ajer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 45 | 6.78 | |
11 | Yoane Wissa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 13 | 6.01 | |
27 | Vitaly Janelt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 1 | 40 | 6.5 | |
5 | Ethan Pinnock | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 4 | 71 | 7.32 | |
30 | Mads Roerslev Rasmussen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 3 | 0 | 37 | 6.24 | |
15 | Frank Ogochukwu Onyeka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 13 | 6.18 | |
19 | Bryan Mbeumo | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 41 | 26 | 63.41% | 2 | 1 | 67 | 6.52 | |
24 | Mikkel Damsgaard | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 3 | 1 | 54 | 6.78 | |
12 | Sergio Reguilón | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 9 | 0 | 72 | 6.93 | |
22 | Nathan Collins | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 65 | 53 | 81.54% | 1 | 3 | 82 | 7.39 | |
23 | Keane Lewis-Potter | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 28 | 6.41 | |
9 | Kevin Schade | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
33 | Yegor Yarmolyuk | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 6.23 |
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Tom Cairney | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 2 | 0 | 19 | 6.12 | |
20 | Willian Borges da Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 2 | 1 | 40 | 6.13 | |
14 | Bobby Reid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.04 | |
17 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 36 | 6.8 | |
7 | Raul Alonso Jimenez Rodriguez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 15 | 6.16 | |
22 | Alex Iwobi | Tiền vệ công | 3 | 1 | 4 | 34 | 23 | 67.65% | 4 | 0 | 49 | 7.49 | |
8 | Harry Wilson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
11 | Adama Traore Diarra | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 2 | 2 | 14 | 6.36 | |
18 | Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | Tiền vệ công | 4 | 0 | 2 | 25 | 18 | 72% | 7 | 0 | 41 | 6.48 | |
21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 3 | 46 | 7.07 | |
26 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 1 | 1 | 63 | 6.77 | |
31 | Issa Diop | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 2 | 60 | 8.03 | |
33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 47 | 30 | 63.83% | 5 | 0 | 84 | 7.08 | |
28 | Sasa Lukic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 30 | 7.03 | |
3 | Calvin Bassey Ughelumba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 1 | 59 | 6.87 | |
19 | Rodrigo Muniz Carvalho | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 18 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ