Kết quả trận Brighton Hove Albion vs Fulham, 22h00 ngày 08/03

Vòng 28
22:00 ngày 08/03/2025
Brighton Hove Albion
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Fulham
Địa điểm: American Express Community Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.92
O 2.5
0.67
U 2.5
1.10
1
2.00
X
3.60
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Ngoại Hạng Anh » 38

Diễn biến - Kết quả Brighton Hove Albion vs Fulham

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Phút
Fulham Fulham
35'
match goal 0 - 1 Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Kiến tạo: Alex Iwobi
Jan Paul Van Hecke 1 - 1
Kiến tạo: Yasin Ayari
match goal
41'
Georginio Rutter Goal Disallowed match var
56'
68'
match yellow.png Antonee Robinson
Diego Gómez
Ra sân: Yasin Ayari
match change
69'
69'
match change Rodrigo Muniz Carvalho
Ra sân: Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Danny Welbeck
Ra sân: Georginio Rutter
match change
77'
Solomon March
Ra sân: Yankuba Minteh
match change
77'
82'
match change Willian Borges da Silva
Ra sân: Emile Smith Rowe
82'
match change Harrison Reed
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Mats Wieffer
Ra sân: Carlos Baleba
match change
86'
Simon Adingra
Ra sân: Kaoru Mitoma
match change
86'
89'
match change Ryan Sessegnon
Ra sân: Alex Iwobi
90'
match yellow.png Joachim Andersen
João Pedro Junqueira de Jesus 2 - 1 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Brighton Hove Albion VS Fulham

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Fulham Fulham
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
6
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
514
 
Số đường chuyền
 
441
86%
 
Chuyền chính xác
 
85%
6
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
31
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
12
16
 
Ném biên
 
13
18
 
Cản phá thành công
 
22
15
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
29
106
 
Pha tấn công
 
70
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Mats Wieffer
25
Diego Gómez
18
Danny Welbeck
7
Solomon March
11
Simon Adingra
16
Cashin
53
Jacob Slater
39
Carl Rushworth
57
Joe Knight
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 4-2-3-1
3-4-2-1 Fulham Fulham
1
Verbrugg...
30
Tenorio
4
Webster
29
Hecke
41
Hinshelw...
26
Ayari
20
Baleba
22
Mitoma
14
Rutter
17
Minteh
9
Jesus
1
Leno
31
Diop
5
Andersen
3
Ughelumb...
21
Castagne
18
Pereira
16
Berge
33
Robinson
17
Iwobi
32
Rowe
7
Rodrigue...

Substitutes

22
Willian Borges da Silva
9
Rodrigo Muniz Carvalho
30
Ryan Sessegnon
6
Harrison Reed
15
Jorge Cuenca
47
Martial Godo
24
Joshua King
10
Tom Cairney
23
Steven Benda
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Mats Wieffer 27
Diego Gómez 25
Danny Welbeck 18
Solomon March 7
Simon Adingra 11
Cashin 16
Jacob Slater 53
Carl Rushworth 39
Joe Knight 57
Brighton Hove Albion Fulham
22 Willian Borges da Silva
9 Rodrigo Muniz Carvalho
30 Ryan Sessegnon
6 Harrison Reed
15 Jorge Cuenca
47 Martial Godo
24 Joshua King
10 Tom Cairney
23 Steven Benda

Dữ liệu đội bóng:Brighton Hove Albion vs Fulham

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1.33
7.33 Sút trúng cầu môn 5.33
54.33% Kiểm soát bóng 53%
9.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 1.9
4.8 Phạt góc 5.9
1.8 Thẻ vàng 1.8
5.4 Sút trúng cầu môn 4.4
54% Kiểm soát bóng 52.8%
11.8 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brighton Hove Albion (45trận)
Chủ Khách
Fulham (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
3
4
HT-H/FT-T
2
2
4
3
HT-B/FT-T
3
1
1
0
HT-T/FT-H
4
2
3
1
HT-H/FT-H
4
3
1
3
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
1
4
HT-H/FT-B
2
2
4
3
HT-B/FT-B
2
6
3
3

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Danny Welbeck Tiền đạo cắm 1 0 1 8 6 75% 0 1 12 6.06
4 Adam Webster Trung vệ 0 0 1 93 83 89.25% 0 3 104 6.98
7 Solomon March Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.17
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 0 0 0 58 49 84.48% 2 5 80 6.91
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 0 0 0 28 23 82.14% 2 1 44 6.13
14 Georginio Rutter Tiền đạo cắm 0 0 1 8 5 62.5% 0 0 29 6.55
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 2 1 0 85 79 92.94% 0 1 101 8.24
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo cắm 4 2 1 24 15 62.5% 1 2 45 7.59
27 Mats Wieffer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 17 94.44% 0 1 20 6.4
26 Yasin Ayari Tiền vệ trụ 1 0 1 22 20 90.91% 2 0 31 6.77
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 31 6.21
11 Simon Adingra Cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.07
20 Carlos Baleba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 43 89.58% 1 2 68 6.66
17 Yankuba Minteh Cánh phải 1 1 1 24 17 70.83% 4 1 47 7.1
25 Diego Gómez Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 13 6.15
41 Jack Hinshelwood Tiền vệ trụ 0 0 0 49 44 89.8% 0 0 64 6.43

Fulham Fulham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Willian Borges da Silva Cánh trái 0 0 1 5 4 80% 1 0 7 6.12
1 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 40 36 90% 0 0 44 6.34
7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez Tiền đạo cắm 2 1 0 16 12 75% 0 3 31 7.48
6 Harrison Reed Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.46
17 Alex Iwobi Cánh trái 1 0 1 41 31 75.61% 4 0 58 7.13
5 Joachim Andersen Trung vệ 0 0 0 56 46 82.14% 0 1 69 6.48
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Tiền vệ công 0 0 1 21 16 76.19% 7 0 41 7.01
21 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 2 0 0 35 24 68.57% 4 2 64 7.42
16 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 57 52 91.23% 0 0 68 5.94
31 Issa Diop Trung vệ 0 0 1 55 51 92.73% 0 0 70 6.36
30 Ryan Sessegnon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.98
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 16 76.19% 7 2 54 6.68
32 Emile Smith Rowe Tiền vệ công 1 0 0 30 30 100% 0 1 43 6.26
3 Calvin Bassey Ughelumba Trung vệ 0 0 0 45 43 95.56% 0 3 55 6.71
9 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 2 9 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ