Vòng 16
16:00 ngày 22/04/2025
Brisbane Roar
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Adelaide United
Địa điểm: Suncorp Stadium
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.99
-0.25
0.91
O 3.5
0.92
U 3.5
0.94
1
3.00
X
3.80
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.16
O 0.5
0.20
U 0.5
3.20

Diễn biến chính

Brisbane Roar Brisbane Roar
Phút
Adelaide United Adelaide United
11'
match goal 0 - 1 Dylan Pierias
Kiến tạo: Yaya Dukuly
Jacob Brazete Goal cancelled match var
17'
Asumah Abubakar 1 - 1
Kiến tạo: Florin Berenguer
match goal
59'
Ben Halloran
Ra sân: Florin Berenguer
match change
66'
66'
match change Archie Goodwin
Ra sân: Luka Jovanovic
66'
match change Ben Folami
Ra sân: Yaya Dukuly
Henry Hore
Ra sân: Jacob Brazete
match change
66'
Antonee Burke-Gilroy
Ra sân: Louis Zabala
match change
66'
75'
match change Zach Clough
Ra sân: Stefan Mauk
Ben Halloran match yellow.png
78'
82'
match change Austin Ayoubi
Ra sân: Jonny Yull
82'
match change Sanchez Cortes Isaias
Ra sân: Jay Barnett
Nathan Amanatidis
Ra sân: Keegan Jelacic
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brisbane Roar Brisbane Roar
Adelaide United Adelaide United
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
10
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
524
 
Số đường chuyền
 
382
80%
 
Chuyền chính xác
 
75%
10
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
9
14
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
17
17
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
18
 
Long pass
 
7
125
 
Pha tấn công
 
90
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Antonee Burke-Gilroy
27
Ben Halloran
13
Henry Hore
17
Nathan Amanatidis
1
Macklin Freke
6
Austin Ludwik
43
Adam Zimarino
Brisbane Roar Brisbane Roar 4-4-2
4-2-3-1 Adelaide United Adelaide United
29
Acton
35
Zabala
15
Hosine
12
Herringt...
19
Hingert
18
Brazete
26
Shea
24
Klein
23
Jelacic
11
Abubakar
10
Berengue...
13
Vartuli
20
Pierias
3
Vriends
51
Kikianis
7
Kitto
14
Barnett
55
Alagich
12
Yull
6
Mauk
19
Dukuly
9
Jovanovi...

Substitutes

17
Ben Folami
26
Archie Goodwin
10
Zach Clough
8
Sanchez Cortes Isaias
42
Austin Ayoubi
1
James Delianov
21
Javier Lopez Rodriguez
Đội hình dự bị
Brisbane Roar Brisbane Roar
Antonee Burke-Gilroy 21
Ben Halloran 27
Henry Hore 13
Nathan Amanatidis 17
Macklin Freke 1
Austin Ludwik 6
Adam Zimarino 43
Brisbane Roar Adelaide United
17 Ben Folami
26 Archie Goodwin
10 Zach Clough
8 Sanchez Cortes Isaias
42 Austin Ayoubi
1 James Delianov
21 Javier Lopez Rodriguez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 3.33
53.67% Kiểm soát bóng 46.33%
9.67 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.1
1.6 Bàn thua 2.8
4.8 Phạt góc 5.3
2.3 Thẻ vàng 1.3
4.9 Sút trúng cầu môn 5.4
49.6% Kiểm soát bóng 51.9%
9 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brisbane Roar (26trận)
Chủ Khách
Adelaide United (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
1
5
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
4
2
1
1
HT-B/FT-B
4
1
1
4

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Hingert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 1 8 6.6
10 Florin Berenguer Tiền vệ công 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.6
26 James O Shea Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 13 6.5
29 Matt Acton Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.6
11 Asumah Abubakar Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 1 2 6.6
15 Bility Hosine Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 8 6.7
23 Keegan Jelacic Tiền vệ công 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 6 6.6
35 Louis Zabala Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 2 1 12 6.6
24 Samuel Klein Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.7
18 Jacob Brazete Cánh phải 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.7
12 Lucas Herrington Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5

Adelaide United Adelaide United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Stefan Mauk Tiền vệ công 0 0 1 2 1 50% 0 0 6 6.8
3 Bart Vriends Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.6
7 Ryan Kitto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.4
20 Dylan Pierias Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 1 6 6.5
19 Yaya Dukuly Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 5 6.2
14 Jay Barnett Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.6
12 Jonny Yull Tiền vệ trụ 1 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.4
13 Max Vartuli Thủ môn 0 0 0 7 2 28.57% 0 0 7 6.3
9 Luka Jovanovic Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.7
55 Ethan Alagich Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.5
51 Panagiotis Kikianis Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ