Vòng 28
12:10 ngày 26/04/2025
Brisbane Roar
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Wellington Phoenix
Địa điểm: Suncorp Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
0.99
O 3
0.98
U 3
0.88
1
1.92
X
3.80
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.85
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

Brisbane Roar Brisbane Roar
Phút
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Florin Berenguer 1 - 0
Kiến tạo: Asumah Abubakar
match goal
59'
60'
match yellow.png Alex Rufer
63'
match change Luke Brooke-Smith
Ra sân: Matthew Sheridan
Jacob Brazete
Ra sân: Henry Hore
match change
64'
64'
match change Nathan Walker
Ra sân: Hideki Ishige
Keegan Jelacic
Ra sân: Ben Halloran
match change
64'
64'
match change Paulo Retre
Ra sân: Alex Rufer
80'
match change Kazuki Nagasawa
Ra sân: Lukas Kelly-Heald
80'
match yellow.png Lukas Kelly-Heald
Adam Zimarino
Ra sân: Florin Berenguer
match change
82'
Adam Zimarino match yellow.png
85'
85'
match yellow.png Sam Sutton
Nathan Amanatidis
Ra sân: Asumah Abubakar
match change
86'
Matt Acton match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brisbane Roar Brisbane Roar
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
5
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
30
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
8
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
430
 
Số đường chuyền
 
357
81%
 
Chuyền chính xác
 
78%
8
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Cứu thua
 
8
5
 
Rê bóng thành công
 
6
11
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
18
2
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
16
 
Long pass
 
23
106
 
Pha tấn công
 
75
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Keegan Jelacic
18
Jacob Brazete
43
Adam Zimarino
17
Nathan Amanatidis
1
Macklin Freke
35
Louis Zabala
6
Austin Ludwik
Brisbane Roar Brisbane Roar 4-4-2
5-3-2 Wellington Phoenix Wellington Phoenix
29
Acton
21
Burke-Gi...
12
Herringt...
15
Hosine
19
Hingert
13
Hore
26
Shea
24
Klein
27
Halloran
11
Abubakar
10
Berengue...
1
Oluwayem...
6
Payne
15
Hughes
4
Wootton
3
Piper
19
Sutton
27
Sheridan
14
Rufer
18
Kelly-He...
9
Ishige
7
Barbarou...

Substitutes

29
Luke Brooke-Smith
8
Paulo Retre
41
Nathan Walker
25
Kazuki Nagasawa
35
Dublin Boon
39
Jayden Smith
5
Fin Conchie
Đội hình dự bị
Brisbane Roar Brisbane Roar
Keegan Jelacic 23
Jacob Brazete 18
Adam Zimarino 43
Nathan Amanatidis 17
Macklin Freke 1
Louis Zabala 35
Austin Ludwik 6
Brisbane Roar Wellington Phoenix
29 Luke Brooke-Smith
8 Paulo Retre
41 Nathan Walker
25 Kazuki Nagasawa
35 Dublin Boon
39 Jayden Smith
5 Fin Conchie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2.33
7.67 Sút trúng cầu môn 2.33
53.67% Kiểm soát bóng 48.33%
9.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 1.8
4.8 Phạt góc 2.8
2.3 Thẻ vàng 1.8
4.9 Sút trúng cầu môn 2.7
49.6% Kiểm soát bóng 42.4%
9 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brisbane Roar (26trận)
Chủ Khách
Wellington Phoenix (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
1
5
HT-H/FT-T
1
1
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
2
4
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
2
3
0
HT-B/FT-B
4
1
3
3

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Hingert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 57 51 89.47% 1 2 82 7.5
10 Florin Berenguer Tiền vệ công 2 2 0 32 27 84.38% 1 0 45 7.7
27 Ben Halloran Cánh phải 1 1 4 22 19 86.36% 5 0 38 7.1
26 James O Shea Tiền vệ trụ 6 1 6 92 71 77.17% 9 0 117 8.1
29 Matt Acton Thủ môn 0 0 0 20 9 45% 0 0 29 7.1
11 Asumah Abubakar Tiền đạo cắm 6 1 3 25 21 84% 0 1 42 8.1
13 Henry Hore Cánh phải 4 1 5 22 19 86.36% 3 2 34 7.7
15 Bility Hosine Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 2 36 7.1
23 Keegan Jelacic Tiền vệ công 1 1 2 11 8 72.73% 1 0 15 7
21 Antonee Burke-Gilroy Hậu vệ cánh phải 1 0 1 25 24 96% 2 1 43 7.3
24 Samuel Klein Tiền vệ trụ 6 1 1 30 29 96.67% 0 2 47 7.2
43 Adam Zimarino Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 2 6 6.5
17 Nathan Amanatidis Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.4
18 Jacob Brazete Cánh phải 2 1 0 10 8 80% 0 0 20 6.8
12 Lucas Herrington Trung vệ 1 0 0 56 40 71.43% 0 7 73 7.4

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 0 0 0 46 38 82.61% 0 2 58 6.8
6 Timothy Payne Hậu vệ cánh phải 1 0 0 26 19 73.08% 1 1 42 6.9
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 2 0 2 25 19 76% 0 0 33 6.4
9 Hideki Ishige Tiền đạo thứ 2 1 0 0 13 9 69.23% 1 1 23 6.6
8 Paulo Retre Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 14 93.33% 0 0 25 6.9
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 49 6.8
25 Kazuki Nagasawa Tiền vệ trụ 0 0 0 6 1 16.67% 0 0 8 6.4
19 Sam Sutton Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 28 90.32% 2 0 51 6.6
1 Joshua Oluwayemi Thủ môn 0 0 0 26 13 50% 0 0 39 8.4
15 Isaac Hughes Trung vệ 0 0 0 38 30 78.95% 0 0 55 6.5
18 Lukas Kelly-Heald Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 21 84% 0 0 39 6.3
27 Matthew Sheridan Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 21 91.3% 0 1 33 7
3 Corban Piper Trung vệ 1 1 0 29 20 68.97% 1 9 49 7.1
41 Nathan Walker Cánh trái 1 1 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.5
29 Luke Brooke-Smith Tiền vệ công 0 0 2 13 10 76.92% 0 0 21 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ