Vòng
02:00 ngày 09/05/2025
Bristol City 1
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 1)
Sheffield United
Địa điểm: Ashton Gate
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2
1.00
U 2
0.88
1
2.70
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 0.5
0.53
U 0.5
1.40

Diễn biến chính

Bristol City Bristol City
Phút
Sheffield United Sheffield United
George Earthy
Ra sân: Joe Williams
match change
40'
45'
match pen 0 - 1 Harrison Burrows
Robert Dickie match red
45'
Sinclair Armstrong
Ra sân: Nahki Wells
match change
46'
Haydon Roberts
Ra sân: Yu Hirakawa
match change
46'
64'
match yellow.png Sydie Peck
67'
match change Callum OHare
Ra sân: Tyrese Campbell
67'
match change Thomas Davies
Ra sân: Sydie Peck
67'
match change Andrew Brooks
Ra sân: Rhian Brewster
73'
match goal 0 - 2 Andrew Brooks
Kiến tạo: Harrison Burrows
Marcus McGuane
Ra sân: Max Bird
match change
74'
79'
match goal 0 - 3 Callum OHare
Kiến tạo: Vinicius de Souza Costa
81'
match change Robert Holding
Ra sân: Jack Robinson
Sam Bell
Ra sân: Anis Mehmeti
match change
84'
85'
match change Sam McCallum
Ra sân: Gustavo Hamer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bristol City Bristol City
Sheffield United Sheffield United
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
464
 
Số đường chuyền
 
482
82%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
42
12
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
1
5
 
Rê bóng thành công
 
6
1
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Cản phá thành công
 
6
7
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
16
 
Long pass
 
18
86
 
Pha tấn công
 
90
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Sinclair Armstrong
24
Haydon Roberts
29
Marcus McGuane
40
George Earthy
20
Sam Bell
23
Stefan Bajic
27
Harry Cornick
10
Scott Twine
3
Cameron Pring
Bristol City Bristol City 3-4-2-1
4-4-2 Sheffield United Sheffield United
1
OLeary
14
Vyner
16
Dickie
19
Tanner
2
McCrorie
8
Williams
12
Knight
7
Hirakawa
11
Mehmeti
6
Bird
21
Wells
1
Cooper
24
Choudhur...
15
Ahmedhod...
19
Robinson
14
Burrows
7
Brewster
42
Peck
21
Costa
8
Hamer
9
Moore
23
Campbell

Substitutes

10
Callum OHare
3
Sam McCallum
5
Robert Holding
22
Thomas Davies
35
Andrew Brooks
28
Thomas Cannon
16
Jamie Shackleton
2
Alfie Gilchrist
17
Adam Davies
Đội hình dự bị
Bristol City Bristol City
Sinclair Armstrong 30
Haydon Roberts 24
Marcus McGuane 29
George Earthy 40
Sam Bell 20
Stefan Bajic 23
Harry Cornick 27
Scott Twine 10
Cameron Pring 3
Bristol City Sheffield United
10 Callum OHare
3 Sam McCallum
5 Robert Holding
22 Thomas Davies
35 Andrew Brooks
28 Thomas Cannon
16 Jamie Shackleton
2 Alfie Gilchrist
17 Adam Davies

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 4.67
58% Kiểm soát bóng 51%
7.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
2 Bàn thua 0.8
3.7 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1.4
3.3 Sút trúng cầu môn 4.6
54.5% Kiểm soát bóng 55.7%
8.4 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bristol City (50trận)
Chủ Khách
Sheffield United (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
10
3
HT-H/FT-T
4
3
7
3
HT-B/FT-T
3
0
0
1
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
4
6
3
2
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
1
0
6
HT-B/FT-B
3
3
4
7

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Nahki Wells Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 5.94
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 39 19 48.72% 0 1 45 6
8 Joe Williams Tiền vệ trụ 1 0 0 25 18 72% 0 0 29 6.49
16 Robert Dickie Trung vệ 0 0 0 52 46 88.46% 0 2 58 5.32
14 Zak Vyner Trung vệ 0 0 0 77 68 88.31% 0 2 89 5.91
2 Ross McCrorie Hậu vệ cánh phải 1 0 0 30 19 63.33% 3 5 46 6.32
29 Marcus McGuane Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 5.91
6 Max Bird Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 31 81.58% 2 0 46 5.76
12 Jason Knight Tiền vệ trụ 0 0 0 47 39 82.98% 1 0 55 5.87
19 George Tanner Hậu vệ cánh phải 0 0 0 66 62 93.94% 0 0 85 5.67
24 Haydon Roberts Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 22 5.96
11 Anis Mehmeti Cánh trái 2 1 1 12 11 91.67% 0 0 27 6.26
20 Sam Bell Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 2 9 5.92
7 Yu Hirakawa Cánh phải 0 0 0 19 18 94.74% 1 0 24 5.83
40 George Earthy Tiền vệ công 0 0 0 20 19 95% 0 1 27 6.19

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 0 62 57 91.94% 0 1 74 7
9 Kieffer Moore Tiền đạo cắm 2 1 0 18 8 44.44% 1 7 31 7.92
1 Michael Cooper Thủ môn 0 0 0 14 6 42.86% 0 0 17 6.66
5 Robert Holding Trung vệ 0 0 0 16 16 100% 0 0 19 6.19
24 Hamza Choudhury Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 56 51 91.07% 1 6 76 7.68
22 Thomas Davies Tiền vệ trụ 0 0 1 22 21 95.45% 0 1 22 6.56
8 Gustavo Hamer Tiền vệ trụ 3 0 4 30 25 83.33% 4 1 49 7.24
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 0 0 0 55 54 98.18% 0 0 64 6.9
10 Callum OHare Tiền vệ công 1 1 0 18 15 83.33% 0 0 21 7.06
7 Rhian Brewster Tiền đạo cắm 1 0 3 17 17 100% 2 0 26 7.01
23 Tyrese Campbell Tiền đạo cắm 1 1 0 11 9 81.82% 2 0 18 6.26
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 50 43 86% 0 2 62 7.45
3 Sam McCallum Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.2
14 Harrison Burrows Hậu vệ cánh trái 1 1 3 65 56 86.15% 2 0 84 8.41
35 Andrew Brooks Tiền vệ trụ 1 1 0 15 14 93.33% 0 0 17 7.24
42 Sydie Peck Tiền vệ trụ 4 1 0 27 23 85.19% 0 1 39 6.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ