Vòng 45
18:30 ngày 26/04/2025
Bristol Rovers
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Reading
Địa điểm: Memorial Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
-0.25
1.04
O 2.5
0.82
U 2.5
0.98
1
2.75
X
3.30
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.74
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Bristol Rovers Bristol Rovers
Phút
Reading Reading
59'
match yellow.png Amadou Salif Mbengue
67'
match goal 0 - 1 Lewis Wing
Kiến tạo: Charlie Savage
Ollie Dewsbury
Ra sân: Kofi Shaw
match change
72'
Luke Thomas
Ra sân: Clinton Mola
match change
73'
76'
match change Andy Yiadom
Ra sân: Tivonge Rushesha
Scott Sinclair
Ra sân: Sil Swinkels
match change
82'
Grant Ward
Ra sân: ODonkor Gatlin
match change
82'
86'
match change Billy Bodin
Ra sân: Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan
Ruel Sotiriou match yellow.png
90'
90'
match change Michael Stickland
Ra sân: Jayden Wareham
90'
match goal 0 - 2 Chem Campbell
Kiến tạo: Harvey Knibbs

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bristol Rovers Bristol Rovers
Reading Reading
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
12
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
224
 
Số đường chuyền
 
296
61%
 
Chuyền chính xác
 
67%
12
 
Phạm lỗi
 
14
6
 
Việt vị
 
5
65
 
Đánh đầu
 
71
29
 
Đánh đầu thành công
 
39
4
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
3
28
 
Ném biên
 
23
12
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
20
 
Long pass
 
28
52
 
Pha tấn công
 
43
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Grant Ward
7
Scott Sinclair
43
Ollie Dewsbury
11
Luke Thomas
4
Taylor Moore
29
Jamie Lindsay
35
Matthew Hall
Bristol Rovers Bristol Rovers 3-4-1-2
4-3-3 Reading Reading
31
Ward
25
Swinkels
17
Taylor
5
Wilson
6
Mola
14
Sawyers
26
Butcher
32
Hunt
37
Shaw
10
Sotiriou
24
Gatlin
22
Pereira
14
Rushesha
27
Mbengue
24
Bindon
30
Garcia
7
Knibbs
29
Wing
8
Savage
20
Campbell
19
Wareham
9
Ehibhati...

Substitutes

17
Andy Yiadom
38
Michael Stickland
10
Billy Bodin
28
Mamadi Camara
37
Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande
41
Tom Norcott
11
Thomas Carroll
Đội hình dự bị
Bristol Rovers Bristol Rovers
Grant Ward 8
Scott Sinclair 7
Ollie Dewsbury 43
Luke Thomas 11
Taylor Moore 4
Jamie Lindsay 29
Matthew Hall 35
Bristol Rovers Reading
17 Andy Yiadom
38 Michael Stickland
10 Billy Bodin
28 Mamadi Camara
37 Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande
41 Tom Norcott
11 Thomas Carroll

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 3
2.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 5
56.33% Kiểm soát bóng 48%
11 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.7
2.1 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 5.2
1.3 Thẻ vàng 1.6
2.7 Sút trúng cầu môn 4.1
48.9% Kiểm soát bóng 53.7%
11.9 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bristol Rovers (53trận)
Chủ Khách
Reading (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
12
7
6
HT-H/FT-T
3
8
10
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
3
HT-H/FT-H
3
3
4
5
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
5
1
2
2
HT-B/FT-B
5
1
3
5

Bristol Rovers Bristol Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 James Wilson Trung vệ 1 1 2 16 8 50% 2 3 38 7.4
7 Scott Sinclair Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
14 Romaine Sawyers Tiền vệ công 0 0 0 25 16 64% 0 1 32 6.13
32 Jack Hunt Hậu vệ cánh phải 4 1 1 16 11 68.75% 4 1 49 6.62
8 Grant Ward Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.12
26 Matt Butcher Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 26 17 65.38% 6 1 40 6.28
11 Luke Thomas Tiền vệ phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.98
10 Ruel Sotiriou Tiền vệ công 3 1 1 10 8 80% 0 0 18 6.03
6 Clinton Mola Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 5 1 40 6.28
25 Sil Swinkels Defender 1 1 0 14 8 57.14% 3 6 35 7.23
24 ODonkor Gatlin Tiền đạo thứ 2 1 1 0 8 6 75% 0 2 31 6.44
31 Jed Ward 0 0 0 24 9 37.5% 0 1 35 6.88
17 Connor Taylor Trung vệ 1 0 0 17 12 70.59% 0 5 27 6.53
37 Kofi Shaw Tiền vệ công 2 0 6 16 12 75% 7 0 43 6.87
43 Ollie Dewsbury Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.93

Reading Reading
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Andy Yiadom Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.16
22 Joel Castro Pereira Thủ môn 0 0 0 27 16 59.26% 0 0 42 8.33
7 Harvey Knibbs Tiền vệ công 1 1 0 13 8 61.54% 2 3 30 7.01
29 Lewis Wing Tiền vệ trụ 3 1 0 45 30 66.67% 4 1 61 7.68
19 Jayden Wareham Tiền đạo thứ 2 0 0 0 13 7 53.85% 0 5 24 6.63
14 Tivonge Rushesha Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 18 66.67% 2 1 54 6.78
20 Chem Campbell Cánh phải 1 1 0 20 14 70% 0 0 28 6.61
27 Amadou Salif Mbengue Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 2 38 7.12
9 Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan Cánh trái 0 0 2 20 12 60% 1 2 31 6.47
8 Charlie Savage Tiền vệ trụ 1 0 3 21 16 76.19% 2 0 31 7.33
24 Tyler Bindon Trung vệ 0 0 0 22 17 77.27% 0 8 40 7.72
30 Andre Garcia Hậu vệ cánh trái 2 2 0 22 17 77.27% 0 7 47 7.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ