Vòng 46
21:00 ngày 03/05/2025
Bromley
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (2 - 0)
Cheltenham Town
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.94
O 2.75
0.87
U 2.75
0.95
1
2.00
X
3.50
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.81
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Bromley Bromley
Phút
Cheltenham Town Cheltenham Town
25'
match yellow.png Tommy Backwell
Michael Cheek 1 - 0 match pen
26'
40'
match change George Miller
Ra sân: Tommy Backwell
Nicke Kabamba 2 - 0
Kiến tạo: Ayodeji Elerewe
match goal
45'
Michael Cheek 3 - 0
Kiến tạo: Ayodeji Elerewe
match goal
53'
59'
match yellow.png Jordan Thomas
60'
match change Ethan Williams
Ra sân: Ashley Hay
60'
match change Darragh Power
Ra sân: Ibrahim Bakare
60'
match change Harry Tustin
Ra sân: Thimothee Dieng
Brooklyn Ilunga
Ra sân: Cameron Congreve
match change
61'
Nathan Paul-Lavely
Ra sân: Daniel Imray
match change
62'
66'
match change Matt Taylor
Ra sân: Liam Dulson
Jude Arthurs
Ra sân: Ben Thompson
match change
71'
Markus Ifill
Ra sân: Corey Whitely
match change
72'
Adam Mayor
Ra sân: Idris Odutayo
match change
82'
83'
match change Tom King
Ra sân: Ryan Haynes
Saul Kader
Ra sân: Michael Cheek
match change
83'
Saul Kader match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Ethon Archer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bromley Bromley
Cheltenham Town Cheltenham Town
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
20
 
Sút Phạt
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
271
 
Số đường chuyền
 
229
60%
 
Chuyền chính xác
 
55%
14
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
2
65
 
Đánh đầu
 
35
27
 
Đánh đầu thành công
 
23
1
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
2
20
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
14
104
 
Pha tấn công
 
61
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Adam Mayor
24
Saul Kader
19
Markus Ifill
20
Jude Arthurs
31
Brooklyn Ilunga
37
Nathan Paul-Lavely
12
Sam Long
Bromley Bromley 3-1-4-2
4-2-3-1 Cheltenham Town Cheltenham Town
1
Smith
30
Odutayo
5
Sowunmi
3
Elerewe
4
Charles
22
Congreve
18
Whitely
32
Thompson
25
Imray
26
Kabamba
9
Cheek
21
Day
2
Jude-Boy...
18
Bakare
25
Stubbs
3
Haynes
5
Dieng
26
Backwell
15
Thomas
14
Dulson
22
Archer
11
Hay

Substitutes

24
Darragh Power
16
Ethan Williams
9
Matt Taylor
10
George Miller
29
Tom King
38
Harry Tustin
41
Mamadou Diallo
Đội hình dự bị
Bromley Bromley
Adam Mayor 34
Saul Kader 24
Markus Ifill 19
Jude Arthurs 20
Brooklyn Ilunga 31
Nathan Paul-Lavely 37
Sam Long 12
Bromley Cheltenham Town
24 Darragh Power
16 Ethan Williams
9 Matt Taylor
10 George Miller
29 Tom King
38 Harry Tustin
41 Mamadou Diallo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 4
45.67% Kiểm soát bóng 43%
12.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 1.9
6 Phạt góc 4.7
2.3 Thẻ vàng 2.2
4.6 Sút trúng cầu môn 3
47.4% Kiểm soát bóng 42.7%
10.6 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bromley (53trận)
Chủ Khách
Cheltenham Town (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
7
HT-H/FT-T
3
5
7
4
HT-B/FT-T
0
0
3
3
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
5
3
4
4
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
2
0
0
2
HT-H/FT-B
4
6
3
2
HT-B/FT-B
3
4
4
4

Bromley Bromley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Ben Thompson Tiền vệ trụ 1 0 0 24 17 70.83% 1 2 36 7
5 Omar Sowunmi Trung vệ 1 0 1 32 16 50% 0 7 54 8.12
18 Corey Whitely Tiền đạo thứ 2 1 1 0 14 12 85.71% 0 1 24 6.88
26 Nicke Kabamba Tiền đạo cắm 2 1 1 18 12 66.67% 0 5 32 8.28
1 Grant Smith Thủ môn 0 0 0 39 12 30.77% 0 0 43 6.73
4 Ashley Charles Tiền vệ trụ 0 0 1 38 28 73.68% 1 2 52 6.99
20 Jude Arthurs Tiền vệ trụ 0 0 0 8 3 37.5% 1 1 9 6.08
31 Brooklyn Ilunga Tiền vệ trái 0 0 0 4 2 50% 1 1 16 6.32
3 Ayodeji Elerewe 0 0 2 21 14 66.67% 0 1 30 7.7
22 Cameron Congreve Tiền vệ trụ 0 0 1 10 8 80% 11 0 31 6.85
30 Idris Odutayo Trung vệ 0 0 0 15 7 46.67% 1 3 29 7.02
34 Adam Mayor Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 11 6.14
9 Michael Cheek Tiền đạo thứ 2 3 2 0 12 5 41.67% 0 3 24 8.14
25 Daniel Imray Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 1 1 38 6.78
19 Markus Ifill Midfielder 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 13 6.05
37 Nathan Paul-Lavely Midfielder 0 0 0 5 4 80% 1 0 19 6.48
24 Saul Kader Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.91

Cheltenham Town Cheltenham Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Joe Day Thủ môn 0 0 0 28 8 28.57% 0 0 35 5.41
9 Matt Taylor Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 0 6 5.93
10 George Miller Tiền đạo cắm 0 0 1 1 0 0% 0 0 9 6.07
5 Thimothee Dieng Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 12 75% 0 0 27 5.87
3 Ryan Haynes Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 8 36.36% 6 1 46 5.79
25 Sam Stubbs Trung vệ 0 0 0 27 16 59.26% 0 9 52 6.12
24 Darragh Power Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 1 16.67% 0 0 12 6.25
18 Ibrahim Bakare Trung vệ 0 0 1 12 8 66.67% 0 1 19 5.81
26 Tommy Backwell Tiền vệ trụ 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 8 5.75
15 Jordan Thomas Cánh phải 3 0 2 30 18 60% 5 5 56 6.78
16 Ethan Williams Cánh trái 0 0 0 4 1 25% 2 0 12 6.01
22 Ethon Archer Tiền vệ trái 2 0 1 28 22 78.57% 2 0 48 6.49
2 Arkell Jude-Boyd Hậu vệ cánh phải 2 0 0 18 13 72.22% 5 3 46 6.05
11 Ashley Hay Forward 0 0 0 14 6 42.86% 0 3 18 5.93
29 Tom King Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.93
14 Liam Dulson Cánh trái 2 1 1 10 5 50% 0 0 17 6.32
38 Harry Tustin Midfielder 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ