Kết quả trận Brommapojkarna Nữ vs Vaxjo Nữ, 19h00 ngày 07/06

Vòng 10
19:00 ngày 07/06/2025
Brommapojkarna Nữ
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (1 - 1)
Vaxjo Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.00
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
2.00
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.69
O 0.5
0.30
U 0.5
2.20

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ » 10

Diễn biến - Kết quả Brommapojkarna Nữ vs Vaxjo Nữ

Brommapojkarna Nữ Brommapojkarna Nữ
Phút
Vaxjo Nữ Vaxjo Nữ
16'
match goal 0 - 1 Bodin M.
27'
match yellow.png Holmqvist E.
Baekkelund J. 1 - 1
Kiến tạo: Olsson J.
match goal
28'
Bengtsson I. match yellow.png
45'
Lillback L. 2 - 1
Kiến tạo: Svedberg J.
match goal
69'
74'
match yellow.png Wieder E.
84'
match goal 2 - 2 Russell L.
87'
match yellow.png Nilsson E.
Baekkelund J. match yellow.png
87'
Olsson J. match yellow.png
90'
90'
match pen 2 - 3 Russell L.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Brommapojkarna Nữ VS Vaxjo Nữ

Brommapojkarna Nữ Brommapojkarna Nữ
Vaxjo Nữ Vaxjo Nữ
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
6
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
92
 
Pha tấn công
 
90
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Brommapojkarna Nữ vs Vaxjo Nữ

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4
46.67% Kiểm soát bóng 51%
4 Phạm lỗi 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
2.1 Bàn thua 2.1
5.9 Phạt góc 5.2
0.9 Thẻ vàng 1.4
4.6 Sút trúng cầu môn 4.7
49.1% Kiểm soát bóng 50.1%
1.2 Phạm lỗi 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brommapojkarna Nữ (14trận)
Chủ Khách
Vaxjo Nữ (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
3
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
0
3
0