Vòng 44
21:00 ngày 21/04/2025
Burton Albion
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 2)
Birmingham City
Địa điểm: Pirelli Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.80
-0.75
1.02
O 2.5
0.83
U 2.5
0.85
1
5.50
X
4.50
2
1.50
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
0.92
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Burton Albion Burton Albion
Phút
Birmingham City Birmingham City
44'
match goal 0 - 1 Alfons Sampsted
45'
match goal 0 - 2 Jay Stansfield
Kiến tạo: Kieran Dowell
66'
match change Keshi Anderson
Ra sân: Taylor Gardner-Hickman
66'
match change Alfie May
Ra sân: Jay Stansfield
67'
match change Paik Seung Ho
Ra sân: Marc Leonard
Finn Delap
Ra sân: Udoka Godwin-Malife
match change
71'
Anthony Forde
Ra sân: Kgaogelo Chauke
match change
76'
Jon Bodvarsson
Ra sân: JJ McKiernan
match change
76'
Fabio Tavares
Ra sân: Julian Larsson
match change
77'
77'
match change Ethan Laird
Ra sân: Alfons Sampsted
Finn Delap match yellow.png
84'
Mason Bennett
Ra sân: Rumarn Burrell
match change
84'
89'
match yellow.png Keshi Anderson
90'
match yellow.png Christoph Klarer
Fabio Tavares 1 - 2
Kiến tạo: Kyran Lofthouse
match goal
90'
90'
match change Luke Harris
Ra sân: Kieran Dowell

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Burton Albion Burton Albion
Birmingham City Birmingham City
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
3
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
0
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
13
24%
 
Kiểm soát bóng
 
76%
19%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
81%
230
 
Số đường chuyền
 
724
61%
 
Chuyền chính xác
 
86%
13
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
2
53
 
Đánh đầu
 
37
25
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
13
10
 
Cản phá thành công
 
18
14
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
33
 
Long pass
 
20
83
 
Pha tấn công
 
109
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Jon Bodvarsson
44
Anthony Forde
32
Mason Bennett
26
Finn Delap
23
Fabio Tavares
7
Tomas Kalinauskas
13
Harry Isted
Burton Albion Burton Albion 3-4-2-1
4-2-3-1 Birmingham City Birmingham City
1
Crocombe
17
Armer
6
Sweeney
2
Godwin-M...
3
Dodgson
19
Williams
33
Chauke
36
Lofthous...
24
McKierna...
22
Larsson
18
Burrell
21
Allsopp
23
Sampsted
4
Klarer
31
Hanley
20
Cochrane
24
Iwata
12
Leonard
30
Dowell
18
Willumss...
19
Gardner-...
28
Stansfie...

Substitutes

9
Alfie May
14
Keshi Anderson
2
Ethan Laird
26
Luke Harris
13
Paik Seung Ho
25
Ben Davies
45
Bailey Peacock-Farrell
Đội hình dự bị
Burton Albion Burton Albion
Jon Bodvarsson 10
Anthony Forde 44
Mason Bennett 32
Finn Delap 26
Fabio Tavares 23
Tomas Kalinauskas 7
Harry Isted 13
Burton Albion Birmingham City
9 Alfie May
14 Keshi Anderson
2 Ethan Laird
26 Luke Harris
13 Paik Seung Ho
25 Ben Davies
45 Bailey Peacock-Farrell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 6.33
43.67% Kiểm soát bóng 69%
10 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.1
1.3 Bàn thua 0.8
4.7 Phạt góc 5.4
1.7 Thẻ vàng 1.4
3.7 Sút trúng cầu môn 4.4
38.9% Kiểm soát bóng 68.1%
10 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burton Albion (53trận)
Chủ Khách
Birmingham City (60trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
15
1
HT-H/FT-T
3
3
5
2
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
3
1
0
0
HT-H/FT-H
4
5
4
3
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
7
4
1
11
HT-B/FT-B
6
2
2
11

Burton Albion Burton Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mason Bennett Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.09
44 Anthony Forde Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.16
1 Max Crocombe Thủ môn 0 0 0 30 14 46.67% 0 0 36 5.63
10 Jon Bodvarsson Forward 0 0 0 4 0 0% 0 2 6 6.17
6 Ryan Sweeney Trung vệ 1 1 0 26 21 80.77% 0 8 51 7.74
2 Udoka Godwin-Malife Trung vệ 0 0 0 25 17 68% 0 2 41 6.16
23 Fabio Tavares Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 0 0 5 6.86
17 Jack Armer Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 14 63.64% 2 0 42 5.93
18 Rumarn Burrell Tiền đạo thứ 2 1 1 0 8 2 25% 0 4 16 5.98
36 Kyran Lofthouse Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 10 55.56% 0 3 37 7.58
19 Dylan Williams Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 12 66.67% 0 0 24 6.29
3 Owen Dodgson Tiền vệ trái 0 0 1 24 17 70.83% 10 1 44 6.63
33 Kgaogelo Chauke Tiền vệ trụ 0 0 0 15 8 53.33% 0 1 23 6.1
24 JJ McKiernan Midfielder 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 25 6.2
26 Finn Delap Defender 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 12 6.25
22 Julian Larsson Cánh trái 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 20 5.92

Birmingham City Birmingham City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Ryan Allsopp Thủ môn 0 0 0 62 46 74.19% 0 0 76 6.63
31 Grant Hanley Trung vệ 0 0 1 116 109 93.97% 0 5 137 8.02
30 Kieran Dowell Tiền vệ công 1 0 2 44 33 75% 3 0 53 7.18
24 Tomoki Iwata Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 97 89 91.75% 0 0 106 6.96
14 Keshi Anderson Cánh trái 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 15 6
23 Alfons Sampsted Hậu vệ cánh phải 1 1 0 21 17 80.95% 1 3 31 7.58
13 Paik Seung Ho Tiền vệ trụ 0 0 0 15 9 60% 0 1 17 6.01
9 Alfie May Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 5.81
18 Willum Thor Willumsson Tiền vệ công 0 0 0 35 30 85.71% 1 1 45 6.59
4 Christoph Klarer Trung vệ 0 0 1 108 100 92.59% 0 4 130 7.6
2 Ethan Laird Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 18 6.11
20 Alex Cochrane Hậu vệ cánh trái 0 0 0 97 81 83.51% 0 1 117 6.34
28 Jay Stansfield Tiền đạo cắm 4 1 1 8 5 62.5% 1 2 26 7.66
26 Luke Harris Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
19 Taylor Gardner-Hickman Tiền vệ trụ 1 0 1 27 20 74.07% 3 1 39 6.68
12 Marc Leonard Tiền vệ trụ 1 1 0 63 54 85.71% 1 2 71 6.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ