Vòng 38
01:45 ngày 30/04/2025
Burton Albion
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Wigan Athletic
Địa điểm: Pirelli Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.85
O 2.25
0.97
U 2.25
0.83
1
2.30
X
3.40
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.06
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Burton Albion Burton Albion
Phút
Wigan Athletic Wigan Athletic
Mason Bennett
Ra sân: Jon Bodvarsson
match change
46'
Rumarn Burrell 1 - 0 match goal
57'
Mason Bennett match yellow.png
60'
65'
match change Harry Mchugh
Ra sân: Jensen Weir
66'
match change Luke Robinson
Ra sân: Jonny Smith
66'
match change Ronan Darcy
Ra sân: Jon Mellish
Jason Sraha
Ra sân: Ryan Sweeney
match change
69'
Anthony Forde
Ra sân: Charlie Webster
match change
85'
89'
match change Callum Henry McManaman
Ra sân: Will Aimson
89'
match change Chris Sze
Ra sân: Owen Dale
Fabio Tavares
Ra sân: Rumarn Burrell
match change
90'
90'
match goal 1 - 1 Ronan Darcy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Burton Albion Burton Albion
Wigan Athletic Wigan Athletic
7
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
6
7
 
Sút Phạt
 
6
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
313
 
Số đường chuyền
 
428
64%
 
Chuyền chính xác
 
78%
6
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
3
73
 
Đánh đầu
 
39
28
 
Đánh đầu thành công
 
28
2
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
7
28
 
Ném biên
 
18
20
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
10
30
 
Long pass
 
15
99
 
Pha tấn công
 
93
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Anthony Forde
32
Mason Bennett
23
Fabio Tavares
20
Jason Sraha
7
Tomas Kalinauskas
22
Julian Larsson
13
Harry Isted
Burton Albion Burton Albion 3-4-1-2
3-1-4-2 Wigan Athletic Wigan Athletic
1
Crocombe
17
Armer
6
Sweeney
26
Delap
3
Dodgson
19
Williams
33
Chauke
2
Godwin-M...
8
Webster
18
Burrell
10
Bodvarss...
1
Tickle
23
Carraghe...
17
Sibbick
4
Aimson
16
Adeeko
18
Smith
6
Weir
2
Mellish
11
Dale
37
Asamoah
28
Taylor

Substitutes

20
Callum Henry McManaman
10
Ronan Darcy
14
Chris Sze
24
Harry Mchugh
19
Luke Robinson
12
Tom Watson
15
Jason Kerr
Đội hình dự bị
Burton Albion Burton Albion
Anthony Forde 44
Mason Bennett 32
Fabio Tavares 23
Jason Sraha 20
Tomas Kalinauskas 7
Julian Larsson 22
Harry Isted 13
Burton Albion Wigan Athletic
20 Callum Henry McManaman
10 Ronan Darcy
14 Chris Sze
24 Harry Mchugh
19 Luke Robinson
12 Tom Watson
15 Jason Kerr

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
43.67% Kiểm soát bóng 49.67%
10 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.7
1.3 Bàn thua 0.6
4.7 Phạt góc 3.9
1.7 Thẻ vàng 1.9
3.7 Sút trúng cầu môn 3.4
38.9% Kiểm soát bóng 43.6%
10 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burton Albion (53trận)
Chủ Khách
Wigan Athletic (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
6
5
HT-H/FT-T
3
3
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
4
1
HT-H/FT-H
4
5
4
10
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
7
4
5
3
HT-B/FT-B
6
2
6
5

Burton Albion Burton Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mason Bennett Tiền đạo thứ 2 1 1 1 7 3 42.86% 0 1 11 6.1
44 Anthony Forde Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.98
1 Max Crocombe Thủ môn 0 0 0 27 8 29.63% 0 0 33 6.21
10 Jon Bodvarsson Forward 2 0 0 13 7 53.85% 0 5 20 6.62
6 Ryan Sweeney Trung vệ 0 0 1 24 16 66.67% 0 4 40 7.75
2 Udoka Godwin-Malife Trung vệ 0 0 0 28 16 57.14% 1 3 56 7.38
17 Jack Armer Hậu vệ cánh trái 0 0 1 51 32 62.75% 1 2 71 6.44
18 Rumarn Burrell Tiền đạo thứ 2 5 2 2 11 6 54.55% 0 2 32 7.22
19 Dylan Williams Hậu vệ cánh trái 1 1 5 35 28 80% 4 3 54 7.5
3 Owen Dodgson Tiền vệ trái 2 0 0 42 32 76.19% 8 2 66 6.27
20 Jason Sraha Trung vệ 1 1 0 1 1 100% 0 1 8 6.52
33 Kgaogelo Chauke Tiền vệ trụ 0 0 0 26 18 69.23% 0 1 34 6.39
8 Charlie Webster Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 28 24 85.71% 7 1 45 6.82
26 Finn Delap Defender 0 0 1 13 8 61.54% 0 1 32 6.77

Wigan Athletic Wigan Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Callum Henry McManaman Cánh trái 1 0 0 0 0 0% 2 1 3 6.13
4 Will Aimson Trung vệ 0 0 1 48 37 77.08% 0 9 69 7.02
11 Owen Dale Cánh phải 2 0 1 24 17 70.83% 3 1 45 6.76
18 Jonny Smith Cánh phải 1 1 1 27 24 88.89% 7 0 43 6.43
17 Toby Sibbick Trung vệ 0 0 0 52 45 86.54% 0 1 69 6.96
2 Jon Mellish Trung vệ 0 0 0 13 6 46.15% 0 0 25 6.11
6 Jensen Weir Tiền vệ công 2 0 0 28 23 82.14% 0 2 41 6.22
10 Ronan Darcy Tiền vệ công 2 1 0 9 9 100% 0 0 14 7.16
28 Dale Taylor Tiền vệ công 2 1 0 21 17 80.95% 1 0 41 6.64
1 Sam Tickle Thủ môn 0 0 0 32 21 65.63% 0 0 49 7.04
19 Luke Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 12 70.59% 5 2 24 6.51
24 Harry Mchugh Tiền vệ trụ 0 0 0 8 4 50% 1 0 13 5.97
23 James Carragher Trung vệ 0 0 0 78 59 75.64% 0 8 107 7.99
14 Chris Sze Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.1
16 Babajide Ezekiel Adeeko Tiền vệ trụ 0 0 1 50 42 84% 0 2 59 6.42
37 Maleace Asamoah Tiền vệ trụ 1 0 0 19 15 78.95% 0 1 26 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ