Kết quả trận Cadiz vs Mallorca, 19h00 ngày 28/04


1.14
0.77
0.95
0.93
2.44
2.77
3.01
0.79
1.12
0.67
1.10
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Cadiz vs Mallorca



Kiến tạo: Martin Valjent



Ra sân: Lucas Pires Silva

Ra sân: Aiham Ousou



Ra sân: Nemanja Radonjic

Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi


Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez

Ra sân: Samuel Almeida Costa

Ra sân: Robert Navarro

Ra sân: Chris Ramos


Ra sân: Pablo Maffeo

Ra sân: Vedat Muriqi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Cadiz VS Mallorca



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Cadiz vs Mallorca
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cadiz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 24 | 5.84 | |
8 | Alejandro Fernandez Iglesias,Alex | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 3 | 2 | 44 | 6.56 | |
1 | Jeremias Ledesma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 5.88 | |
3 | Rafael Jimenez Jarque, Fali | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 3 | 41 | 6.43 | |
4 | Ruben Alcaraz | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 4 | 1 | 50 | 6.69 | |
20 | Isaac Carcelen Valencia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 38 | 5.92 | |
19 | Sergio Guardiola Navarro | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.01 | |
16 | Chris Ramos | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 6 | 23 | 6.57 | |
15 | Javier Hernandez Cabrera | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.97 | |
24 | Aiham Ousou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 2 | 29 | 6.23 | |
27 | Robert Navarro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 4 | 1 | 34 | 6.2 | |
5 | Victor Chust | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 2 | 0 | 45 | 5.99 | |
33 | Lucas Pires Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 4 | 1 | 43 | 6.05 |
Mallorca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Daniel Jose Rodriguez Vazquez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 19 | 6.44 | |
2 | Mattija Nastasic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 3 | 30 | 6.76 | |
5 | Omar Mascarell Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 22 | 6.69 | |
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 8 | 38.1% | 0 | 0 | 26 | 6.93 | |
7 | Vedat Muriqi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 3 | 25 | 7.19 | |
24 | Martin Valjent | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 2 | 37 | 7.95 | |
21 | Antonio Jose Raillo Arenas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 4 | 27 | 7.42 | |
15 | Pablo Maffeo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 2 | 1 | 23 | 6.82 | |
20 | Giovanni Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 41 | 6.77 | |
23 | Nemanja Radonjic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 19 | 6.19 | |
12 | Samuel Almeida Costa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 4 | 34 | 7.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ