Vòng 35
02:45 ngày 05/03/2025
Cardiff City
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 2)
Burnley
Địa điểm: Cardiff City Stadium
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.87
-0.5
1.03
O 2
0.84
U 2
0.90
1
4.10
X
3.40
2
1.89
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.19
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Cardiff City Cardiff City
Phút
Burnley Burnley
19'
match goal 0 - 1 Josh Brownhill
Kiến tạo: Hannibal Mejbri
40'
match goal 0 - 2 Maxime Esteve
Kiến tạo: Zian Flemming
Yousef Salech 1 - 2
Kiến tạo: Joel Bagan
match goal
42'
Rubin Colwill
Ra sân: Alex Robertson
match change
46'
Will Fish
Ra sân: Andy Rinomhota
match change
46'
Aaron Ramsey
Ra sân: Sivert Heggheim Mannsverk
match change
61'
Anwar El-Ghazi
Ra sân: Cian Ashford
match change
61'
Callum Robinson
Ra sân: Joel Bagan
match change
70'
72'
match change Josh Laurent
Ra sân: Hannibal Mejbri
72'
match change Lyle Foster
Ra sân: Zian Flemming
79'
match change Jeremy Sarmiento
Ra sân: Marcus Edwards
88'
match change Joe Worrall
Ra sân: Jaidon Anthony
90'
match yellow.png Jeremy Sarmiento
90'
match yellow.png James Trafford
90'
match yellow.png Lucas Pires Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cardiff City Cardiff City
Burnley Burnley
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
5
7
 
Sút Phạt
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
485
 
Số đường chuyền
 
461
80%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
1
47
 
Đánh đầu
 
29
24
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
13
10
 
Đánh chặn
 
3
33
 
Ném biên
 
19
2
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
31
 
Long pass
 
21
129
 
Pha tấn công
 
94
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

47
Callum Robinson
20
Anwar El-Ghazi
2
Will Fish
10
Aaron Ramsey
27
Rubin Colwill
16
Chris Willock
39
Isaak James Davies
41
Matthew Turner
48
Dylan Lawlor
Cardiff City Cardiff City 3-1-4-2
4-2-3-1 Burnley Burnley
1
Horvath
23
Bagan
4
Goutas
38
Ng
12
Chambers
11
ODowda
15
Mannsver...
18
Robertso...
35
Rinomhot...
45
Ashford
22
Salech
1
Trafford
14
Roberts
6
Egan-Ril...
5
Esteve
23
Silva
8
Brownhil...
24
Cullen
22
Edwards
28
Mejbri
11
Anthony
19
Flemming

Substitutes

7
Jeremy Sarmiento
17
Lyle Foster
4
Joe Worrall
29
Josh Laurent
10
Benson Hedilazio
32
Vaclav Hladky
2
Oliver Sonne
30
Luca Koleosho
35
Ashley Barnes
Đội hình dự bị
Cardiff City Cardiff City
Callum Robinson 47
Anwar El-Ghazi 20
Will Fish 2
Aaron Ramsey 10
Rubin Colwill 27
Chris Willock 16
Isaak James Davies 39
Matthew Turner 41
Dylan Lawlor 48
Cardiff City Burnley
7 Jeremy Sarmiento
17 Lyle Foster
4 Joe Worrall
29 Josh Laurent
10 Benson Hedilazio
32 Vaclav Hladky
2 Oliver Sonne
30 Luca Koleosho
35 Ashley Barnes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
1.67 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 7.67
48.67% Kiểm soát bóng 61.67%
13 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2
1.4 Bàn thua 0.6
5 Phạt góc 4.8
1.3 Thẻ vàng 1.4
4.2 Sút trúng cầu môn 5
47.1% Kiểm soát bóng 57.4%
11.5 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cardiff City (51trận)
Chủ Khách
Burnley (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
10
3
HT-H/FT-T
5
3
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
3
0
1
HT-H/FT-H
4
7
9
7
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
1
0
5
HT-B/FT-B
6
2
0
9

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Aaron Ramsey Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 6.02
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 2 46 6.58
12 Calum Chambers Trung vệ 0 0 0 50 42 84% 0 2 60 6.59
1 Ethan Horvath Thủ môn 0 0 0 31 23 74.19% 0 0 34 6.23
20 Anwar El-Ghazi Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.07
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 26 76.47% 1 0 54 6.69
11 Callum ODowda Tiền vệ trái 0 0 1 17 13 76.47% 2 0 27 6.34
35 Andy Rinomhota Tiền vệ trụ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 38 6.21
15 Sivert Heggheim Mannsverk Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 29 74.36% 0 1 46 5.9
23 Joel Bagan Hậu vệ cánh trái 0 0 2 17 15 88.24% 5 0 37 6.73
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 15 6.16
18 Alex Robertson Tiền vệ trụ 0 0 0 21 14 66.67% 4 0 32 6.29
2 Will Fish Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 19 6.02
22 Yousef Salech Tiền đạo cắm 3 1 0 23 14 60.87% 0 6 33 7.65
45 Cian Ashford Tiền vệ công 1 0 1 12 10 83.33% 3 0 22 6.56

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 27 84.38% 1 2 43 6.55
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 2 1 0 22 17 77.27% 1 1 38 7.63
24 Josh Cullen Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 50 47 94% 1 1 60 6.95
22 Marcus Edwards Cánh phải 2 1 0 30 23 76.67% 3 0 47 5.96
19 Zian Flemming Tiền vệ công 1 0 3 11 8 72.73% 0 1 17 6.98
11 Jaidon Anthony Cánh trái 2 1 0 32 26 81.25% 4 0 53 6.46
1 James Trafford Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 20 6
5 Maxime Esteve Trung vệ 2 1 0 58 53 91.38% 0 1 73 7.4
28 Hannibal Mejbri Tiền vệ công 0 0 4 30 26 86.67% 3 0 42 7.06
6 Conrad Egan-Riley Trung vệ 0 0 0 59 49 83.05% 0 2 73 6.77
23 Lucas Pires Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 43 35 81.4% 0 1 57 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ