

1.04
0.86
1.05
0.83
2.31
3.25
2.95
0.76
1.16
0.76
1.13
Diễn biến chính




Kiến tạo: Nuno Moreira



Kiến tạo: Tom van de Looi
Ra sân: Andrian Kraev


Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
Ra sân: Gaizka Larrazabal

Ra sân: Cassiano Dias Moreira


Ra sân: Oscar Aranda Subiela
Ra sân: Jeremy Livolant

Ra sân: Jose Miguel da Rocha Fonte



Ra sân: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Casa Pia AC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jose Miguel da Rocha Fonte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 0 | 62 | 6.33 | |
90 | Cassiano Dias Moreira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 11 | 6.27 | |
18 | Andre Geraldes de Barros | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 20 | 6.16 | |
29 | Jeremy Livolant | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 4 | 0 | 28 | 5.96 | |
1 | Patrick Sequeira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 48 | 8.84 | |
2 | Duplex Tchamba Bangou | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 60 | 51 | 85% | 0 | 2 | 75 | 6.31 | |
72 | Gaizka Larrazabal | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 3 | 1 | 59 | 6.67 | |
77 | Samuel Obeng | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.23 | |
89 | Andrian Kraev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.18 | |
9 | Max Svensson Rio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 5.99 | |
3 | Ruben Kluivert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
7 | Nuno Moreira | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 21 | 19 | 90.48% | 4 | 0 | 35 | 6.01 | |
5 | Leonardo Lelo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 6 | 0 | 54 | 6.63 | |
8 | Telasco Jose Segovia Perez | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 57 | 44 | 77.19% | 0 | 2 | 81 | 7.28 | |
4 | Joao Goulart Silva | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 4 | 80 | 7.55 | |
16 | Benedito Mambuene Mukendi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 40 | 6.51 |
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Luis Rafael Soares Alves,Rafa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 7 | 43 | 34 | 79.07% | 7 | 0 | 77 | 7.34 | |
10 | Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 10 | 5.99 | |
23 | Gil Dias | Cánh phải | 4 | 3 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 37 | 7.02 | |
4 | Enea Mihaj | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 48 | 30 | 62.5% | 0 | 4 | 55 | 6.47 | |
6 | Tom van de Looi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 4 | 56 | 47 | 83.93% | 1 | 2 | 69 | 6.95 | |
16 | Justin de Haas | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 2 | 60 | 6.77 | |
9 | Mario Gonzalez Gutier | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 3 | 7 | 6.59 | |
8 | Mirko Topic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 3 | 50 | 7.21 | |
17 | Rodrigo Pinheiro Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 1 | 41 | 6.61 | |
25 | Lazar Carevic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 10 | 47.62% | 0 | 1 | 28 | 6.41 | |
11 | Oscar Aranda Subiela | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 32 | 7.79 | |
7 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 4 | 4 | 2 | 25 | 17 | 68% | 5 | 1 | 52 | 7.61 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 20 | 12 | 60% | 2 | 2 | 35 | 6.74 | |
14 | Mathias De Amorim | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ