Vòng 38
01:30 ngày 06/05/2025
Castellon
Đã kết thúc 4 - 3 Xem Live (2 - 1)
Sporting Gijon
Địa điểm: Nou Castalia
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.5
0.84
U 2.5
1.00
1
1.85
X
3.60
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Castellon Castellon
Phút
Sporting Gijon Sporting Gijon
Raul Sanchez 1 - 0
Kiến tạo: Awer Mabil
match goal
17'
19'
match yellow.png Juan Ferney Otero Tovar
31'
match goal 1 - 1 Juan Ferney Otero Tovar
Sergio Moyita match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Diego Sanchez
Raul Sanchez 2 - 1
Kiến tạo: Awer Mabil
match goal
45'
Gonzalo Alejandro Crettaz match yellow.png
52'
53'
match pen 2 - 2 Juan Ferney Otero Tovar
Israel Suero Fernández
Ra sân: Juan Escobar
match change
57'
Alberto Jimenez Benitez 3 - 2
Kiến tạo: Israel Suero Fernández
match goal
67'
Alberto Jimenez Benitez Goal awarded match var
68'
69'
match change Guillermo Rosas Alonso
Ra sân: Nico Serrano
Kevin Vazquez Comesana(OW) 4 - 2 match phan luoi
71'
75'
match change Nacho Martin
Ra sân: Roberto Suarez Pier
75'
match change Campos Gaspar
Ra sân: Lander Olaetxea
Jorge Giovani Zarfino Calandria
Ra sân: Alex Calatrava
match change
75'
82'
match change Victor Campuzano Bonilla
Ra sân: Kevin Vazquez Comesana
Mamadou Traore
Ra sân: Raul Sanchez
match change
85'
Jesus de Miguel
Ra sân: Awer Mabil
match change
85'
Milos Jojic
Ra sân: Sergio Moyita
match change
86'
Daijiro Chirino match yellow.png
87'
90'
match goal 4 - 3 Juan Ferney Otero Tovar
Kiến tạo: Pablo Garcia Carrasco

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Castellon Castellon
Sporting Gijon Sporting Gijon
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
10
8
 
Sút Phạt
 
7
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
398
 
Số đường chuyền
 
370
78%
 
Chuyền chính xác
 
73%
7
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
12
12
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
29
15
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
7
24
 
Long pass
 
28
96
 
Pha tấn công
 
106
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Amir Abedzadeh
23
Calavera Espinach Josep
9
Jesus de Miguel
14
Oscar Gil
12
Milos Jojic
18
Albert-Nicolas Lottin
20
Nick Markanich
51
Gonzalo Pastor
4
Israel Suero Fernández
3
Mamadou Traore
15
Jetro Willems
2
Jorge Giovani Zarfino Calandria
Castellon Castellon 4-2-3-1
4-2-3-1 Sporting Gijon Sporting Gijon
1
Crettaz
33
Vertrouw...
5
Benitez
25
Escobar
22
Chirino
7
Moyita
6
Belt
10
2
Sanchez
19
Mabil
21
Calatrav...
24
Ousmane
1
Alabart
20
Comesana
15
Maras
4
Pier
22
Sanchez
14
Olaetxea
10
Fernande...
17
Dubasin
21
Serrano
5
Carrasco
19
2
Tovar

Substitutes

7
Campos Gaspar
11
Victor Campuzano Bonilla
3
Jose Angel Valdes Diaz
32
Elmo Henriksson
13
Christian Leal
29
Yann Kembo
6
Nacho Martin
28
Pierre Mbemba
27
Alex Oyon
9
Dani Queipo
37
Aaron Quintana
2
Guillermo Rosas Alonso
Đội hình dự bị
Castellon Castellon
Amir Abedzadeh 13
Calavera Espinach Josep 23
Jesus de Miguel 9
Oscar Gil 14
Milos Jojic 12
Albert-Nicolas Lottin 18
Nick Markanich 20
Gonzalo Pastor 51
Israel Suero Fernández 4
Mamadou Traore 3
Jetro Willems 15
Jorge Giovani Zarfino Calandria 2
Castellon Sporting Gijon
7 Campos Gaspar
11 Victor Campuzano Bonilla
3 Jose Angel Valdes Diaz
32 Elmo Henriksson
13 Christian Leal
29 Yann Kembo
6 Nacho Martin
28 Pierre Mbemba
27 Alex Oyon
9 Dani Queipo
37 Aaron Quintana
2 Guillermo Rosas Alonso

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 5.33
57.33% Kiểm soát bóng 42%
11 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
1.9 Bàn thua 1.9
5.3 Phạt góc 4.3
2.8 Thẻ vàng 1.7
6.5 Sút trúng cầu môn 4.5
58.3% Kiểm soát bóng 45.6%
12.8 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Castellon (42trận)
Chủ Khách
Sporting Gijon (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
7
5
HT-H/FT-T
3
2
1
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
2
2
HT-H/FT-H
4
3
2
5
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
3
1
HT-B/FT-B
3
3
3
3