Vòng 28
17:30 ngày 16/03/2025
Caykur Rizespor 1
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Bodrumspor
Địa điểm: Yeni Sehir Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.07
+0.5
0.81
O 2.25
0.90
U 2.25
0.96
1
2.15
X
3.10
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.72
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Phút
Bodrumspor Bodrumspor
Samet Akaydin match yellow.png
9'
22'
match phan luoi 0 - 1 Khusniddin Alikulov(OW)
28'
match yellow.png Pedro Brazao Teixeira
Samet Akaydin match yellow.pngmatch red
40'
Ibrahim Olawoyin match yellow.png
45'
Attila Mocsi
Ra sân: Khusniddin Alikulov
match change
45'
Vaclav Jurecka
Ra sân: Dal Varesanovic
match change
46'
Muhamed Buljubasic
Ra sân: Berkay Ozcan
match change
46'
Muhamed Buljubasic match yellow.png
49'
53'
match yellow.png Uzeyir Ergun
62'
match goal 0 - 2 Enis Bardhi
Kiến tạo: Musah Mohammed
64'
match change Ondrej Celustka
Ra sân: Erkan Degismez
64'
match change Taulant Seferi Sulejmanov
Ra sân: Pedro Brazao Teixeira
Altin Zeqiri match yellow.png
67'
71'
match change Christophe Herelle
Ra sân: Uzeyir Ergun
Mithat Pala
Ra sân: Taha Sahin
match change
74'
Emrecan Bulut
Ra sân: Altin Zeqiri
match change
74'
Ayberk Karapo
Ra sân: Rachid Ghezzal
match change
79'
80'
match yellow.png Diogo Sousa
82'
match change George Puscas
Ra sân: Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
82'
match change Jonathan Okita
Ra sân: Ege Bilsel
90'
match change Enes Ogruce
Ra sân: Enis Bardhi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Bodrumspor Bodrumspor
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
5
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
18
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
483
 
Số đường chuyền
 
324
88%
 
Chuyền chính xác
 
81%
18
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
15
12
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
12
13
 
Cản phá thành công
 
19
3
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
23
107
 
Pha tấn công
 
70
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Muhamed Buljubasic
15
Vaclav Jurecka
4
Attila Mocsi
54
Mithat Pala
45
Ayberk Karapo
17
Emrecan Bulut
30
Ivo Grbic
95
Habil Ozbakir
28
Babajide David Akintola
97
Doganay Avci
Caykur Rizespor Caykur Rizespor 4-2-3-1
4-3-1-2 Bodrumspor Bodrumspor
1
Cetin
5
Nielsen
2
Alikulov
3
Akaydin
37
Sahin
20
Ozcan
8
Varesano...
77
Zeqiri
10
Olawoyin
19
Ghezzal
9
Sowe
1
Sousa
23
Ergun
15
Ajeti
34
Aytemur
77
Sen
26
Mohammed
4
Degismez
70
Bilsel
16
Fredy
20
Teixeira
10
Bardhi

Substitutes

99
Taulant Seferi Sulejmanov
11
Jonathan Okita
33
Ondrej Celustka
29
Christophe Herelle
9
George Puscas
91
Enes Ogruce
7
Zdravko Dimitrov
41
Gokdeniz Bayrakdar
22
Kerem Ersunar
14
Tunahan Akpinar
Đội hình dự bị
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Muhamed Buljubasic 18
Vaclav Jurecka 15
Attila Mocsi 4
Mithat Pala 54
Ayberk Karapo 45
Emrecan Bulut 17
Ivo Grbic 30
Habil Ozbakir 95
Babajide David Akintola 28
Doganay Avci 97
Caykur Rizespor Bodrumspor
99 Taulant Seferi Sulejmanov
11 Jonathan Okita
33 Ondrej Celustka
29 Christophe Herelle
9 George Puscas
91 Enes Ogruce
7 Zdravko Dimitrov
41 Gokdeniz Bayrakdar
22 Kerem Ersunar
14 Tunahan Akpinar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 2
7.33 Sút trúng cầu môn 3.67
48.67% Kiểm soát bóng 41.67%
9.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.1
5.9 Phạt góc 4.4
2.3 Thẻ vàng 1.8
4.2 Sút trúng cầu môn 3.7
46.5% Kiểm soát bóng 39.2%
12.4 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Caykur Rizespor (39trận)
Chủ Khách
Bodrumspor (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
4
7
HT-H/FT-T
6
3
2
1
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
0
4
6
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
2
4
2
HT-B/FT-B
3
1
3
4

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Rachid Ghezzal Cánh phải 0 0 0 52 45 86.54% 9 0 71 5.66
9 Ali Sowe Forward 0 0 0 8 6 75% 0 2 17 5.92
5 Casper Hojer Nielsen Hậu vệ cánh trái 2 1 2 74 60 81.08% 4 2 105 7.18
15 Vaclav Jurecka Tiền vệ công 0 0 0 15 15 100% 0 1 24 6.27
20 Berkay Ozcan Tiền vệ trụ 0 0 0 20 20 100% 0 0 21 5.9
4 Attila Mocsi Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 2 1 46 6.19
77 Altin Zeqiri Cánh trái 0 0 1 16 15 93.75% 6 0 35 5.88
1 Tarik Cetin Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 22 7.25
3 Samet Akaydin Trung vệ 0 0 0 44 39 88.64% 0 1 46 4.5
2 Khusniddin Alikulov Trung vệ 0 0 0 43 41 95.35% 0 1 48 5.8
54 Mithat Pala Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 15 83.33% 1 0 20 6.02
8 Dal Varesanovic Tiền vệ công 3 1 0 13 10 76.92% 0 1 23 6.53
37 Taha Sahin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 45 91.84% 4 1 71 6.78
10 Ibrahim Olawoyin Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 43 36 83.72% 1 1 61 6.01
45 Ayberk Karapo Tiền vệ phải 0 0 0 2 2 100% 2 0 7 6.2
17 Emrecan Bulut Cánh trái 1 0 0 5 4 80% 0 0 16 6.36
18 Muhamed Buljubasic Tiền vệ trụ 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 32 6.16

Bodrumspor Bodrumspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Ondrej Celustka Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 10 6.33
15 Arlind Ajeti Trung vệ 0 0 0 33 25 75.76% 0 1 43 7.06
16 Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy Tiền vệ trụ 4 2 0 26 22 84.62% 4 0 50 6.94
29 Christophe Herelle Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.18
9 George Puscas Forward 1 1 0 4 1 25% 0 0 7 6.27
11 Jonathan Okita Cánh trái 0 0 1 5 5 100% 0 0 11 6.16
10 Enis Bardhi Tiền vệ công 5 3 1 28 24 85.71% 4 0 44 8.03
99 Taulant Seferi Sulejmanov Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 0 15 5.94
34 Ali Aytemur Trung vệ 1 0 1 24 22 91.67% 0 1 36 7.38
1 Diogo Sousa Thủ môn 0 0 0 21 12 57.14% 0 0 32 7.12
4 Erkan Degismez Tiền vệ trụ 0 0 0 20 18 90% 0 0 30 7.05
20 Pedro Brazao Teixeira Cánh phải 0 0 2 17 14 82.35% 1 0 32 6.63
77 Cenk Sen Hậu vệ cánh trái 0 0 2 24 20 83.33% 1 1 46 7.58
26 Musah Mohammed Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 24 18 75% 0 0 37 7.06
70 Ege Bilsel Hậu vệ cánh trái 1 0 2 32 25 78.13% 0 0 53 7.83
23 Uzeyir Ergun Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 17 80.95% 1 1 33 6.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ