Vòng 34
20:00 ngày 03/05/2025
Caykur Rizespor
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Gazisehir Gaziantep
Địa điểm: Yeni Sehir Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 2.5
0.65
U 2.5
1.10
1
2.14
X
4.40
2
2.65
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.79
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Phút
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Ali Sowe Goal Disallowed match var
5'
20'
match change Christopher Lungoyi
Ra sân: Emre Tasdemir
Berkay Ozcan match yellow.png
25'
Ali Sowe Goal Disallowed match var
45'
Samet Akaydin match yellow.png
56'
Babajide David Akintola
Ra sân: Vaclav Jurecka
match change
62'
62'
match change Emmanuel Boateng
Ra sân: David Okereke
Mithat Pala
Ra sân: Berkay Ozcan
match change
62'
Muhamed Buljubasic
Ra sân: Dal Varesanovic
match change
75'
Babajide David Akintola match yellow.png
76'
Ali Sowe 1 - 0
Kiến tạo: Ibrahim Olawoyin
match goal
77'
85'
match change Furkan Soyalp
Ra sân: Kacper Kozlowski
85'
match change Kenan Kodro
Ra sân: Semih Guler
Ayberk Karapo
Ra sân: Altin Zeqiri
match change
90'
Ibrahim Olawoyin 2 - 0
Kiến tạo: Ali Sowe
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
11
 
Phạt góc
 
6
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
14
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
6
10
 
Sút Phạt
 
10
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
323
 
Số đường chuyền
 
432
80%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
15
13
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
8
20
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Ném biên
 
18
20
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
27
 
Long pass
 
29
68
 
Pha tấn công
 
104
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Muhamed Buljubasic
45
Ayberk Karapo
54
Mithat Pala
28
Babajide David Akintola
19
Rachid Ghezzal
27
Eray Korkmaz
7
Abdulkadir Omur
1
Tarik Cetin
17
Emrecan Bulut
97
Doganay Avci
Caykur Rizespor Caykur Rizespor 4-2-3-1
4-2-3-1 Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
30
Grbic
5
Nielsen
2
Alikulov
3
Akaydin
37
Sahin
20
Ozcan
8
Varesano...
77
Zeqiri
10
Olawoyin
15
Jurecka
9
Sowe
1
Dioudis
18
Sor
17
Guler
36
Silva
22
Bakata
10
Kozlowsk...
6
Daubin
77
Okereke
44
Maxim
3
Tasdemir
9
Dervisog...

Substitutes

19
Kenan Kodro
21
Emmanuel Boateng
11
Christopher Lungoyi
8
Furkan Soyalp
51
Anel Husic
25
Ogun Ozcicek
71
Mustafa Burak Bozan
27
Omurcan Artan
5
Ertugrul Ersoy
40
Izzet-Ali Erdal
Đội hình dự bị
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Muhamed Buljubasic 18
Ayberk Karapo 45
Mithat Pala 54
Babajide David Akintola 28
Rachid Ghezzal 19
Eray Korkmaz 27
Abdulkadir Omur 7
Tarik Cetin 1
Emrecan Bulut 17
Doganay Avci 97
Caykur Rizespor Gazisehir Gaziantep
19 Kenan Kodro
21 Emmanuel Boateng
11 Christopher Lungoyi
8 Furkan Soyalp
51 Anel Husic
25 Ogun Ozcicek
71 Mustafa Burak Bozan
27 Omurcan Artan
5 Ertugrul Ersoy
40 Izzet-Ali Erdal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
7.33 Sút trúng cầu môn 2.67
48.67% Kiểm soát bóng 59%
9.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.2
5.9 Phạt góc 3
2.3 Thẻ vàng 3.3
4.2 Sút trúng cầu môn 3.7
46.5% Kiểm soát bóng 48.9%
12.4 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Caykur Rizespor (39trận)
Chủ Khách
Gazisehir Gaziantep (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
5
5
HT-H/FT-T
6
3
8
7
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
3
1
3
0

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ali Sowe Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.14
5 Casper Hojer Nielsen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.25
15 Vaclav Jurecka Tiền vệ công 0 0 1 3 1 33.33% 0 0 4 6.24
30 Ivo Grbic Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.34
20 Berkay Ozcan Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.17
77 Altin Zeqiri Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.21
3 Samet Akaydin Trung vệ 1 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.29
2 Khusniddin Alikulov Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 10 6.49
8 Dal Varesanovic Tiền vệ công 2 1 0 5 3 60% 0 0 10 6.31
37 Taha Sahin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 5 4 80% 1 1 12 6.77
10 Ibrahim Olawoyin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 6 6.22

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Sokratis Dioudis Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.7
44 Alexandru Maxim Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.18
3 Emre Tasdemir Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.04
17 Semih Guler Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 11 6.38
36 Bruno Viana Willemen Da Silva Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 13 6.32
6 Quentin Daubin Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.19
18 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.44
77 David Okereke Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.06
9 Ibrahim Halil Dervisoglu Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.09
22 Salem M Bakata Hậu vệ cánh trái 1 0 0 5 4 80% 1 0 9 6.28
10 Kacper Kozlowski Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ