Vòng 30
17:30 ngày 05/04/2025
Caykur Rizespor
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Sivasspor
Địa điểm: Yeni Sehir Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.90
O 2.75
0.99
U 2.75
0.87
1
1.77
X
3.80
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.93
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Phút
Sivasspor Sivasspor
58'
match change Veljko Simic
Ra sân: Garry Mendes Rodrigues
Emrecan Bulut
Ra sân: Vaclav Jurecka
match change
65'
Babajide David Akintola
Ra sân: Altin Zeqiri
match change
65'
Emrecan Bulut penaltyNotAwarded.false match var
68'
Berkay Ozcan 1 - 0 match pen
70'
Muhamed Buljubasic
Ra sân: Dal Varesanovic
match change
77'
81'
match change Queensy Menig
Ra sân: Samuel Moutoussamy
84'
match goal 1 - 1 Veljko Simic
Kiến tạo: Murat Paluli
86'
match change Samba Camara
Ra sân: Turac Boke

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Sivasspor Sivasspor
9
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
10
6
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
362
 
Số đường chuyền
 
418
86%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
31
8
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
8
12
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
47
88
 
Pha tấn công
 
106
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Muhamed Buljubasic
28
Babajide David Akintola
17
Emrecan Bulut
30
Ivo Grbic
95
Habil Ozbakir
27
Eray Korkmaz
45
Ayberk Karapo
97
Doganay Avci
35
Efe Dogan
Caykur Rizespor Caykur Rizespor 3-4-1-2
4-1-4-1 Sivasspor Sivasspor
1
Cetin
5
Nielsen
2
Alikulov
4
Mocsi
77
Zeqiri
54
Pala
20
Ozcan
37
Sahin
8
Varesano...
9
Sowe
15
Jurecka
35
Vural
7
Paluli
26
Radakovi...
30
Cigerci
3
Ciftci
12
Moutouss...
46
Boke
8
Charisis
80
Bekirogl...
24
Rodrigue...
9
Manaj

Substitutes

14
Samba Camara
11
Queensy Menig
22
Veljko Simic
44
Achilleas Poungouras
27
Noah Sonko Sundberg
58
Ziya Erdal
23
Alaaddin Okumus
90
Azizbek Turgunboev
10
Alex Pritchard
74
Arda Erdursun
Đội hình dự bị
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Muhamed Buljubasic 18
Babajide David Akintola 28
Emrecan Bulut 17
Ivo Grbic 30
Habil Ozbakir 95
Eray Korkmaz 27
Ayberk Karapo 45
Doganay Avci 97
Efe Dogan 35
Caykur Rizespor Sivasspor
14 Samba Camara
11 Queensy Menig
22 Veljko Simic
44 Achilleas Poungouras
27 Noah Sonko Sundberg
58 Ziya Erdal
23 Alaaddin Okumus
90 Azizbek Turgunboev
10 Alex Pritchard
74 Arda Erdursun

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
7.33 Sút trúng cầu môn 1.33
48.67% Kiểm soát bóng 38.67%
9.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 1.7
5.9 Phạt góc 4.4
2.3 Thẻ vàng 2.2
4.2 Sút trúng cầu môn 3.9
46.5% Kiểm soát bóng 46.2%
12.4 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Caykur Rizespor (39trận)
Chủ Khách
Sivasspor (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
2
8
HT-H/FT-T
6
3
3
5
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
0
5
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
3
1
7
2

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ali Sowe Forward 3 3 1 23 19 82.61% 1 1 43 6.78
5 Casper Hojer Nielsen Hậu vệ cánh trái 0 0 2 54 48 88.89% 10 0 75 6.66
15 Vaclav Jurecka Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 17 6.24
28 Babajide David Akintola Cánh phải 0 0 0 6 2 33.33% 1 1 10 6.11
20 Berkay Ozcan Tiền vệ trụ 1 1 0 50 43 86% 0 1 63 7.36
4 Attila Mocsi Trung vệ 0 0 0 52 48 92.31% 2 1 65 6.55
77 Altin Zeqiri Cánh trái 1 0 1 24 17 70.83% 1 1 36 7.01
1 Tarik Cetin Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 20 6.35
2 Khusniddin Alikulov Trung vệ 1 0 0 26 25 96.15% 0 3 47 7.12
54 Mithat Pala Hậu vệ cánh trái 2 0 1 30 29 96.67% 1 0 43 6.29
8 Dal Varesanovic Tiền vệ công 1 0 0 28 23 82.14% 2 0 44 6.3
37 Taha Sahin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 28 90.32% 9 0 59 6.79
17 Emrecan Bulut Cánh trái 0 0 1 5 3 60% 0 0 8 6.01
18 Muhamed Buljubasic Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 5.86

Sivasspor Sivasspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Tolga Cigerci Midfielder 0 0 0 43 38 88.37% 0 1 58 6.79
24 Garry Mendes Rodrigues Cánh trái 1 0 0 11 11 100% 0 0 18 6.33
26 Uros Radakovic Trung vệ 1 1 0 42 38 90.48% 0 4 54 6.95
22 Veljko Simic Cánh trái 2 1 1 14 11 78.57% 0 0 19 7.22
8 Charilaos Charisis Tiền vệ trụ 0 0 1 30 24 80% 3 1 47 7.09
35 Ali Sasal Vural Thủ môn 0 0 0 29 20 68.97% 0 2 40 6.7
11 Queensy Menig Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.26
3 Ugur Ciftci Hậu vệ cánh trái 1 0 1 41 34 82.93% 5 1 60 6.26
9 Rey Manaj Forward 2 0 0 29 24 82.76% 0 4 44 6.31
14 Samba Camara Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.13
12 Samuel Moutoussamy Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 40 34 85% 0 0 52 6.35
80 Efkan Bekiroglu Tiền vệ công 2 0 1 56 52 92.86% 3 1 68 6.46
7 Murat Paluli Hậu vệ cánh phải 2 0 2 53 44 83.02% 1 0 80 7.21
46 Turac Boke Tiền đạo cắm 2 1 1 26 19 73.08% 0 3 41 6.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ