Vòng
08:00 ngày 12/05/2025
CDSyC Cruz Azul
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Club Leon
Địa điểm: Estadio Azteca
Thời tiết: Mưa nhỏ, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
1.04
O 2.5
0.86
U 2.5
1.02
1
1.85
X
3.70
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

CDSyC Cruz Azul CDSyC Cruz Azul
Phút
Club Leon Club Leon
Amaury Morales
Ra sân: Andres Montano
match change
9'
Jose Ignacio Rivero Segade 1 - 0
Kiến tạo: Angel Baltazar Sepulveda Sanchez
match goal
33'
39'
match goal 1 - 1 Jhonder Leonel Cadiz
Kiến tạo: Alfonso Blanco
Jesus Gilberto Orozco Chiquete match yellow.png
46'
53'
match yellow.png Jaine Steven Barreiro Solis
59'
match change Jose David Ramirez Garcia
Ra sân: Andres Guardado
59'
match change Carlos Cisneros
Ra sân: Ivan Jared Moreno Fuguemann
Luka Romero
Ra sân: Lorenzo Faravelli
match change
66'
Rodrigo Echeverria(OW) 2 - 1 match phan luoi
66'
77'
match change Emiliano Rigoni
Ra sân: Edgar Andres Guerra Hernandez
77'
match change Angel Estrada
Ra sân: Nicolas Fonseca
Gonzalo Piovi
Ra sân: Jesus Gilberto Orozco Chiquete
match change
79'
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Angel Baltazar Sepulveda Sanchez
match change
80'
Mateusz Bogusz
Ra sân: Jose Ignacio Rivero Segade
match change
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CDSyC Cruz Azul CDSyC Cruz Azul
Club Leon Club Leon
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
17
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
13
2
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
430
 
Số đường chuyền
 
376
86%
 
Chuyền chính xác
 
85%
13
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
4
4
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
40
 
Long pass
 
48
74
 
Pha tấn công
 
82
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

194
Amaury Morales
18
Luka Romero
33
Gonzalo Piovi
7
Mateusz Bogusz
11
Giorgos Giakoumakis
1
Andres Gudino
3
Omar Antonio Campos Chagoya
14
Alexis Hazael Gutierrez Torres
32
Cristian Jimenez
35
Luis Gutierrez
CDSyC Cruz Azul CDSyC Cruz Azul 3-5-1-1
4-2-3-1 Club Leon Club Leon
23
Mier
5
Chiquete
6
Mendez
4
Perez
29
Rotondi
8
Faravell...
19
Rodrigue...
15
Segade
2
Sanchez
10
Montano
9
Sanchez
1
Blanco
15
Hernande...
21
Solis
20
Echeverr...
26
Reyes
4
Fonseca
18
Guardado
7
Fugueman...
10
Rodrigue...
11
Valencia
29
Cadiz

Substitutes

24
Carlos Cisneros
28
Jose David Ramirez Garcia
31
Sebastian Santos
27
Angel Estrada
12
Oscar Francisco Jimenez Fabela
2
Mauricio Isais
25
Paul Bellon
8
Emiliano Rigoni
5
Sebastian Emiliano Fierro Gonzalez
14
Ettson Ayon
Đội hình dự bị
CDSyC Cruz Azul CDSyC Cruz Azul
Amaury Morales 194
Luka Romero 18
Gonzalo Piovi 33
Mateusz Bogusz 7
Giorgos Giakoumakis 11
Andres Gudino 1
Omar Antonio Campos Chagoya 3
Alexis Hazael Gutierrez Torres 14
Cristian Jimenez 32
Luis Gutierrez 35
CDSyC Cruz Azul Club Leon
24 Carlos Cisneros
28 Jose David Ramirez Garcia
31 Sebastian Santos
27 Angel Estrada
12 Oscar Francisco Jimenez Fabela
2 Mauricio Isais
25 Paul Bellon
8 Emiliano Rigoni
5 Sebastian Emiliano Fierro Gonzalez
14 Ettson Ayon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 4.67
42.67% Kiểm soát bóng 45.67%
13.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.7
4.4 Phạt góc 4.3
1.8 Thẻ vàng 1.8
5.5 Sút trúng cầu môn 4.6
47% Kiểm soát bóng 53.2%
13 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CDSyC Cruz Azul (42trận)
Chủ Khách
Club Leon (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
2
4
HT-H/FT-T
6
2
5
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
3
4
4
4
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
3
HT-B/FT-B
1
7
2
2

CDSyC Cruz Azul CDSyC Cruz Azul
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Lorenzo Faravelli Midfielder 1 0 0 33 26 78.79% 1 0 45 6.7
9 Angel Baltazar Sepulveda Sanchez Forward 3 2 1 17 14 82.35% 0 1 28 7.1
11 Giorgos Giakoumakis Tiền đạo cắm 3 1 0 2 1 50% 0 0 8 7.1
33 Gonzalo Piovi Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.6
15 Jose Ignacio Rivero Segade Midfielder 4 3 2 25 22 88% 1 0 35 7.5
2 Jorge Sanchez Defender 0 0 1 45 37 82.22% 1 1 62 6.7
19 Carlos Rodriguez Midfielder 1 1 2 62 54 87.1% 0 0 68 7.1
6 Erik Antonio Lira Mendez Midfielder 1 0 0 52 46 88.46% 0 0 62 6.7
4 Willer Emilio Ditta Perez Defender 0 0 0 41 38 92.68% 0 0 48 6.7
23 Kevin Mier Thủ môn 0 0 0 48 38 79.17% 0 0 60 7.6
7 Mateusz Bogusz 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 11 6.6
29 Carlos Rodolfo Rotondi Forward 0 0 6 40 34 85% 10 0 80 7.1
18 Luka Romero Cánh phải 1 1 0 8 8 100% 1 0 12 6.8
5 Jesus Gilberto Orozco Chiquete Defender 1 0 0 19 17 89.47% 0 0 30 6.6
10 Andres Montano Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
194 Amaury Morales Midfielder 0 0 0 18 15 83.33% 1 0 31 7.2

Club Leon Club Leon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Andres Guardado Midfielder 1 0 1 21 19 90.48% 0 0 30 6.7
1 Alfonso Blanco Thủ môn 0 0 1 30 22 73.33% 0 0 46 8.1
10 James David Rodriguez Tiền vệ công 3 0 3 50 38 76% 10 1 80 7.9
11 John Stiveen Mendoza Valencia Forward 2 2 6 23 20 86.96% 4 0 35 7.3
21 Jaine Steven Barreiro Solis Defender 1 0 1 44 36 81.82% 2 1 56 6.9
29 Jhonder Leonel Cadiz Forward 4 2 1 14 12 85.71% 1 3 26 8
28 Jose David Ramirez Garcia Defender 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 19 6.5
24 Carlos Cisneros Forward 0 0 1 14 14 100% 1 0 17 6.6
20 Rodrigo Echeverria Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 35 85.37% 0 1 51 6.7
26 Salvador Reyes Defender 1 0 2 29 24 82.76% 5 0 46 6.8
7 Ivan Jared Moreno Fuguemann Forward 2 1 1 15 13 86.67% 1 0 24 6.8
15 Edgar Andres Guerra Hernandez Forward 2 0 0 31 29 93.55% 1 1 54 6.7
27 Angel Estrada Midfielder 1 0 0 10 10 100% 0 0 15 7.1
4 Nicolas Fonseca Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 28 84.85% 0 0 42 6.8
31 Sebastian Santos Midfielder 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 12 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ