Vòng 9
02:00 ngày 18/05/2025
Ceara
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Sport Club do Recife
Địa điểm: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết: Giông bão, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.96
O 2
0.94
U 2
0.94
1
2.00
X
3.10
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 0.75
0.80
U 0.75
1.04

Diễn biến chính

Ceara Ceara
Phút
Sport Club do Recife Sport Club do Recife
Lucas Andres Mugni 1 - 0 match goal
9'
Fabiano Josué De Souza Silva match yellow.png
11'
21'
match yellow.png Christian Rivera Cuellar
45'
match yellow.png Igor Aquino da Silva
46'
match change Sergio Miguel Relvas Oliveira
Ra sân: Christian Rivera Cuellar
46'
match change Dalbert Henrique
Ra sân: Igor Aquino da Silva
Lele Lele
Ra sân: Pedro Raul Garay da Silva
match change
46'
Antonio Galeano 2 - 0
Kiến tạo: Jackson Diego Ibraim Fagundes
match goal
61'
63'
match change Christian Ortiz
Ra sân: Carlos Alberto
63'
match change Du Queiroz
Ra sân: Ze Lucas
Guilherme Luiz
Ra sân: Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
match change
71'
71'
match change Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
Ra sân: Chrystian Barletta
Lucas Lima
Ra sân: Lourenco
match change
77'
Romulo Azevedo Simao
Ra sân: Lucas Andres Mugni
match change
77'
78'
match yellow.png Dalbert Henrique
83'
match yellow.png Sergio Miguel Relvas Oliveira
Matheus de Araujo Andrade
Ra sân: Antonio Galeano
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ceara Ceara
Sport Club do Recife Sport Club do Recife
5
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
14
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
334
 
Số đường chuyền
 
452
79%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
2
42
 
Đánh đầu
 
34
16
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
1
24
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
25
24
 
Cản phá thành công
 
5
5
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
29
 
Long pass
 
16
91
 
Pha tấn công
 
99
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Matheus de Araujo Andrade
31
Lucas Lima
99
Lele Lele
19
Romulo Azevedo Simao
80
Guilherme Luiz
11
Aylon Darwin Tavella
2
Rafael Ramos
40
Ramon Menezes Roma
30
Nicolas Vichiatto Da Silva
18
Keiller da Silva Nunes
33
Eder Ferreira Graminho
29
Bruno Nunes de Barros
Ceara Ceara 4-2-3-1
5-4-1 Sport Club do Recife Sport Club do Recife
16
Kaufmann
79
Bahia
23
Machado
3
Borges
70
Silva
20
Fagundes
97
Lourenco
7
Si
10
Mugni
27
Galeano
9
Silva
22
Godoy
32
Hereda
3
Cunha
25
Capocasa...
44
Neto
16
Silva
10
Lima
58
Lucas
14
Cuellar
30
Barletta
17
Alberto

Substitutes

27
Sergio Miguel Relvas Oliveira
59
Christian Ortiz
29
Dalbert Henrique
91
Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
37
Du Queiroz
15
Rafael Thyere de Albuquerque Marques
19
Hyoran Kaue Dalmoro
8
Fabricio Dominguez
12
Thiago Couto Wenceslau
6
Joao Silva
20
Rodrigo Atencio
38
Arthur Sousa
Đội hình dự bị
Ceara Ceara
Matheus de Araujo Andrade 8
Lucas Lima 31
Lele Lele 99
Romulo Azevedo Simao 19
Guilherme Luiz 80
Aylon Darwin Tavella 11
Rafael Ramos 2
Ramon Menezes Roma 40
Nicolas Vichiatto Da Silva 30
Keiller da Silva Nunes 18
Eder Ferreira Graminho 33
Bruno Nunes de Barros 29
Ceara Sport Club do Recife
27 Sergio Miguel Relvas Oliveira
59 Christian Ortiz
29 Dalbert Henrique
91 Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
37 Du Queiroz
15 Rafael Thyere de Albuquerque Marques
19 Hyoran Kaue Dalmoro
8 Fabricio Dominguez
12 Thiago Couto Wenceslau
6 Joao Silva
20 Rodrigo Atencio
38 Arthur Sousa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 2.67
3.67 Phạt góc 7
0.33 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 4.33
42.33% Kiểm soát bóng 46.67%
13.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.5
0.8 Bàn thua 1.8
2.7 Phạt góc 5.9
1.5 Thẻ vàng 2.6
3.1 Sút trúng cầu môn 3.8
41.2% Kiểm soát bóng 48.5%
11.8 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ceara (28trận)
Chủ Khách
Sport Club do Recife (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
4
3
HT-H/FT-T
3
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
3
3
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
1
4
4
4

Ceara Ceara
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lucas Andres Mugni Tiền vệ công 1 1 0 18 14 77.78% 4 0 36 7.82
16 Fernando Miguel Kaufmann Thủ môn 0 0 0 38 22 57.89% 0 0 46 7.5
7 Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si Cánh phải 2 0 0 11 7 63.64% 0 1 19 6.29
3 Marllon Goncalves Jeronimo Borges Trung vệ 0 0 0 53 47 88.68% 0 1 66 7.09
23 Willian Estefani Machado Trung vệ 0 0 0 40 38 95% 0 3 50 7.25
97 Lourenco Tiền vệ trụ 1 0 0 34 29 85.29% 0 2 46 6.81
9 Pedro Raul Garay da Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.33
27 Antonio Galeano Cánh phải 1 1 0 11 8 72.73% 4 0 26 7.12
70 Fabiano Josué De Souza Silva Hậu vệ cánh phải 1 0 1 37 28 75.68% 2 1 75 7.32
79 Matheus Bahia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 20 76.92% 2 0 39 7.15
8 Matheus de Araujo Andrade Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.11
20 Jackson Diego Ibraim Fagundes Hậu vệ cánh phải 1 1 2 35 31 88.57% 0 1 53 8.38
31 Lucas Lima Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 1 8 6.08
19 Romulo Azevedo Simao Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 1 0 8 6.03
99 Lele Lele Tiền đạo cắm 0 0 0 11 5 45.45% 0 4 16 6.26
80 Guilherme Luiz Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 10 6.17

Sport Club do Recife Sport Club do Recife
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Carlos Alberto Cánh phải 0 0 0 10 6 60% 0 2 12 5.84
27 Sergio Miguel Relvas Oliveira Tiền vệ trụ 0 0 0 40 34 85% 1 0 47 6.31
10 Lucas Rafael Araujo Lima Tiền vệ công 1 1 2 41 34 82.93% 6 0 60 6.54
29 Dalbert Henrique Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 3 2 31 6.3
25 Antonio Carlos Capocasali Trung vệ 0 0 0 50 47 94% 0 4 63 6.46
22 Caique Franca Godoy Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 16 6.08
3 Lucas de Souza Cunha Trung vệ 0 0 0 61 56 91.8% 0 1 71 6.22
14 Christian Rivera Cuellar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 34 94.44% 0 1 36 5.86
16 Igor Aquino da Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 2 1 33 6.22
59 Christian Ortiz Tiền vệ công 0 0 1 12 8 66.67% 1 2 18 6.15
91 Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 5.96
44 Francisco Alves da Silva Neto Trung vệ 1 0 0 63 49 77.78% 0 4 79 6.77
32 Hereda Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 25 89.29% 6 2 65 6.76
30 Chrystian Barletta Cánh phải 5 3 0 16 7 43.75% 0 1 32 6.26
37 Du Queiroz Tiền vệ trụ 0 0 0 29 27 93.1% 1 0 34 6.1
58 Ze Lucas Forward 2 0 2 23 18 78.26% 0 1 35 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ