Vòng 35
21:15 ngày 10/05/2025
Celta Vigo 1
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (1 - 1)
Sevilla
Địa điểm: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.97
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
1.83
X
3.50
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.81
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Sevilla Sevilla
Ilaix Moriba Kourouma 1 - 0
Kiến tạo: Williot Swedberg
match goal
19'
Marcos Alonso match red
45'
45'
match pen 1 - 1 Nemanja Gudelj
45'
match change Isaac Romero Bernal
Ra sân: Loic Bade
Francisco Beltran
Ra sân: Damian Rodriguez Sousa
match change
46'
Javier Rodriguez
Ra sân: Iago Aspas Juncal
match change
46'
53'
match change Jesus Fernandez Saez Suso
Ra sân: Adria Giner Pedrosa
Oscar Mingueza 2 - 1
Kiến tạo: Francisco Beltran
match goal
65'
67'
match change Alvaro Pascual
Ra sân: Peque Fernandez
Mihailo Ristic
Ra sân: Williot Swedberg
match change
70'
73'
match yellow.png Isaac Romero Bernal
Franco Cervi
Ra sân: Oscar Mingueza
match change
76'
Borja Iglesias Quintas
Ra sân: Hugo Alvarez Antunez
match change
83'
85'
match change Chidera Ejuke
Ra sân: Saul Niguez Esclapez
Iker Losada
Ra sân: Pablo Duran
match change
89'
Borja Iglesias Quintas 3 - 1 match goal
90'
90'
match goal 3 - 2 Enrique Jesus Salas Valiente
90'
match yellow.png Enrique Jesus Salas Valiente

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Sevilla Sevilla
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
10
3
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
11
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
470
 
Số đường chuyền
 
459
87%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
42
17
 
Đánh đầu thành công
 
20
8
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
8
13
 
Ném biên
 
20
11
 
Cản phá thành công
 
19
4
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
31
 
Long pass
 
20
86
 
Pha tấn công
 
99
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Franco Cervi
21
Mihailo Ristic
7
Borja Iglesias Quintas
8
Francisco Beltran
14
Iker Losada
32
Javier Rodriguez
1
Ivan Villar
5
Sergio Carreira
12
Alfon Gonzalez
4
Hugo Sotelo
34
Miguel Roman
28
Fernando López
Celta Vigo Celta Vigo 4-1-4-1
4-4-2 Sevilla Sevilla
13
Panadero
20
Alonso
24
Domingue...
29
Lago
3
Mingueza
25
Sousa
23
Antunez
19
Swedberg
6
Kourouma
18
Duran
10
Juncal
13
Nyland
35
Martinez
22
Bade
6
Gudelj
4
Valiente
26
Sanchez
18
Agoume
17
Esclapez
3
Pedrosa
11
Ngandoli
14
Fernande...

Substitutes

21
Chidera Ejuke
10
Jesus Fernandez Saez Suso
7
Isaac Romero Bernal
42
Alvaro Pascual
27
Stanis Idumbo Muzambo
23
Marcos do Nascimento Teixeira
1
Alvaro Fernandez
31
Carlos Alberto Flores Asencio
28
Manuel Bueno Sebastian
45
Lulo Dasilva
36
Oso
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Franco Cervi 11
Mihailo Ristic 21
Borja Iglesias Quintas 7
Francisco Beltran 8
Iker Losada 14
Javier Rodriguez 32
Ivan Villar 1
Sergio Carreira 5
Alfon Gonzalez 12
Hugo Sotelo 4
Miguel Roman 34
Fernando López 28
Celta Vigo Sevilla
21 Chidera Ejuke
10 Jesus Fernandez Saez Suso
7 Isaac Romero Bernal
42 Alvaro Pascual
27 Stanis Idumbo Muzambo
23 Marcos do Nascimento Teixeira
1 Alvaro Fernandez
31 Carlos Alberto Flores Asencio
28 Manuel Bueno Sebastian
45 Lulo Dasilva
36 Oso

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
50% Kiểm soát bóng 44.33%
10.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 4.2
1.6 Thẻ vàng 2.6
5.5 Sút trúng cầu môn 4.3
52.6% Kiểm soát bóng 47.4%
12.9 Phạm lỗi 15.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (41trận)
Chủ Khách
Sevilla (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
3
6
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
2
1
0
2
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
0
3
4
4
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
5
1
HT-B/FT-B
3
4
2
4

Celta Vigo Celta Vigo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Vicente Guaita Panadero Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 1 33 7.74
10 Iago Aspas Juncal Tiền đạo cắm 1 0 0 17 17 100% 1 0 19 6.17
20 Marcos Alonso Hậu vệ cánh trái 0 0 0 42 38 90.48% 0 0 53 5.47
21 Mihailo Ristic Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 8 6.12
11 Franco Cervi Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.07
7 Borja Iglesias Quintas Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 0 1 8 6.92
8 Francisco Beltran Tiền vệ trụ 1 0 1 20 17 85% 1 0 25 6.97
3 Oscar Mingueza Hậu vệ cánh phải 1 1 0 63 54 85.71% 2 1 82 7.08
14 Iker Losada Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.07
6 Ilaix Moriba Kourouma Tiền vệ trụ 2 2 1 24 21 87.5% 1 3 40 8.08
24 Carlos Dominguez Trung vệ 0 0 0 65 63 96.92% 0 2 82 7.15
19 Williot Swedberg Cánh trái 1 0 2 15 13 86.67% 0 0 26 6.47
23 Hugo Alvarez Antunez Cánh trái 0 0 0 40 30 75% 0 2 53 6.93
25 Damian Rodriguez Sousa Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 33 31 93.94% 1 0 38 6.5
18 Pablo Duran Tiền đạo cắm 1 0 0 25 20 80% 0 3 40 6.72
29 Yoel Lago Midfielder 0 0 0 74 71 95.95% 0 1 92 7.21
32 Javier Rodriguez Trung vệ 0 0 0 14 9 64.29% 1 2 27 6.82

Sevilla Sevilla
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Orjan Haskjold Nyland Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 27 5.72
10 Jesus Fernandez Saez Suso Cánh phải 1 1 2 23 21 91.3% 6 0 37 6.78
17 Saul Niguez Esclapez Tiền vệ trụ 1 0 1 36 31 86.11% 0 1 45 6.72
11 Dodi Lukebakio Ngandoli Cánh phải 1 0 1 14 11 78.57% 2 1 31 6.51
21 Chidera Ejuke Cánh trái 0 0 1 5 5 100% 2 0 9 6.34
6 Nemanja Gudelj Tiền vệ phòng ngự 4 1 0 78 71 91.03% 1 1 90 6.05
3 Adria Giner Pedrosa Hậu vệ cánh trái 1 1 1 11 9 81.82% 3 0 16 6.41
18 Lucien Agoume Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 66 50 75.76% 2 5 80 7.05
22 Loic Bade Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 1 0 30 6.12
26 Juanlu Sanchez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 40 34 85% 2 1 53 6.54
4 Enrique Jesus Salas Valiente Trung vệ 4 3 0 44 30 68.18% 2 7 72 7.48
14 Peque Fernandez Tiền đạo thứ 2 1 0 0 19 18 94.74% 1 0 30 6.52
7 Isaac Romero Bernal Tiền đạo cắm 2 1 1 15 11 73.33% 1 1 25 6.5
35 Ramon Martinez Defender 2 2 0 55 51 92.73% 0 2 73 6.56
42 Alvaro Pascual Forward 1 1 0 2 2 100% 0 0 5 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ