Kết quả trận Celtic FC vs Saint Mirren, 22h00 ngày 05/01


0.85
1.03
0.78
1.08
1.15
8.00
17.00
0.94
0.92
0.90
0.96
VĐQG Scotland » 5
Diễn biến - Kết quả Celtic FC vs Saint Mirren


Kiến tạo: Daizen Maeda

Kiến tạo: Arne Engels


Ra sân: Olutoyosi Tajudeen Olusanya

Ra sân: Mark OHara

Ra sân: Greg Kiltie

Ra sân: Luke McCowan

Ra sân: Nicolas Kuhn


Ra sân: Adam Idah


Ra sân: Caolan Stephen Boyd-Munce
Ra sân: Daizen Maeda


Ra sân: Scott Tanser
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Celtic FC VS Saint Mirren


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Celtic FC vs Saint Mirren
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 45 | 7.14 | |
3 | Greg Taylor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 97 | 81 | 83.51% | 1 | 4 | 111 | 7.2 | |
42 | Callum McGregor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 73 | 70 | 95.89% | 2 | 0 | 83 | 7.16 | |
20 | Cameron Carter-Vickers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 73 | 97.33% | 0 | 4 | 88 | 7.13 | |
38 | Daizen Maeda | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 24 | 18 | 75% | 1 | 1 | 38 | 7.42 | |
6 | Auston Trusty | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 108 | 95 | 87.96% | 0 | 7 | 131 | 8.88 | |
8 | Kyogo Furuhashi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | |
14 | Luke McCowan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 30 | 7.09 | |
10 | Nicolas Kuhn | Cánh phải | 3 | 3 | 2 | 32 | 24 | 75% | 4 | 0 | 54 | 9.32 | |
41 | Reo Hatate | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 39 | 6.42 | |
7 | Luis Enrique Palma Oseguera | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.19 | |
9 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 20 | 7.09 | |
2 | Alistair Johnston | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 75 | 70 | 93.33% | 4 | 0 | 99 | 7.57 | |
27 | Arne Engels | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 57 | 50 | 87.72% | 9 | 0 | 80 | 8.14 | |
13 | Hyun-jun Yang | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 6.4 |
Saint Mirren
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Marcus Fraser | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 1 | 43 | 5.73 | |
6 | Mark OHara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 21 | 6.08 | |
24 | Declan John | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.98 | |
13 | Alexandros Gogic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 30 | 5.72 | |
3 | Scott Tanser | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 2 | 4 | 21 | 5.77 | |
11 | Greg Kiltie | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 12 | 5.96 | |
7 | Jonah Ananias Paul Ayunga | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 3 | 18 | 6.26 | |
42 | Elvis Bwomono | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 1 | 29 | 6.54 | |
8 | Oisin Smyth | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 3 | 0 | 18 | 5.96 | |
5 | Richard Taylor | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 2 | 33 | 6.58 | |
15 | Caolan Stephen Boyd-Munce | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 1 | 23 | 5.99 | |
88 | Killian Phillips | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 3 | 0 | 40 | 5.96 | |
77 | Zach Hemming | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 12 | 34.29% | 0 | 0 | 44 | 4.14 | |
20 | Olutoyosi Tajudeen Olusanya | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 13 | 5.73 | |
12 | Roland Idowu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
19 | Owen Oseni | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ