Vòng 5
18:30 ngày 17/05/2025
Celtic FC
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Saint Mirren
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.82
+1.75
1.08
O 3.5
0.97
U 3.5
0.91
1
1.13
X
8.00
2
19.00
Hiệp 1
-0.75
0.80
+0.75
1.06
O 1.5
0.91
U 1.5
0.95

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Saint Mirren Saint Mirren
44'
match yellow.png Killian Phillips
51'
match goal 0 - 1 Jonah Ananias Paul Ayunga
James Forrest
Ra sân: Nicolas Kuhn
match change
54'
Luke McCowan
Ra sân: Adam Idah
match change
55'
Hyun-jun Yang
Ra sân: Paulo Bernardo
match change
55'
63'
match change Greg Kiltie
Ra sân: Caolan Stephen Boyd-Munce
63'
match change Roland Idowu
Ra sân: Jonah Ananias Paul Ayunga
68'
match change Scott Tanser
Ra sân: Declan John
Johny Kenny
Ra sân: Daizen Maeda
match change
72'
75'
match yellow.png Mark OHara
Jeffrey Schlupp
Ra sân: Arne Engels
match change
80'
81'
match change James Scott
Ra sân: Mikael Mandron
82'
match change Alex Iacovitti
Ra sân: Ryan Alebiosu
88'
match yellow.png Marcus Fraser
James Forrest 1 - 1
Kiến tạo: Alistair Johnston
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Saint Mirren Saint Mirren
14
 
Phạt góc
 
0
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
1
10
 
Cản sút
 
0
6
 
Sút Phạt
 
12
76%
 
Kiểm soát bóng
 
24%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
675
 
Số đường chuyền
 
210
89%
 
Chuyền chính xác
 
65%
12
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
30
14
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
15
12
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
10
 
Long pass
 
17
143
 
Pha tấn công
 
60
110
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Jeffrey Schlupp
24
Johny Kenny
49
James Forrest
14
Luke McCowan
13
Hyun-jun Yang
12
Viljami Sinisalo
17
Maik Nawrocki
6
Auston Trusty
56
Anthony Ralston
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
3-5-2 Saint Mirren Saint Mirren
1
Schmeich...
3
Taylor
5
Scales
20
Carter-V...
2
Johnston
28
Bernardo
42
McGregor
27
Engels
38
Maeda
9
Idah
10
Kuhn
1
Hemming
22
Fraser
13
Gogic
5
Taylor
2
Alebiosu
88
Phillips
15
Boyd-Mun...
6
OHara
24
John
7
Ayunga
9
Mandron

Substitutes

12
Roland Idowu
3
Scott Tanser
4
Alex Iacovitti
14
James Scott
11
Greg Kiltie
27
Peter Urminsky
8
Oisin Smyth
10
Conor McMenamin
33
Evan Mooney
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Jeffrey Schlupp 15
Johny Kenny 24
James Forrest 49
Luke McCowan 14
Hyun-jun Yang 13
Viljami Sinisalo 12
Maik Nawrocki 17
Auston Trusty 6
Anthony Ralston 56
Celtic FC Saint Mirren
12 Roland Idowu
3 Scott Tanser
4 Alex Iacovitti
14 James Scott
11 Greg Kiltie
27 Peter Urminsky
8 Oisin Smyth
10 Conor McMenamin
33 Evan Mooney

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
9.33 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 2.67
9 Sút trúng cầu môn 6
74% Kiểm soát bóng 40.33%
7.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2
0.9 Bàn thua 1.7
8.3 Phạt góc 4.9
0.6 Thẻ vàng 2.5
7.2 Sút trúng cầu môn 5.5
73.7% Kiểm soát bóng 42.1%
11.1 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (56trận)
Chủ Khách
Saint Mirren (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
20
4
5
7
HT-H/FT-T
4
1
4
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
1
5
4
2
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
5
1
HT-B/FT-B
2
11
2
6

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 24 23 95.83% 0 1 33 6.31
3 Greg Taylor Hậu vệ cánh trái 0 0 0 85 76 89.41% 3 1 101 6.16
49 James Forrest Cánh phải 1 0 1 19 16 84.21% 6 0 28 6.42
42 Callum McGregor Tiền vệ trụ 3 0 2 88 82 93.18% 0 0 98 6.4
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.01
20 Cameron Carter-Vickers Trung vệ 0 0 1 50 49 98% 0 4 61 6.9
38 Daizen Maeda Cánh trái 2 1 0 19 13 68.42% 4 0 32 6.09
5 Liam Scales Trung vệ 0 0 0 75 71 94.67% 0 6 90 7.24
14 Luke McCowan Tiền vệ trụ 2 0 0 26 20 76.92% 0 0 31 5.99
10 Nicolas Kuhn Cánh phải 1 0 2 28 23 82.14% 3 0 40 6.61
9 Adam Idah Tiền đạo cắm 0 0 1 7 6 85.71% 1 0 11 6.36
2 Alistair Johnston Hậu vệ cánh phải 0 0 0 81 73 90.12% 1 1 96 6.39
28 Paulo Bernardo Tiền vệ trụ 2 0 0 25 21 84% 1 0 33 5.98
27 Arne Engels Tiền vệ trụ 2 0 0 44 34 77.27% 11 0 62 6.47
13 Hyun-jun Yang Cánh phải 0 0 1 19 18 94.74% 2 0 25 6.55
24 Johny Kenny Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98

Saint Mirren Saint Mirren
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Marcus Fraser Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 14 70% 1 1 46 7.54
6 Mark OHara Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 14 82.35% 0 1 27 6.71
24 Declan John Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 8 80% 2 1 21 6.79
9 Mikael Mandron Tiền đạo cắm 2 1 0 17 10 58.82% 0 7 32 6.91
13 Alexandros Gogic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 30 6.94
3 Scott Tanser Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.17
11 Greg Kiltie Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.12
7 Jonah Ananias Paul Ayunga Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 0 12 7.21
5 Richard Taylor Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 1 0 33 7.35
15 Caolan Stephen Boyd-Munce Tiền vệ trụ 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 26 6.52
88 Killian Phillips Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 1 0 20 6.27
1 Zach Hemming Thủ môn 0 0 0 39 13 33.33% 0 0 47 6.73
2 Ryan Alebiosu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 2 0 28 6.56
12 Roland Idowu Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ