Kết quả trận Central Coast Mariners vs Brisbane Roar, 15h45 ngày 27/01


0.96
0.94
1.02
0.86
1.70
3.75
4.50
0.95
0.93
1.05
0.83
VĐQG Australia
Diễn biến - Kết quả Central Coast Mariners vs Brisbane Roar


Kiến tạo: Jacob Farrell




Ra sân: Henry Hore

Ra sân: Ayom Majok
Ra sân: Miguel Di Pizio


Ra sân: Jonas Markovski

Ra sân: Antonee Burke-Gilroy
Ra sân: Alou Kuol

Ra sân: Christian Theoharous



Ra sân: Nikola Mileusnic



Kiến tạo: Joshua Nisbet

Ra sân: Angel Yesid Torres Quinones


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Central Coast Mariners VS Brisbane Roar


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Central Coast Mariners vs Brisbane Roar
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Central Coast Mariners
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Danny Vukovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 33 | 7.7 | |
7 | Christian Theoharous | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 33 | 7 | |
4 | Joshua Nisbet | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 4 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 1 | 68 | 7.9 | |
3 | Brian Kaltak | Defender | 0 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 3 | 77 | 7.4 | |
9 | Alou Kuol | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 3 | 20 | 6.7 | |
11 | Angel Yesid Torres Quinones | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 46 | 43 | 93.48% | 2 | 0 | 80 | 8.2 | |
2 | Mikael Doka | Defender | 1 | 1 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 5 | 0 | 74 | 7.5 | |
23 | Daniel Hall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 47 | 7.1 | |
6 | Maximilien Balard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 48 | 7 | |
28 | William Wilson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.9 | |
18 | Jacob Farrell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 61 | 44 | 72.13% | 1 | 4 | 86 | 7.8 | |
17 | Jing Reec | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 4 | 6.6 | |
39 | Miguel Di Pizio | Forward | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 23 | 7 | |
22 | Ronald | Forward | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 7 | 6.2 |
Brisbane Roar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Jack Hingert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 64 | 49 | 76.56% | 1 | 1 | 93 | 6.7 | |
3 | Corey Browne | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.3 | |
22 | Alex Parsons | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
5 | Tom Aldred | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 81 | 96.43% | 0 | 1 | 85 | 6.5 | |
10 | Nikola Mileusnic | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 47 | 32 | 68.09% | 3 | 0 | 67 | 7.2 | |
6 | Joe Caletti | 0 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 2 | 1 | 60 | 6.9 | ||
17 | Carlo Armiento | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 5 | 0 | 18 | 6.8 | |
1 | Macklin Freke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 43 | 6.6 | |
13 | Henry Hore | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 1 | 44 | 6.2 | |
27 | Kai Trewin | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 0 | 67 | 7 | |
12 | Taras Gomulka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
99 | Ayom Majok | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 5.9 | |
21 | Antonee Burke-Gilroy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 1 | 0 | 67 | 6.9 | |
32 | James Nikolovski | Defender | 0 | 0 | 0 | 95 | 89 | 93.68% | 0 | 4 | 104 | 7 | |
16 | Thomas Waddingham | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 16 | 6 | |
8 | Jonas Markovski | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 4 | 31 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ