Vòng 29
16:35 ngày 02/05/2025
Central Coast Mariners
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 1)
Brisbane Roar
Địa điểm: Central Coast Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.08
O 3
1.00
U 3
0.88
1
2.67
X
3.44
2
2.29
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.84
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Phút
Brisbane Roar Brisbane Roar
Arthur De Lima 1 - 0
Kiến tạo: Bailey Brandtman
match goal
3'
17'
match goal 1 - 1 Samuel Klein
Kiến tạo: Antonee Burke-Gilroy
25'
match yellow.png Bility Hosine
Nicholas Duarte
Ra sân: Alou Kuol
match change
46'
46'
match change Jacob Brazete
Ra sân: Asumah Abubakar
50'
match goal 1 - 2 Samuel Klein
Kiến tạo: Henry Hore
Christian Theoharous
Ra sân: Diesel Herrington
match change
60'
68'
match change Ben Halloran
Ra sân: Florin Berenguer
Miguel Di Pizio
Ra sân: Bailey Brandtman
match change
71'
Vitor Feijao
Ra sân: Arthur De Lima
match change
71'
73'
match yellow.png Ben Halloran
83'
match change Louis Zabala
Ra sân: Antonee Burke-Gilroy
83'
match change Walid Shour
Ra sân: Henry Hore
83'
match yellow.png Henry Hore
90'
match change Adam Zimarino
Ra sân: Jacob Brazete

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Brisbane Roar Brisbane Roar
10
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
26
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
21
 
Sút ra ngoài
 
6
10
 
Sút Phạt
 
9
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
466
 
Số đường chuyền
 
414
83%
 
Chuyền chính xác
 
85%
9
 
Phạm lỗi
 
10
6
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
15
 
Long pass
 
21
110
 
Pha tấn công
 
69
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Nicholas Duarte
7
Christian Theoharous
23
Miguel Di Pizio
11
Vitor Feijao
1
Adam Pavlesic
43
Michael Paragalli
16
Harrison Steele
Central Coast Mariners Central Coast Mariners 4-4-2
4-2-3-1 Brisbane Roar Brisbane Roar
40
Cullen
12
Mauragis
33
Paull
3
Kaltak
24
Herringt...
37
Brandtma...
8
Mccalmon...
36
Eames
10
Doka
9
Kuol
35
Lima
29
Acton
19
Hingert
12
Herringt...
15
Hosine
21
Burke-Gi...
24
2
Klein
26
Shea
13
Hore
10
Berengue...
23
Jelacic
11
Abubakar

Substitutes

18
Jacob Brazete
27
Ben Halloran
35
Louis Zabala
8
Walid Shour
43
Adam Zimarino
1
Macklin Freke
6
Austin Ludwik
Đội hình dự bị
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Nicholas Duarte 29
Christian Theoharous 7
Miguel Di Pizio 23
Vitor Feijao 11
Adam Pavlesic 1
Michael Paragalli 43
Harrison Steele 16
Central Coast Mariners Brisbane Roar
18 Jacob Brazete
27 Ben Halloran
35 Louis Zabala
8 Walid Shour
43 Adam Zimarino
1 Macklin Freke
6 Austin Ludwik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 7.67
45% Kiểm soát bóng 53.67%
9.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
2.6 Bàn thua 1.6
4.4 Phạt góc 4.8
1.6 Thẻ vàng 2.3
3 Sút trúng cầu môn 4.9
42.5% Kiểm soát bóng 49.6%
10.1 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Central Coast Mariners (34trận)
Chủ Khách
Brisbane Roar (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
1
4
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
4
1
1
HT-H/FT-H
3
1
0
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
4
2
HT-B/FT-B
6
2
4
1

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Christian Theoharous Cánh trái 2 0 0 9 6 66.67% 1 1 23 7
11 Vitor Feijao Cánh trái 2 0 3 22 16 72.73% 1 0 30 7
8 Alfie Mccalmont Tiền vệ phòng ngự 4 0 2 70 61 87.14% 1 1 83 6.9
3 Brian Kaltak Trung vệ 0 0 1 73 67 91.78% 0 5 84 7
9 Alou Kuol Tiền đạo cắm 2 0 0 3 2 66.67% 0 1 9 6.5
12 Lucas Mauragis Hậu vệ cánh trái 2 0 1 28 25 89.29% 4 0 53 6.6
10 Mikael Doka Cánh phải 2 0 3 52 41 78.85% 12 1 91 6.8
24 Diesel Herrington Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 1 41 6.5
29 Nicholas Duarte Tiền đạo cắm 2 0 1 8 6 75% 0 1 17 6.9
23 Miguel Di Pizio Cánh phải 2 1 0 9 6 66.67% 0 0 14 6.6
33 Nathan Paull Trung vệ 1 1 0 61 58 95.08% 1 2 76 7.2
37 Bailey Brandtman Tiền đạo cắm 2 0 2 16 14 87.5% 1 0 27 7.1
35 Arthur De Lima Tiền đạo cắm 1 1 0 11 6 54.55% 1 1 24 7.3
40 Dylan Peraic Cullen Thủ môn 0 0 0 30 18 60% 0 0 40 7.1
36 Haine Eames Tiền vệ công 4 2 1 45 39 86.67% 2 1 64 7.5

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Hingert Hậu vệ cánh phải 0 0 1 40 35 87.5% 1 3 74 7.5
10 Florin Berenguer Tiền vệ công 0 0 3 27 24 88.89% 1 1 32 7.3
27 Ben Halloran Cánh phải 1 0 0 5 3 60% 0 1 13 6.2
26 James O Shea Tiền vệ trụ 1 1 1 67 59 88.06% 1 0 80 6.7
29 Matt Acton Thủ môn 0 0 0 33 22 66.67% 0 0 46 7.1
11 Asumah Abubakar Tiền đạo cắm 3 2 0 10 7 70% 0 0 22 6.6
13 Henry Hore Cánh phải 2 1 3 30 24 80% 3 2 46 7.6
15 Bility Hosine Trung vệ 0 0 0 44 39 88.64% 0 3 62 6.7
23 Keegan Jelacic Tiền vệ công 1 1 0 21 18 85.71% 1 0 47 6.6
21 Antonee Burke-Gilroy Hậu vệ cánh phải 2 0 1 41 37 90.24% 3 0 68 7.5
8 Walid Shour Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.6
35 Louis Zabala Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.8
24 Samuel Klein Tiền vệ trụ 3 3 1 20 18 90% 0 5 42 8.9
18 Jacob Brazete Cánh phải 1 0 1 10 10 100% 0 0 18 6.9
12 Lucas Herrington Trung vệ 0 0 0 62 54 87.1% 0 5 78 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ