

0.80
1.08
0.80
1.08
2.80
3.40
2.40
1.05
0.81
0.30
2.30
Diễn biến chính


Kiến tạo: Mikael Doka



Kiến tạo: Marin Jakolis


Kiến tạo: Trent Sainsbury



Ra sân: Christopher Oikonomidis

Kiến tạo: Marin Jakolis
Ra sân: Miguel Di Pizio

Ra sân: Diesel Herrington


Ra sân: Frans Deli


Ra sân: Jake Hollman
Ra sân: Alou Kuol


Ra sân: Walter Scott
Ra sân: Arthur De Lima


Ra sân: Kealey Adamson
Ra sân:

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Central Coast Mariners
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Trent Sainsbury | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 4 | 71 | 8.9 | |
7 | Christian Theoharous | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 21 | 6.8 | |
8 | Alfie Mccalmont | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 47 | 42 | 89.36% | 1 | 1 | 54 | 6.9 | |
3 | Brian Kaltak | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 3 | 57 | 6.8 | |
9 | Alou Kuol | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 6 | 24 | 6.7 | |
12 | Lucas Mauragis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 28 | 21 | 75% | 3 | 0 | 52 | 6.9 | |
10 | Mikael Doka | Cánh phải | 4 | 1 | 3 | 29 | 24 | 82.76% | 6 | 1 | 58 | 7.9 | |
16 | Harrison Steele | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
24 | Diesel Herrington | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 29 | 6.4 | |
29 | Nicholas Duarte | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
23 | Miguel Di Pizio | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 27 | 6.5 | |
37 | Bailey Brandtman | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 1 | 16 | 6.5 | |
35 | Arthur De Lima | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 25 | 7.3 | |
40 | Dylan Peraic Cullen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 1 | 54 | 7.5 | |
36 | Haine Eames | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 1 | 32 | 6.4 |
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Luke Brattan | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 6 | 78 | 76 | 97.44% | 7 | 0 | 98 | 8.6 | |
12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 1 | 29 | 7.4 | |
39 | Kevin Boli | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 80 | 76 | 95% | 0 | 1 | 89 | 7.9 | |
7 | Danny De Silva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 20 | 6.9 | |
44 | Marin Jakolis | Cánh trái | 5 | 1 | 5 | 54 | 35 | 64.81% | 10 | 1 | 78 | 8.7 | |
9 | Christopher Oikonomidis | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 10 | 6.5 | |
22 | Liam Rosenior | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
6 | Tomislav Uskok | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 63 | 59 | 93.65% | 0 | 4 | 77 | 6.9 | |
13 | Ivan Vujica | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 63 | 61 | 96.83% | 4 | 1 | 86 | 7 | |
28 | Harrison Sawyer | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 7 | 18 | 7.4 | |
18 | Walter Scott | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 6 | 1 | 58 | 7.2 | |
11 | Peter Makrillos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 1 | 6 | 6.7 | |
8 | Jake Hollman | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 3 | 0 | 50 | 6.7 | |
20 | Kealey Adamson | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 2 | 1 | 53 | 5.9 | |
24 | Dean Bosnjak | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 11 | 6.6 | |
23 | Frans Deli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 3 | 45 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ