Vòng 27
14:00 ngày 20/04/2025
Central Coast Mariners
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (2 - 1)
FC Macarthur
Địa điểm: Central Coast Stadium
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 2.75
0.80
U 2.75
1.08
1
2.80
X
3.40
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.81
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Phút
FC Macarthur FC Macarthur
Trent Sainsbury 1 - 0
Kiến tạo: Mikael Doka
match goal
15'
18'
match yellow.png Jake Hollman
22'
match goal 1 - 1 Kevin Boli
Kiến tạo: Marin Jakolis
27'
match yellow.png Frans Deli
28'
match yellow.png Marin Jakolis
Arthur De Lima 2 - 1
Kiến tạo: Trent Sainsbury
match goal
29'
Diesel Herrington match yellow.png
39'
46'
match change Harrison Sawyer
Ra sân: Christopher Oikonomidis
49'
match goal 2 - 2 Harrison Sawyer
Kiến tạo: Marin Jakolis
Christian Theoharous
Ra sân: Miguel Di Pizio
match change
63'
Bailey Brandtman
Ra sân: Diesel Herrington
match change
63'
70'
match change Liam Rosenior
Ra sân: Frans Deli
70'
match yellow.png Walter Scott
70'
match change Danny De Silva
Ra sân: Jake Hollman
Nicholas Duarte
Ra sân: Alou Kuol
match change
75'
75'
match change Dean Bosnjak
Ra sân: Walter Scott
Harrison Steele
Ra sân: Arthur De Lima
match change
85'
89'
match change Peter Makrillos
Ra sân: Kealey Adamson
Trent Sainsbury↓
Ra sân:
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
FC Macarthur FC Macarthur
4
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
20
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
7
9
 
Sút Phạt
 
8
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
325
 
Số đường chuyền
 
549
77%
 
Chuyền chính xác
 
87%
8
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Ném biên
 
13
9
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
2
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
24
 
Long pass
 
32
58
 
Pha tấn công
 
131
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Christian Theoharous
37
Bailey Brandtman
29
Nicholas Duarte
16
Harrison Steele
30
Jack Warshawsky
43
Michael Paragalli
44
Lucas Dean Scicluna
Central Coast Mariners Central Coast Mariners 4-4-2
4-4-1-1 FC Macarthur FC Macarthur
40
Cullen
12
Mauragis
3
Kaltak
4
Sainsbur...
24
Herringt...
23
Pizio
8
Mccalmon...
36
Eames
10
Doka
9
Kuol
35
Lima
12
Kurto
20
Adamson
6
Uskok
39
Boli
13
Vujica
18
Scott
23
Deli
26
Brattan
44
Jakolis
8
Hollman
9
Oikonomi...

Substitutes

28
Harrison Sawyer
22
Liam Rosenior
7
Danny De Silva
24
Dean Bosnjak
11
Peter Makrillos
30
Alex Robinson
27
Joshua Damevski
Đội hình dự bị
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Christian Theoharous 7
Bailey Brandtman 37
Nicholas Duarte 29
Harrison Steele 16
Jack Warshawsky 30
Michael Paragalli 43
Lucas Dean Scicluna 44
Central Coast Mariners FC Macarthur
28 Harrison Sawyer
22 Liam Rosenior
7 Danny De Silva
24 Dean Bosnjak
11 Peter Makrillos
30 Alex Robinson
27 Joshua Damevski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 6
45% Kiểm soát bóng 54.67%
9.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2
2.6 Bàn thua 2.3
4.4 Phạt góc 5.2
1.6 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 5.7
42.5% Kiểm soát bóng 50.2%
10.1 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Central Coast Mariners (34trận)
Chủ Khách
FC Macarthur (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
1
1
HT-H/FT-T
1
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
4
1
1
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
1
1
3
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
3
1
3
4
HT-B/FT-B
6
2
2
2

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Trent Sainsbury Trung vệ 1 1 1 53 43 81.13% 0 4 71 8.9
7 Christian Theoharous Cánh trái 2 2 0 7 5 71.43% 1 0 21 6.8
8 Alfie Mccalmont Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 47 42 89.36% 1 1 54 6.9
3 Brian Kaltak Trung vệ 0 0 1 38 30 78.95% 0 3 57 6.8
9 Alou Kuol Tiền đạo cắm 1 0 0 10 6 60% 0 6 24 6.7
12 Lucas Mauragis Hậu vệ cánh trái 1 1 1 28 21 75% 3 0 52 6.9
10 Mikael Doka Cánh phải 4 1 3 29 24 82.76% 6 1 58 7.9
16 Harrison Steele Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
24 Diesel Herrington Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 0 29 6.4
29 Nicholas Duarte Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.5
23 Miguel Di Pizio Cánh phải 0 0 1 17 12 70.59% 1 1 27 6.5
37 Bailey Brandtman Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 2 1 16 6.5
35 Arthur De Lima Tiền đạo cắm 2 2 0 10 9 90% 1 1 25 7.3
40 Dylan Peraic Cullen Thủ môn 0 0 0 33 19 57.58% 0 1 54 7.5
36 Haine Eames Tiền vệ công 1 0 1 22 17 77.27% 1 1 32 6.4

FC Macarthur FC Macarthur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Luke Brattan Tiền vệ phòng ngự 2 0 6 78 76 97.44% 7 0 98 8.6
12 Filip Kurto Thủ môn 0 0 0 16 8 50% 0 1 29 7.4
39 Kevin Boli Trung vệ 1 1 1 80 76 95% 0 1 89 7.9
7 Danny De Silva Tiền vệ công 1 0 0 14 12 85.71% 2 0 20 6.9
44 Marin Jakolis Cánh trái 5 1 5 54 35 64.81% 10 1 78 8.7
9 Christopher Oikonomidis Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 10 6.5
22 Liam Rosenior Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.8
6 Tomislav Uskok Trung vệ 1 1 0 63 59 93.65% 0 4 77 6.9
13 Ivan Vujica Hậu vệ cánh trái 0 0 1 63 61 96.83% 4 1 86 7
28 Harrison Sawyer Tiền đạo cắm 4 3 0 11 4 36.36% 0 7 18 7.4
18 Walter Scott Hậu vệ cánh trái 1 1 0 36 33 91.67% 6 1 58 7.2
11 Peter Makrillos Tiền vệ trụ 1 0 1 3 3 100% 1 1 6 6.7
8 Jake Hollman Tiền vệ công 1 0 1 34 31 91.18% 3 0 50 6.7
20 Kealey Adamson Hậu vệ cánh phải 2 0 0 38 30 78.95% 2 1 53 5.9
24 Dean Bosnjak Tiền đạo cắm 1 0 0 6 5 83.33% 0 1 11 6.6
23 Frans Deli Tiền vệ trụ 0 0 0 37 31 83.78% 0 3 45 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ