Kết quả trận Ceramica Cleopatra FC vs NBE SC, 00h30 ngày 13/06

Vòng Finals
00:30 ngày 13/06/2025
Ceramica Cleopatra FC
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
NBE SC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
0.95
O 2
0.86
U 2
0.90
1
2.50
X
2.88
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.94
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Egypt League Cup

Diễn biến - Kết quả Ceramica Cleopatra FC vs NBE SC

Ceramica Cleopatra FC Ceramica Cleopatra FC
Phút
NBE SC NBE SC
Islam Issa match yellow.png
6'
9'
match yellow.png Mohamed Ibrahim
20'
match yellow.png Saidou Simpore
Ragab Nabil match yellow.png
30'
Mohamed Reda 1 - 0
Kiến tạo: Justice Arthur
match goal
40'
Mahmoud Zalaka match yellow.png
70'
Ahmed Hany match yellow.png
72'
Fagrie Lakay 2 - 0
Kiến tạo: Islam Issa
match goal
79'
84'
match yellow.png Osama Faisal

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Ceramica Cleopatra FC VS NBE SC

Ceramica Cleopatra FC Ceramica Cleopatra FC
NBE SC NBE SC
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
6
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
8
 
Phạm lỗi
 
11
84
 
Pha tấn công
 
84
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Ceramica Cleopatra FC vs NBE SC

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 3.67
30% Kiểm soát bóng 52.33%
2.67 Phạm lỗi 3.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 3.3
2 Thẻ vàng 2.3
4.6 Sút trúng cầu môn 3
51.9% Kiểm soát bóng 47.3%
6.6 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ceramica Cleopatra FC (38trận)
Chủ Khách
NBE SC (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
5
4
3
HT-H/FT-T
1
0
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
3
5
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
2
HT-H/FT-B
2
4
1
4
HT-B/FT-B
3
3
1
4