Vòng 10
13:00 ngày 12/04/2025
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Kashima Antlers
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.87
-0
1.03
O 2.5
0.91
U 2.5
0.76
1
2.50
X
3.20
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.04
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Kashima Antlers Kashima Antlers
29'
match yellow.png Shu Morooka
Sota Kitano match yellow.png
34'
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao Goal cancelled match var
57'
64'
match change Aleksandar Cavric
Ra sân: Yuma Suzuki
64'
match change Talles
Ra sân: Yuta Matsumura
70'
match change Kei Chinen
Ra sân: Yuta Higuchi
70'
match change Ryotaro Araki
Ra sân: Shu Morooka
Ryosuke Shindo Goal cancelled match var
70'
Shion Homma
Ra sân: Thiago Andrade
match change
80'
81'
match change Mihiro Sato
Ra sân: Keisuke Tsukui
85'
match yellow.png Leonardo de Sousa Pereira
Shinji Kagawa
Ra sân: Sota Kitano
match change
89'
Reiya Sakata
Ra sân: Lucas Fernandes
match change
90'
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao match hong pen
90'
Ryosuke Shindo 1 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Kashima Antlers Kashima Antlers
8
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
5
11
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
4
17
 
Sút Phạt
 
8
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
582
 
Số đường chuyền
 
307
87%
 
Chuyền chính xác
 
72%
8
 
Phạm lỗi
 
17
6
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
24
3
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
20
14
 
Cản phá thành công
 
24
7
 
Thử thách
 
6
26
 
Long pass
 
16
116
 
Pha tấn công
 
76
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Shion Homma
8
Shinji Kagawa
17
Reiya Sakata
21
Kim Jin Hyeon
22
Niko Takahashi
14
Kakeru Funaki
7
Satoki Uejo
55
Vitor Frezarin Bueno
5
Hinata Kida
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-2-3-1
4-4-2 Kashima Antlers Kashima Antlers
1
Fukui
6
Noboriza...
33
Nishio
3
Shindo
16
Okuda
13
Nakajima
10
Tanaka
11
Andrade
38
Kitano
77
Fernande...
9
Ratao
1
Hayakawa
23
Tsukui
55
Naomichi
5
Sekigawa
2
Anzai
19
Morooka
14
Higuchi
10
Shibasak...
27
Matsumur...
9
Pereira
40
Suzuki

Substitutes

17
Talles
77
Aleksandar Cavric
13
Kei Chinen
71
Ryotaro Araki
36
Mihiro Sato
29
Yuji Kajikawa
3
Kim Tae Hyeon
6
Kento Misao
11
Kyosuke Tagawa
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Shion Homma 19
Shinji Kagawa 8
Reiya Sakata 17
Kim Jin Hyeon 21
Niko Takahashi 22
Kakeru Funaki 14
Satoki Uejo 7
Vitor Frezarin Bueno 55
Hinata Kida 5
Cerezo Osaka Kashima Antlers
17 Talles
77 Aleksandar Cavric
13 Kei Chinen
71 Ryotaro Araki
36 Mihiro Sato
29 Yuji Kajikawa
3 Kim Tae Hyeon
6 Kento Misao
11 Kyosuke Tagawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4
51.67% Kiểm soát bóng 50.33%
7 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 0.8
4.8 Phạt góc 4.1
1.3 Thẻ vàng 1.3
5.1 Sút trúng cầu môn 4.6
57.9% Kiểm soát bóng 51.4%
6.7 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (20trận)
Chủ Khách
Kashima Antlers (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
1
HT-H/FT-T
1
2
5
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
1
1
0
2

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shinji Kagawa Tiền vệ công 0 0 1 9 9 100% 0 0 12 6.8
6 Kyohei Noborizato Hậu vệ cánh trái 1 0 1 61 52 85.25% 0 0 81 7.5
9 Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao Cánh trái 3 2 0 20 14 70% 1 1 40 6.2
3 Ryosuke Shindo Trung vệ 1 1 0 81 75 92.59% 0 1 95 7.8
77 Lucas Fernandes Tiền vệ phải 0 0 3 40 29 72.5% 16 1 83 8.3
1 Koki Fukui Thủ môn 0 0 0 45 40 88.89% 0 0 54 7.2
19 Shion Homma Tiền vệ trái 0 0 1 9 7 77.78% 1 0 13 6.7
13 Motohiko Nakajima Tiền đạo thứ 2 3 0 0 46 36 78.26% 0 2 60 6.6
10 Shunta Tanaka Tiền vệ phòng ngự 3 3 0 65 59 90.77% 1 3 85 7.9
33 Ryuya Nishio Trung vệ 0 0 0 80 72 90% 0 3 88 7.1
11 Thiago Andrade Cánh trái 1 0 1 23 20 86.96% 1 2 38 6.6
38 Sota Kitano Tiền đạo cắm 3 0 0 44 38 86.36% 3 0 68 7.2
16 Hayato Okuda Hậu vệ cánh phải 0 0 1 55 53 96.36% 3 0 78 6.9

Kashima Antlers Kashima Antlers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Gaku Shibasaki Tiền vệ trụ 1 0 0 45 36 80% 2 0 61 6.6
77 Aleksandar Cavric Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 9 6.1
55 Ueda Naomichi Trung vệ 0 0 0 28 18 64.29% 0 3 37 6.9
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh trái 1 1 0 21 17 80.95% 2 2 51 6.7
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 1 0 1 21 13 61.9% 0 6 35 7
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 1 0 1 20 13 65% 0 1 33 7
13 Kei Chinen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 1 8 6.6
14 Yuta Higuchi Tiền vệ trụ 0 0 0 28 25 89.29% 2 0 38 6.7
5 Ikuma Sekigawa Trung vệ 0 0 0 35 25 71.43% 0 4 50 6.9
71 Ryotaro Araki Tiền vệ công 0 0 1 6 5 83.33% 4 0 17 6.9
27 Yuta Matsumura Tiền vệ phải 0 0 1 10 5 50% 4 0 20 6.8
1 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 33 22 66.67% 0 0 40 8.4
17 Talles Tiền vệ công 0 0 1 6 3 50% 0 0 9 5.9
36 Mihiro Sato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.4
19 Shu Morooka Tiền đạo cắm 1 0 0 20 15 75% 1 2 37 6.8
23 Keisuke Tsukui Trung vệ 0 0 0 22 17 77.27% 3 1 52 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ