Kết quả trận Cerezo Osaka vs Tokyo Verdy, 14h00 ngày 09/03


1.11
0.80
0.98
0.90
1.95
3.10
3.50
1.14
0.77
0.40
1.75
VĐQG Nhật Bản » 21
Diễn biến - Kết quả Cerezo Osaka vs Tokyo Verdy



Kiến tạo: Jordy Croux





Ra sân: Satoki Uejo

Ra sân: Hiroaki Okuno


Ra sân: Fuki Yamada

Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Jordy Croux



Ra sân: Itsuki Someno



Ra sân: Daiki Fukazawa
Ra sân: Kyohei Noborizato

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Cerezo Osaka VS Tokyo Verdy


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Cerezo Osaka vs Tokyo Verdy
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shinji Kagawa | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 69 | 62 | 89.86% | 0 | 2 | 74 | 7.8 | |
21 | Kim Jin Hyeon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 0 | 47 | 7.2 | |
6 | Kyohei Noborizato | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 88 | 79 | 89.77% | 1 | 2 | 117 | 7.4 | |
19 | Hirotaka Tameda | Tiền vệ trái | 3 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 2 | 52 | 6.9 | |
11 | Jordy Croux | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 31 | 27 | 87.1% | 4 | 1 | 41 | 7.7 | |
25 | Hiroaki Okuno | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 33 | 6.5 | |
9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 13 | 7.5 | |
55 | Vitor Frezarin Bueno | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 0 | 33 | 6.6 | |
14 | Kakeru Funaki | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 78 | 61 | 78.21% | 0 | 2 | 91 | 7 | |
24 | Koji Toriumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.7 | |
7 | Satoki Uejo | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
10 | Shunta Tanaka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 77 | 93.9% | 0 | 2 | 93 | 7.1 | |
2 | Seiya Maikuma | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 3 | 73 | 59 | 80.82% | 6 | 3 | 109 | 8.2 | |
33 | Ryuya Nishio | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 72 | 68 | 94.44% | 0 | 4 | 86 | 6.9 | |
48 | Masaya Shibayama | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 9 | 6.4 |
Tokyo Verdy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 41 | 7 | |
13 | Kohei Yamakoshi | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 1 | 22 | 6.7 | |
8 | Kosuke Saito | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
22 | Hijiri Onaga | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 18 | 6.3 | |
7 | Koki Morita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 49 | 38 | 77.55% | 2 | 3 | 67 | 7.3 | |
10 | Tomoya Miki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 51 | 37 | 72.55% | 4 | 1 | 66 | 7.5 | |
18 | Fuki Yamada | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 0 | 29 | 6.6 | |
2 | Daiki Fukazawa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 47 | 6.4 | |
33 | Yuan Matsuhashi | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
9 | Itsuki Someno | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 3 | 3 | 41 | 6 | |
4 | Naoki Hayashi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 3 | 55 | 6.6 | |
20 | Yudai Kimura | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 38 | 7.6 | |
3 | Hiroto Taniguchi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 1 | 56 | 6.7 | |
17 | Tetsuyuki Inami | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 39 | 5.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ