Kết quả trận Changchun XIdu Football Club vs Bei Li Gong, 15h00 ngày 07/06

Vòng 13
15:00 ngày 07/06/2025
Changchun XIdu Football Club
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Bei Li Gong
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
+0.75
0.85
O 2
0.79
U 2
0.97
1
1.57
X
3.40
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.74
O 0.5
0.50
U 0.5
1.45

Hạng 2 Trung Quốc » 13

Diễn biến - Kết quả Changchun XIdu Football Club vs Bei Li Gong

Changchun XIdu Football Club Changchun XIdu Football Club
Phút
Bei Li Gong Bei Li Gong
Nuryasin Memet 1 - 0 match goal
40'
41'
match yellow.png Letian Shi
Youzu He match yellow.png
67'
Shengbo Wang match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Changchun XIdu Football Club VS Bei Li Gong

Changchun XIdu Football Club Changchun XIdu Football Club
Bei Li Gong Bei Li Gong
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
8
11
 
Sút Phạt
 
15
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
15
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Cứu thua
 
5
5
 
Cản phá thành công
 
9
14
 
Thử thách
 
6
109
 
Pha tấn công
 
103
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Changchun XIdu Football Club vs Bei Li Gong

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
53.33% Kiểm soát bóng 58%
16.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
0.4 Bàn thua 1.4
5 Phạt góc 4.5
2 Thẻ vàng 2.2
3.8 Sút trúng cầu môn 2.6
25.9% Kiểm soát bóng 46.8%
4.9 Phạm lỗi 4.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Changchun XIdu Football Club (14trận)
Chủ Khách
Bei Li Gong (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
3
HT-H/FT-T
0
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
1
3
3
0