Vòng 9
14:30 ngày 26/04/2025
Changchun Yatai
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
Chengdu Rongcheng FC
Địa điểm: Changchun Olympic Sports Center Stadium
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.95
-1
0.75
O 3
0.98
U 3
0.82
1
5.00
X
4.20
2
1.53
Hiệp 1
+0.5
0.75
-0.5
0.97
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

Changchun Yatai Changchun Yatai
Phút
Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
5'
match goal 0 - 1 Yuan Mincheng
Zhang Huachen match yellow.png
34'
Haofeng Xu
Ra sân: Abduhamit Abdugheni
match change
46'
49'
match goal 0 - 2 Shihao Wei
Kiến tạo: Felipe Silva
Robert Beric 1 - 2
Kiến tạo: Long Tan
match goal
52'
61'
match yellow.png Timo Letschert
Sun Qinhan
Ra sân: Zhijian Xuan
match change
69'
Xu Yue
Ra sân: Zhang Huachen
match change
75'
79'
match change Pedro Delgado
Ra sân: Shihao Wei
Tian Yuda
Ra sân: Zhao Yingjie
match change
82'
85'
match change Yang Shuai
Ra sân: Li Yang
90'
match change Dinghao Yan
Ra sân: Romulo Jose Pacheco da Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Changchun Yatai Changchun Yatai
Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
21
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
12
13
 
Sút Phạt
 
16
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
266
 
Số đường chuyền
 
430
56%
 
Chuyền chính xác
 
73%
16
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
7
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
3
6
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
28
11
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
29
79
 
Pha tấn công
 
68
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Haofeng Xu
30
Sun Qinhan
19
Xu Yue
11
Tian Yuda
1
Zhicheng An
28
Wang Zhifeng
17
Yiran He
33
Sun GuoLiang
44
Chao Fan
16
Dilyimit Tudi
8
Yao Xuchen
7
Zhou Junchen
Changchun Yatai Changchun Yatai 4-4-2
5-4-1 Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
23
Yake
20
Xuan
3
Yaopeng
31
Sunzu
2
Abdughen...
37
Yingjie
6
Huachen
10
Omoijuan...
21
Taoyu
9
Beric
29
Tan
32
Dianzuo
2
Hu
5
Letscher...
26
Mincheng
22
Yang
11
Gurfinke...
10
Silva
8
Chow
16
MingYang
7
Wei
9
Silva

Substitutes

4
Pedro Delgado
28
Yang Shuai
15
Dinghao Yan
1
Jian Tao
19
Dong Yanfeng
17
Wang dongsheng
23
Liao Lisheng
48
Moyu Li
25
Mirahmetjan Muzepper
20
Tang Miao
39
Chao Gan
29
Mutellip Iminqari
Đội hình dự bị
Changchun Yatai Changchun Yatai
Haofeng Xu 15
Sun Qinhan 30
Xu Yue 19
Tian Yuda 11
Zhicheng An 1
Wang Zhifeng 28
Yiran He 17
Sun GuoLiang 33
Chao Fan 44
Dilyimit Tudi 16
Yao Xuchen 8
Zhou Junchen 7
Changchun Yatai Chengdu Rongcheng FC
4 Pedro Delgado
28 Yang Shuai
15 Dinghao Yan
1 Jian Tao
19 Dong Yanfeng
17 Wang dongsheng
23 Liao Lisheng
48 Moyu Li
25 Mirahmetjan Muzepper
20 Tang Miao
39 Chao Gan
29 Mutellip Iminqari

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 9.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
46.33% Kiểm soát bóng 58%
10 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.9 Bàn thua 0.5
5.1 Phạt góc 6.5
1.6 Thẻ vàng 2.3
4.3 Sút trúng cầu môn 6.3
45.3% Kiểm soát bóng 56.4%
11.1 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Changchun Yatai (14trận)
Chủ Khách
Chengdu Rongcheng FC (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
1
HT-H/FT-T
0
4
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
3
1
0
9

Changchun Yatai Changchun Yatai
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Long Tan Cánh trái 0 0 2 16 9 56.25% 0 7 24 7.1
37 Zhao Yingjie Tiền vệ trụ 1 0 0 23 14 60.87% 1 1 31 6.1
23 Wu Yake Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 27 8
10 Ohi Anthony Omoijuanfo Forward 2 1 0 19 15 78.95% 0 0 33 6.5
9 Robert Beric Forward 1 1 0 18 12 66.67% 0 3 36 7
31 Stophira Sunzu Trung vệ 1 0 0 26 12 46.15% 0 7 45 7.3
21 Piao Taoyu Cánh trái 0 0 0 23 11 47.83% 5 0 49 6.8
3 Wang Yaopeng Trung vệ 0 0 0 14 6 42.86% 0 7 21 6.6
6 Zhang Huachen Tiền vệ trụ 0 0 2 17 9 52.94% 2 0 28 6.7
2 Abduhamit Abdugheni Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 8 44.44% 1 1 37 6.2
19 Xu Yue Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.6
15 Haofeng Xu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 14 6.4
30 Sun Qinhan Hậu vệ cánh phải 1 1 0 1 0 0% 0 0 6 6.7
20 Zhijian Xuan Trung vệ 0 0 2 16 10 62.5% 3 2 42 7

Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Liu Dianzuo Thủ môn 0 0 0 16 5 31.25% 0 0 23 6.5
5 Timo Letschert Trung vệ 1 0 1 58 47 81.03% 1 1 69 7.1
16 Yang MingYang Tiền vệ trụ 2 2 1 46 35 76.09% 0 1 60 7.3
7 Shihao Wei Tiền vệ công 2 1 1 12 10 83.33% 1 1 24 7
8 Tim Chow Tiền vệ trụ 1 0 0 43 35 81.4% 0 3 59 6.9
10 Romulo Jose Pacheco da Silva Tiền vệ công 2 2 4 39 31 79.49% 8 0 54 7.6
26 Yuan Mincheng Trung vệ 2 1 1 39 34 87.18% 1 0 49 7.6
11 Yahav Gurfinkel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 21 60% 4 0 68 6.8
22 Li Yang Trung vệ 1 1 0 36 24 66.67% 1 8 49 6.9
9 Felipe Silva Forward 6 2 2 17 11 64.71% 1 1 35 7.4
2 Hetao Hu Hậu vệ cánh phải 1 0 4 37 27 72.97% 3 3 62 7.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ