

0.80
0.90
0.86
0.94
2.67
3.35
2.09
1.06
0.70
0.35
2.10
Diễn biến chính



Ra sân: Wang Yu


Ra sân: Zichang Huang

Ra sân: Chao He

Ra sân: Yao Xuchen

Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo


Ra sân: Huang Ruifeng

Kiến tạo: Iago Justen Maidana Martins



Ra sân: Piao Taoyu

Ra sân: Abduhamit Abdugheni


Ra sân: Yihao Zhong

Ra sân: Frank Acheampong
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Changchun Yatai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Long Tan | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 5 | 0 | 34 | 6.5 | |
37 | Zhao Yingjie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 3 | 1 | 24 | 6.5 | |
23 | Wu Yake | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 10 | 47.62% | 0 | 1 | 26 | 6.5 | |
10 | Ohi Anthony Omoijuanfo | Forward | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 5 | 22 | 6.8 | |
9 | Robert Beric | Forward | 2 | 1 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 43 | 7.5 | |
31 | Stophira Sunzu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 2 | 31 | 6.5 | |
4 | Lazar Rasic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 3 | 48 | 7.2 | |
21 | Piao Taoyu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 1 | 46 | 6.3 | |
6 | Zhang Huachen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 8 | 6 | 75% | 4 | 0 | 14 | 7 | |
2 | Abduhamit Abdugheni | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 2 | 0 | 46 | 6.7 | |
5 | Shenyuan Li | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
16 | Dilyimit Tudi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
8 | Yao Xuchen | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 29 | 6.6 | |
11 | Tian Yuda | Forward | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.8 | |
22 | Wang Yu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 27 | 6.9 | |
17 | Yiran He | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 2 | 1 | 55 | 7.2 |
Henan Football Club
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Frank Acheampong | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 1 | 44 | 7.2 | |
18 | Wang Guoming | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 22 | 7.1 | |
6 | Wang Shangyuan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 64 | 56 | 87.5% | 5 | 1 | 75 | 7.2 | |
40 | Bruno Nazario | Forward | 3 | 0 | 5 | 51 | 44 | 86.27% | 14 | 0 | 87 | 7.3 | |
20 | Chao He | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 43 | 6.4 | |
7 | Yihao Zhong | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 4 | 1 | 54 | 7.6 | |
23 | Lucas Maia | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 8 | 80 | 7.8 | |
36 | Iago Justen Maidana Martins | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 59 | 48 | 81.36% | 0 | 6 | 67 | 7.9 | |
10 | Zichang Huang | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 26 | 6.7 | |
9 | Felippe Cardoso | Forward | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
4 | Shinar Yeljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
22 | Huang Ruifeng | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 5 | 0 | 52 | 7.1 | |
21 | Chen Keqiang | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.2 | |
39 | Li Xingxian | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.4 | |
2 | Yixin Liu | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 36 | 27 | 75% | 2 | 3 | 76 | 7.5 | |
3 | Oliver Gerbig | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ