Kết quả trận Changchun Yatai vs Shandong Taishan, 14h30 ngày 06/04


0.80
0.90
0.75
0.93
4.40
3.40
1.77
0.87
0.85
0.29
2.50
VĐQG Trung Quốc » 15
Diễn biến - Kết quả Changchun Yatai vs Shandong Taishan



Kiến tạo: Yuanyi Li




Ra sân: Zhang Chi

Ra sân: Jose Joaquim de Carvalho
Kiến tạo: Ohi Anthony Omoijuanfo



Kiến tạo: Yuanyi Li
Ra sân: Haofeng Xu


Ra sân: Zhengyu Huang

Ra sân: Yuanyi Li
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Changchun Yatai VS Shandong Taishan



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Changchun Yatai vs Shandong Taishan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Changchun Yatai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Long Tan | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 2 | 23 | 7.3 | |
23 | Wu Yake | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
10 | Ohi Anthony Omoijuanfo | Forward | 2 | 0 | 2 | 32 | 21 | 65.63% | 1 | 2 | 48 | 7.3 | |
9 | Robert Beric | Forward | 2 | 1 | 2 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 2 | 31 | 6.9 | |
31 | Stophira Sunzu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 2 | 40 | 6.5 | |
4 | Lazar Rasic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 1 | 2 | 49 | 6.8 | |
21 | Piao Taoyu | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 0 | 53 | 7.2 | |
6 | Zhang Huachen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 3 | 1 | 47 | 7 | |
8 | Yao Xuchen | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 25 | 18 | 72% | 3 | 0 | 43 | 6.9 | |
15 | Haofeng Xu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 2 | 44 | 6.9 | |
20 | Zhijian Xuan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 5 | 1 | 54 | 6.4 |
Shandong Taishan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Zhang Chi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 6 | 0 | 42 | 6.9 | |
14 | Wang Da Lei | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
10 | Valeri Qazaishvili | Forward | 4 | 3 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 0 | 48 | 7.3 | |
27 | Shi Ke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 32 | 7 | |
33 | Gao Zhunyi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 1 | 52 | 7 | |
22 | Yuanyi Li | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 4 | 34 | 31 | 91.18% | 11 | 0 | 57 | 8 | |
9 | Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 41 | 27 | 65.85% | 3 | 1 | 67 | 8 | |
35 | Zhengyu Huang | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 3 | 40 | 6.7 | |
19 | Jose Joaquim de Carvalho | Forward | 0 | 0 | 3 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 26 | 7.2 | |
23 | Xie Wenneng | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 3 | 0 | 18 | 6.7 | |
18 | Lu Yongtao | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 1 | 0 | 24 | 6.5 | |
4 | Lucas Gazal | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 8 | 36 | 7.2 | |
8 | Guilherme Madruga | Tiền vệ trụ | 5 | 2 | 2 | 41 | 33 | 80.49% | 1 | 3 | 59 | 8.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ