Vòng 6
04:30 ngày 05/05/2025
Chapecoense SC
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Criciuma
Địa điểm: Arena Condá
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.03
O 2.25
0.93
U 2.25
0.72
1
2.50
X
3.00
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.03
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Chapecoense SC Chapecoense SC
Phút
Criciuma Criciuma
Mailton dos Santos de Sa 1 - 0
Kiến tạo: Giovanni Augusto Oliveira Cardoso
match goal
2'
35'
match goal 1 - 1 Joao Carlos
Kiến tạo: Juninho
53'
match change Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia
Ra sân: Guilherme Lobo
Mario Sergio 2 - 1
Kiến tạo: Giovanni Augusto Oliveira Cardoso
match goal
53'
64'
match yellow.png Marcelo Hermes
Victor Caetano match yellow.png
64'
65'
match change Leo Alaba
Ra sân: Joao Carlos
66'
match change Luiz Ricardo Alves, Sassa
Ra sân: Marcio Almeida de Oliveira
Marcinho
Ra sân: Giovanni Augusto Oliveira Cardoso
match change
67'
Italo
Ra sân: Marcinho
match change
70'
74'
match change Matheus Trindade
Ra sân: Jose Gabriel dos Santos Silva
75'
match change Altemir Cordeiro Pessoa Neto
Ra sân: Werik Popo
Jorge Jimenez
Ra sân: Mailton dos Santos de Sa
match change
78'
83'
match yellow.png Matheus Trindade
Everton
Ra sân: Rafael Carvalheira
match change
87'
Getulio
Ra sân: Mario Sergio
match change
87'
Mario Sergio match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chapecoense SC Chapecoense SC
Criciuma Criciuma
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
10
6
 
Sút Phạt
 
13
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
356
 
Số đường chuyền
 
471
81%
 
Chuyền chính xác
 
86%
13
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
5
 
Rê bóng thành công
 
7
9
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
24
5
 
Cản phá thành công
 
7
4
 
Thử thách
 
5
34
 
Long pass
 
23
82
 
Pha tấn công
 
91
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

97
Lucas Baptista Felix,Dentinho
3
Eduardo Domachowski
26
Everton
11
Getulio
77
Italo
5
Jorge Jimenez
90
Mailson
6
Gianluca Piola Minozzo,Mancha
95
Marcinho
8
Marlon
1
Rafael de Carvalho Santos
30
Thomas Jaguaribe Bedinelli
Chapecoense SC Chapecoense SC 3-5-2
4-3-3 Criciuma Criciuma
12
Vieira
4
Santos
25
Caetano
33
Covas
37
Clar
10
Cardoso
16
Santos
99
Carvalhe...
22
Sa
9
Sergio
7
Marcinho
12
Moroso
6
Oliveira
3
Rodrigo
4
Silva
22
Hermes
35
Silva
50
Juninho
25
Lobo
45
Popo
21
Carlos
77
Goncalve...

Substitutes

1
Alisson Machado dos Santos
14
Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia
11
Gabriel Novaes
8
Hudson
10
Jhonata Robert Alves da Silva
23
Leo Alaba
88
Luiz Henrique Araujo Silva
5
Matheus Trindade
9
Altemir Cordeiro Pessoa Neto
34
Oluwasegun Samuel Otusanya
99
Luiz Ricardo Alves, Sassa
2
Yan da Cruz Souto
Đội hình dự bị
Chapecoense SC Chapecoense SC
Lucas Baptista Felix,Dentinho 97
Eduardo Domachowski 3
Everton 26
Getulio 11
Italo 77
Jorge Jimenez 5
Mailson 90
Gianluca Piola Minozzo,Mancha 6
Marcinho 95
Marlon 8
Rafael de Carvalho Santos 1
Thomas Jaguaribe Bedinelli 30
Chapecoense SC Criciuma
1 Alisson Machado dos Santos
14 Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia
11 Gabriel Novaes
8 Hudson
10 Jhonata Robert Alves da Silva
23 Leo Alaba
88 Luiz Henrique Araujo Silva
5 Matheus Trindade
9 Altemir Cordeiro Pessoa Neto
34 Oluwasegun Samuel Otusanya
99 Luiz Ricardo Alves, Sassa
2 Yan da Cruz Souto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
37.67% Kiểm soát bóng 53%
10.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1
3.9 Phạt góc 5.9
2.1 Thẻ vàng 2.3
4.3 Sút trúng cầu môn 4.7
46.6% Kiểm soát bóng 47.2%
7.7 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chapecoense SC (24trận)
Chủ Khách
Criciuma (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
1
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
3
5
5
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
2
HT-B/FT-B
0
3
0
3