Kết quả trận Charleroi vs Mechelen, 02h45 ngày 28/12


0.85
1.05
0.93
0.95
2.00
3.40
3.40
1.21
0.72
0.89
0.99
VĐQG Bỉ
Diễn biến - Kết quả Charleroi vs Mechelen


Kiến tạo: Isaac Mbenza

Kiến tạo: Parfait Guiagon



Ra sân: Sandy Walsh
Ra sân: Ryota Morioka



Kiến tạo: Daam Foulon
Ra sân: Youssuf Sylla


Ra sân: Parfait Guiagon


Ra sân: Mory Konate

Ra sân: Geoffry Hairemans
Kiến tạo: Daan Heymans

Ra sân: Herve Kouakou Koffi

Ra sân: Isaac Mbenza

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Charleroi VS Mechelen


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Charleroi vs Mechelen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Charleroi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Ryota Morioka | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 32 | 7.13 | |
26 | Marco Ilaimaharitra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
15 | Vetle Dragsnes | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
7 | Isaac Mbenza | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 4 | 1 | 23 | 7.02 | |
4 | Jules van Cleemput | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 20 | 6.91 | |
2 | Jonas Bager | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 17 | 6.56 | |
16 | Herve Kouakou Koffi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | 11.11% | 0 | 0 | 12 | 6.88 | |
29 | Zan Rogelj | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 31 | 6.72 | |
8 | Parfait Guiagon | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 32 | 7.41 | |
21 | Stelios Andreou | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 18 | 6.99 | |
80 | Youssuf Sylla | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 14 | 7.14 | |
6 | Adem Zorgane | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 2 | 2 | 49 | 8.05 |
Mechelen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Rob Schoofs | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 1 | 0 | 44 | 5.78 | |
5 | Sandy Walsh | Defender | 0 | 0 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 31 | 6.16 | |
27 | David Bates | Defender | 0 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 0 | 52 | 5.68 | |
19 | Kerim Mrabti | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 19 | 5.87 | |
30 | Jordi Vanlerberghe | Defender | 1 | 0 | 0 | 58 | 47 | 81.03% | 0 | 2 | 69 | 5.86 | |
7 | Geoffry Hairemans | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 2 | 0 | 50 | 6.29 | |
1 | Gaetan Coucke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 21 | 5.42 | |
22 | Elias Cobbaut | Defender | 0 | 0 | 0 | 52 | 50 | 96.15% | 0 | 0 | 55 | 5.86 | |
23 | Daam Foulon | Defender | 1 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 3 | 0 | 33 | 5.94 | |
8 | Mory Konate | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 1 | 1 | 35 | 5.89 | |
70 | Norman Bassette | Forward | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 14 | 5.99 | |
38 | Bill Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ