Kết quả trận Charleroi vs Westerlo, 01h45 ngày 10/05

Vòng 8
01:45 ngày 10/05/2025
Charleroi
Đã kết thúc 4 - 3 Xem Live (1 - 2)
Westerlo 1
Địa điểm: Stade du Pays de Charleroi
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.88
O 3
0.95
U 3
0.89
1
2.00
X
3.70
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

VĐQG Bỉ

Diễn biến - Kết quả Charleroi vs Westerlo

Charleroi Charleroi
Phút
Westerlo Westerlo
Nikola Stulic 1 - 0
Kiến tạo: Antoine Bernier
match goal
10'
29'
match goal 1 - 1 Isa Sakamoto
39'
match goal 1 - 2 Isa Sakamoto
55'
match goal 1 - 3 Matija Frigan
Kiến tạo: Alfie Devine
56'
match yellow.png Thomas Van den Keybus
Nikola Stulic 2 - 3
Kiến tạo: Stelios Andreou
match goal
57'
63'
match change Allahyar Sayyadmanesh
Ra sân: Thomas Van den Keybus
63'
match yellow.png Dogucan Haspolat
Mardochee Nzita Goal Disallowed match var
64'
Mardochee Nzita match yellow.png
66'
69'
match yellow.png Matija Frigan
Daan Heymans 3 - 3 match pen
71'
74'
match yellow.png Allahyar Sayyadmanesh
78'
match change Josimar Alcocer
Ra sân: Bryan Reynolds
78'
match change Islam Slimani
Ra sân: Isa Sakamoto
80'
match yellow.png Tuur Rommens
Zan Rogelj
Ra sân: Antoine Bernier
match change
81'
Cheick Keita 4 - 3
Kiến tạo: Adem Zorgane
match goal
84'
Daan Heymans match yellow.png
88'
90'
match yellow.pngmatch red Dogucan Haspolat
Vetle Dragsnes
Ra sân: Mardochee Nzita
match change
90'
Etienne Camara
Ra sân: Adem Zorgane
match change
90'
Robin Denuit
Ra sân: Jeremy Petris
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Charleroi VS Westerlo

Charleroi Charleroi
Westerlo Westerlo
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
7
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
436
 
Số đường chuyền
 
348
81%
 
Chuyền chính xác
 
81%
7
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
4
25
 
Đánh đầu
 
27
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
13
13
 
Đánh chặn
 
3
25
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
13
4
 
Thử thách
 
13
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
26
90
 
Pha tấn công
 
74
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Vetle Dragsnes
5
Etienne Camara
29
Zan Rogelj
50
Robin Denuit
70
Alexis Flips
30
Mohamed Kone
67
Alexandre Stanic
28
Raymond Anokye Asante
83
Ahmed Mulumba
Charleroi Charleroi 4-2-3-1
4-2-3-1 Westerlo Westerlo
55
Delavall...
24
Nzita
95
Keita
21
Andreou
98
Petris
6
Zorgane
22
Titraoui
10
Guiagon
18
Heymans
17
Bernier
19
2
Stulic
99
Jungdal
22
Reynolds
44
Vuskovic
40
Bayram
25
Rommens
34
Haspolat
39
Keybus
18
Yow
10
Devine
13
2
Sakamoto
9
Frigan

Substitutes

19
Islam Slimani
7
Allahyar Sayyadmanesh
77
Josimar Alcocer
33
Roman Neustadter
15
Serhiy Sydorchuk
30
Koen VanLangendonck
4
Mathias Fixelles
46
Arthur Piedfort
73
Amando Lapage
Đội hình dự bị
Charleroi Charleroi
Vetle Dragsnes 15
Etienne Camara 5
Zan Rogelj 29
Robin Denuit 50
Alexis Flips 70
Mohamed Kone 30
Alexandre Stanic 67
Raymond Anokye Asante 28
Ahmed Mulumba 83
Charleroi Westerlo
19 Islam Slimani
7 Allahyar Sayyadmanesh
77 Josimar Alcocer
33 Roman Neustadter
15 Serhiy Sydorchuk
30 Koen VanLangendonck
4 Mathias Fixelles
46 Arthur Piedfort
73 Amando Lapage

Dữ liệu đội bóng:Charleroi vs Westerlo

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 8.67
1 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
44% Kiểm soát bóng 49.33%
10.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 1.6
4.9 Phạt góc 6.8
1.2 Thẻ vàng 1.9
5.1 Sút trúng cầu môn 5.1
50.8% Kiểm soát bóng 50.4%
10.1 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charleroi (42trận)
Chủ Khách
Westerlo (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
6
7
HT-H/FT-T
3
5
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
3
6
3
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
3
3
2
4

Charleroi Charleroi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Vetle Dragsnes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.12
18 Daan Heymans Tiền vệ công 3 2 0 34 24 70.59% 0 5 46 7.55
29 Zan Rogelj Tiền vệ phải 1 1 1 5 5 100% 1 0 8 6.52
17 Antoine Bernier Cánh trái 1 0 1 18 13 72.22% 1 0 30 6.69
24 Mardochee Nzita Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 30 83.33% 1 1 56 6.3
98 Jeremy Petris Hậu vệ cánh phải 1 0 0 28 21 75% 0 2 57 6.95
19 Nikola Stulic Tiền đạo cắm 4 2 0 26 19 73.08% 0 2 40 8.63
10 Parfait Guiagon Tiền vệ công 4 1 3 44 40 90.91% 0 0 70 7.78
21 Stelios Andreou Trung vệ 0 0 1 34 30 88.24% 0 0 40 6.96
5 Etienne Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.11
50 Robin Denuit 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
6 Adem Zorgane Tiền vệ trụ 0 0 5 97 76 78.35% 5 0 107 7.7
55 Martin Delavallee Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 39 7
95 Cheick Keita Trung vệ 2 2 0 33 28 84.85% 0 1 43 7.22
22 Yacine Titraoui Tiền vệ trụ 1 0 2 53 47 88.68% 1 1 72 7.95

Westerlo Westerlo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Islam Slimani Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.9
34 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 35 26 74.29% 8 2 53 5.96
7 Allahyar Sayyadmanesh Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 2 3 12 6.06
22 Bryan Reynolds Hậu vệ cánh phải 0 0 2 25 22 88% 2 0 41 6.65
18 Griffin Yow Cánh phải 0 0 1 24 14 58.33% 5 1 37 6.06
40 Emin Bayram Trung vệ 1 0 0 57 52 91.23% 1 3 80 6.94
39 Thomas Van den Keybus Tiền vệ trụ 1 0 2 25 25 100% 4 0 36 6.24
99 Andreas Jungdal Thủ môn 0 0 0 33 24 72.73% 0 0 44 5.32
10 Alfie Devine Tiền vệ công 1 1 1 39 31 79.49% 0 1 50 6.96
9 Matija Frigan Tiền đạo cắm 5 2 0 10 4 40% 0 1 24 6.5
25 Tuur Rommens Hậu vệ cánh trái 1 0 1 32 25 78.13% 2 1 53 5.49
13 Isa Sakamoto Tiền đạo cắm 3 3 2 18 18 100% 0 0 33 8.62
77 Josimar Alcocer Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.14
44 Luka Vuskovic Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 0 1 46 5.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ