Kết quả trận Charleroi vs Westerlo, 01h45 ngày 10/05


1.02
0.88
0.95
0.89
2.00
3.70
3.40
1.11
0.80
0.25
2.60
VĐQG Bỉ
Diễn biến - Kết quả Charleroi vs Westerlo


Kiến tạo: Antoine Bernier




Kiến tạo: Alfie Devine

Kiến tạo: Stelios Andreou


Ra sân: Thomas Van den Keybus







Ra sân: Bryan Reynolds

Ra sân: Isa Sakamoto

Ra sân: Antoine Bernier

Kiến tạo: Adem Zorgane




Ra sân: Mardochee Nzita

Ra sân: Adem Zorgane

Ra sân: Jeremy Petris

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Charleroi VS Westerlo


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Charleroi vs Westerlo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Charleroi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vetle Dragsnes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.12 | |
18 | Daan Heymans | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 5 | 46 | 7.55 | |
29 | Zan Rogelj | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.52 | |
17 | Antoine Bernier | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 30 | 6.69 | |
24 | Mardochee Nzita | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 1 | 56 | 6.3 | |
98 | Jeremy Petris | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 2 | 57 | 6.95 | |
19 | Nikola Stulic | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 2 | 40 | 8.63 | |
10 | Parfait Guiagon | Tiền vệ công | 4 | 1 | 3 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 70 | 7.78 | |
21 | Stelios Andreou | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 40 | 6.96 | |
5 | Etienne Camara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.11 | |
50 | Robin Denuit | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | ||
6 | Adem Zorgane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 5 | 97 | 76 | 78.35% | 5 | 0 | 107 | 7.7 | |
55 | Martin Delavallee | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 39 | 7 | |
95 | Cheick Keita | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 43 | 7.22 | |
22 | Yacine Titraoui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 53 | 47 | 88.68% | 1 | 1 | 72 | 7.95 |
Westerlo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Islam Slimani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.9 | |
34 | Dogucan Haspolat | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 8 | 2 | 53 | 5.96 | |
7 | Allahyar Sayyadmanesh | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 2 | 3 | 12 | 6.06 | |
22 | Bryan Reynolds | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 25 | 22 | 88% | 2 | 0 | 41 | 6.65 | |
18 | Griffin Yow | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 14 | 58.33% | 5 | 1 | 37 | 6.06 | |
40 | Emin Bayram | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 1 | 3 | 80 | 6.94 | |
39 | Thomas Van den Keybus | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 25 | 25 | 100% | 4 | 0 | 36 | 6.24 | |
99 | Andreas Jungdal | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 44 | 5.32 | |
10 | Alfie Devine | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 1 | 50 | 6.96 | |
9 | Matija Frigan | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 1 | 24 | 6.5 | |
25 | Tuur Rommens | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 2 | 1 | 53 | 5.49 | |
13 | Isa Sakamoto | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 2 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 33 | 8.62 | |
77 | Josimar Alcocer | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.14 | |
44 | Luka Vuskovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 1 | 46 | 5.85 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ