Vòng 5
06:30 ngày 18/05/2025
Charlotte FC
Đã kết thúc 1 - 4 Xem Live (0 - 1)
Chicago Fire
Địa điểm: Bank of America Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.92
O 2.75
0.87
U 2.75
0.97
1
2.00
X
3.50
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Charlotte FC Charlotte FC
Phút
Chicago Fire Chicago Fire
8'
match yellow.png Samuel Rogers

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charlotte FC Charlotte FC
Chicago Fire Chicago Fire
0
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Tổng cú sút
 
3
0
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Sút Phạt
 
1
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
99
 
Số đường chuyền
 
94
95%
 
Chuyền chính xác
 
97%
1
 
Phạm lỗi
 
3
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Đánh đầu
 
1
2
 
Đánh đầu thành công
 
0
4
 
Rê bóng thành công
 
8
1
 
Đánh chặn
 
0
4
 
Ném biên
 
2
2
 
Cản phá thành công
 
10
1
 
Thử thách
 
0
6
 
Long pass
 
2
15
 
Pha tấn công
 
14
6
 
Tấn công nguy hiểm
 
8

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Jahkeele Marshall Rutty
18
Kerwin Vargas
19
Eryk Williamson
6
Bill Tuiloma
38
Iuri Tavares
23
Nikola Petkovic
13
Brandt Bronico
22
David Bingham
25
Tyger Smalls
Charlotte FC Charlotte FC 4-2-3-1
4-3-3 Chicago Fire Chicago Fire
1
Kahlina
3
Ream
4
Privett
29
Malanda
35
Scardina
28
Diani
8
Westwood
10
Zaha
16
Jaume
11
Abada
33
Agyemang
1
Brady
24
Dean
5
Rogers
3
Elliott
15
Gutman
35
Oregel
22
Pineda
17
Gutierre...
11
Zinckern...
9
Cuypers
19
Bamba

Substitutes

26
Omari Glasgow
6
Rominigue Kouame
7
Maren Haile-Selassie
12
Tom Barlow
42
Dje D'Avilla
23
Kellyn Acosta
38
Christopher Cupps
25
Jeffrey Joseph Gal
36
Justin Reynolds
Đội hình dự bị
Charlotte FC Charlotte FC
Jahkeele Marshall Rutty 2
Kerwin Vargas 18
Eryk Williamson 19
Bill Tuiloma 6
Iuri Tavares 38
Nikola Petkovic 23
Brandt Bronico 13
David Bingham 22
Tyger Smalls 25
Charlotte FC Chicago Fire
26 Omari Glasgow
6 Rominigue Kouame
7 Maren Haile-Selassie
12 Tom Barlow
42 Dje D'Avilla
23 Kellyn Acosta
38 Christopher Cupps
25 Jeffrey Joseph Gal
36 Justin Reynolds

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
3 Bàn thua 1
0.67 Phạt góc 3.33
0.33 Sút trúng cầu môn 2.67
50% Kiểm soát bóng 57.33%
1 Phạm lỗi 4.33
0 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.9
1.7 Bàn thua 1.6
1.2 Phạt góc 3.8
1.5 Sút trúng cầu môn 4.4
47.1% Kiểm soát bóng 51.1%
3.8 Phạm lỗi 10.7
0.9 Thẻ vàng 1.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charlotte FC (20trận)
Chủ Khách
Chicago Fire (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
3
HT-H/FT-T
3
3
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
4
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
1
1
1
4

Charlotte FC Charlotte FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ashley Westwood Midfielder 0 0 2 45 44 97.78% 3 0 55 6.13
10 Wilfried Zaha Forward 1 0 0 24 23 95.83% 0 1 41 6.07
3 Tim Ream Defender 0 0 0 41 34 82.93% 0 1 61 5.85
19 Eryk Williamson Midfielder 0 0 1 4 4 100% 0 0 5 6.61
1 Kristijan Kahlina Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 0 21 5.95
16 Pep Biel Mas Jaume Midfielder 3 1 1 24 20 83.33% 4 0 40 6.24
28 Djibril Diani Midfielder 1 1 0 27 24 88.89% 0 0 37 6.49
11 Liel Abada Forward 0 0 0 24 18 75% 2 0 34 5.97
2 Jahkeele Marshall Rutty Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.24
29 Adilson Malanda Defender 1 0 0 69 65 94.2% 0 1 78 5.62
18 Kerwin Vargas Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.09
33 Patrick Agyemang Forward 3 2 1 12 9 75% 0 1 30 7.56
4 Andrew Privett Midfielder 0 0 1 67 67 100% 0 1 75 6.56
35 Nicholas Scardina Defender 0 0 0 40 35 87.5% 5 0 60 5.96

Chicago Fire Chicago Fire
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Philip Zinckernagel Midfielder 2 1 2 24 18 75% 6 0 41 7.64
19 Jonathan Bamba Forward 2 1 2 31 28 90.32% 1 0 50 7.96
9 Hugo Cuypers Forward 6 2 1 13 13 100% 0 1 30 7.4
3 Jack Elliott Defender 1 0 0 50 43 86% 0 0 58 6.67
7 Maren Haile-Selassie Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
5 Samuel Rogers Defender 0 0 0 53 53 100% 0 0 60 6.31
15 Andrew Gutman Defender 2 0 2 26 22 84.62% 1 0 41 7.54
22 Mauricio Pineda Defender 0 0 3 42 40 95.24% 0 0 49 6.79
24 Jonathan Dean Defender 1 0 0 29 24 82.76% 2 1 43 6.8
1 Chris Brady Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 25 6.97
17 Brian Gutierrez Midfielder 4 3 3 42 39 92.86% 0 0 57 8.96
35 Sergio Oregel Midfielder 0 0 0 48 44 91.67% 0 0 60 6.57
26 Omari Glasgow Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
42 Dje D'Avilla Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ