Vòng 4
06:30 ngày 27/04/2025
Charlotte FC
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
New England Revolution
Địa điểm: Bank of America Stadium
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.06
O 2.5
0.86
U 2.5
0.98
1
1.75
X
3.70
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Charlotte FC Charlotte FC
Phút
New England Revolution New England Revolution
Adilson Malanda match yellow.png
8'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charlotte FC Charlotte FC
New England Revolution New England Revolution
1
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
1
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
0
3
 
Cản sút
 
0
0
 
Sút Phạt
 
2
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
109
 
Số đường chuyền
 
56
91%
 
Chuyền chính xác
 
82%
2
 
Phạm lỗi
 
0
3
 
Đánh đầu
 
3
1
 
Đánh đầu thành công
 
2
2
 
Cứu thua
 
2
2
 
Rê bóng thành công
 
6
4
 
Đánh chặn
 
0
3
 
Ném biên
 
3
2
 
Cản phá thành công
 
6
1
 
Thử thách
 
3
8
 
Long pass
 
6
19
 
Pha tấn công
 
12
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
5

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Kerwin Vargas
28
Djibril Diani
19
Eryk Williamson
25
Tyger Smalls
17
Idan Toklomati
6
Bill Tuiloma
38
Iuri Tavares
23
Nikola Petkovic
22
David Bingham
Charlotte FC Charlotte FC 4-3-3
3-5-2 New England Revolution New England Revolution
1
Kahlina
3
Ream
4
Privett
29
Malanda
35
Scardina
13
Bronico
8
Westwood
16
Jaume
10
Zaha
33
Agyemang
11
Abada
31
Ivacic
3
Ceballos
2
Fofana
4
Beason
12
Feingold
8
Polster
10
Vicent
80
Yusuf
25
Miller
17
Ganago
9
Romero

Substitutes

37
Maximiliano Urruti Mussa
7
Tomas Chancalay
41
Luca Langoni
23
Will Sands
15
Brandon Bye
14
Jackson Yueill
24
Alex Bono
11
Luis Mario Diaz Espinoza
5
Keegan Hughes
Đội hình dự bị
Charlotte FC Charlotte FC
Kerwin Vargas 18
Djibril Diani 28
Eryk Williamson 19
Tyger Smalls 25
Idan Toklomati 17
Bill Tuiloma 6
Iuri Tavares 38
Nikola Petkovic 23
David Bingham 22
Charlotte FC New England Revolution
37 Maximiliano Urruti Mussa
7 Tomas Chancalay
41 Luca Langoni
23 Will Sands
15 Brandon Bye
14 Jackson Yueill
24 Alex Bono
11 Luis Mario Diaz Espinoza
5 Keegan Hughes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 2
0.67 Phạt góc 1
0.33 Sút trúng cầu môn 0.33
50% Kiểm soát bóng 43.67%
1 Phạm lỗi 2.33
0 Thẻ vàng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 0.9
1.2 Phạt góc 2.2
1.5 Sút trúng cầu môn 2.4
47.1% Kiểm soát bóng 44.3%
3.8 Phạm lỗi 5.1
0.9 Thẻ vàng 0.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charlotte FC (20trận)
Chủ Khách
New England Revolution (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
1
HT-H/FT-T
3
3
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
4
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
1
1
1
5

Charlotte FC Charlotte FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ashley Westwood Tiền vệ trụ 2 0 3 49 48 97.96% 2 0 56 6.53
10 Wilfried Zaha Cánh trái 3 1 3 35 30 85.71% 2 0 56 7.08
3 Tim Ream Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 0 0 46 6.52
13 Brandt Bronico Tiền vệ trụ 2 0 0 30 27 90% 0 1 36 6.44
19 Eryk Williamson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
1 Kristijan Kahlina Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 35 6.98
16 Pep Biel Mas Jaume Cánh phải 2 0 2 31 25 80.65% 0 1 39 6.55
11 Liel Abada Cánh phải 2 0 2 19 17 89.47% 3 0 28 6.36
29 Adilson Malanda Trung vệ 0 0 0 59 54 91.53% 0 3 64 6.74
18 Kerwin Vargas Cánh trái 0 0 1 0 0 0% 1 0 1 6.2
33 Patrick Agyemang Forward 3 2 1 16 12 75% 0 0 36 7.26
4 Andrew Privett Trung vệ 0 0 1 44 39 88.64% 0 4 51 6.89
35 Nicholas Scardina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 47 41 87.23% 1 3 71 6.91
17 Idan Toklomati Midfielder 1 0 0 0 0 0% 0 0 1 6

New England Revolution New England Revolution
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Mamadou Fofana Trung vệ 0 0 0 47 44 93.62% 0 1 57 6.5
10 Carles Gil de Pareja Vicent Tiền vệ công 1 0 2 35 33 94.29% 2 0 44 6.51
31 Aljaz Ivacic Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 25 7.17
8 Matt Polster Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 30 100% 0 0 36 6.63
17 Ignatius Kpene Ganago Tiền đạo cắm 1 1 0 14 8 57.14% 0 3 19 6.35
80 Alhassan Yusuf Tiền vệ trụ 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 40 6.37
9 Leonardo Campana Romero Tiền đạo cắm 1 0 1 10 8 80% 0 0 19 6.46
4 Tanner Beason Trung vệ 0 0 0 39 29 74.36% 0 1 53 7.21
3 Brayan Ceballos Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 44 6.71
41 Luca Langoni Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 6.02
12 Ilay Feingold Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 21 100% 4 0 31 6.63
25 Peyton Miller Hậu vệ cánh trái 2 1 1 17 14 82.35% 1 1 33 6.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ