Vòng 34
18:30 ngày 26/04/2025
Chelsea
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Everton
Địa điểm: Stamford Bridge stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.85
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
1.62
X
3.90
2
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.03
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Chelsea Chelsea
Phút
Everton Everton
Nicolas Jackson 1 - 0
Kiến tạo: Enzo Fernandez
match goal
27'
46'
match change Carlos Alcaraz
Ra sân: Iliman Ndiaye
63'
match change Dwight Mcneil
Ra sân: Jack Harrison
64'
match change Youssef Chermiti
Ra sân: Beto Betuncal
64'
match change Ashley Young
Ra sân: Nathan Patterson
Reece James
Ra sân: Romeo Lavia
match change
67'
Jadon Sancho
Ra sân: Noni Madueke
match change
78'
Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Cole Jermaine Palmer
match change
90'
Tyrique George
Ra sân: Nicolas Jackson
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chelsea Chelsea
Everton Everton
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
506
 
Số đường chuyền
 
412
86%
 
Chuyền chính xác
 
84%
11
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu
 
20
13
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
6
23
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
4
17
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
17
23
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
27
111
 
Pha tấn công
 
85
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Tyrique George
19
Jadon Sancho
24
Reece James
22
Kiernan Dewsbury-Hall
12
Filip Jorgensen
18
Christopher Nkunku
5
Benoit Badiashile Mukinayi
4
Oluwatosin Adarabioyo
34
Josh Acheampong
Chelsea Chelsea 4-2-3-1
4-2-3-1 Everton Everton
1
Sanchez
3
Cucurell...
6
Colwill
23
Chalobah
25
Caicedo
8
Fernande...
45
Lavia
11
Madueke
20
Palmer
7
Neto
15
Jackson
1
Pickford
2
Patterso...
15
OBrien
32
Branthwa...
19
Mykolenk...
27
Gueye
37
Garner
11
Harrison
16
Doucoure
10
Ndiaye
14
Betuncal

Substitutes

17
Youssef Chermiti
7
Dwight Mcneil
18
Ashley Young
24
Carlos Alcaraz
31
Asmir Begovic
23
Seamus Coleman
12
Joao Virginia
42
Tim Iroegbunam
5
Michael Vincent Keane
Đội hình dự bị
Chelsea Chelsea
Tyrique George 32
Jadon Sancho 19
Reece James 24
Kiernan Dewsbury-Hall 22
Filip Jorgensen 12
Christopher Nkunku 18
Benoit Badiashile Mukinayi 5
Oluwatosin Adarabioyo 4
Josh Acheampong 34
Chelsea Everton
17 Youssef Chermiti
7 Dwight Mcneil
18 Ashley Young
24 Carlos Alcaraz
31 Asmir Begovic
23 Seamus Coleman
12 Joao Virginia
42 Tim Iroegbunam
5 Michael Vincent Keane

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5
56.33% Kiểm soát bóng 48%
9.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1
6.8 Phạt góc 4.1
1.5 Thẻ vàng 2
6.7 Sút trúng cầu môn 3.7
59.3% Kiểm soát bóng 42.4%
9.1 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chelsea (55trận)
Chủ Khách
Everton (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
6
5
3
HT-H/FT-T
7
3
1
3
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
2
3
7
4
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
5
3
2
HT-B/FT-B
1
6
3
3

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Reece James Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04
7 Pedro Neto Cánh phải 0 0 1 23 20 86.96% 9 1 41 6.93
19 Jadon Sancho Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
3 Marc Cucurella Hậu vệ cánh trái 2 1 1 57 54 94.74% 0 0 84 7.27
23 Trevoh Thomas Chalobah Trung vệ 0 0 0 58 52 89.66% 0 1 68 7.09
1 Robert Sanchez Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 29 7.15
11 Noni Madueke Cánh phải 4 4 0 25 20 80% 5 1 47 7.37
25 Moises Caicedo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 48 39 81.25% 0 1 66 7.16
20 Cole Jermaine Palmer Tiền vệ công 0 0 1 28 25 89.29% 3 0 40 6.82
15 Nicolas Jackson Tiền đạo cắm 1 1 0 23 23 100% 0 0 39 7.14
8 Enzo Fernandez Tiền vệ trụ 1 0 2 38 30 78.95% 3 0 54 6.78
45 Romeo Lavia Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 33 86.84% 0 3 46 7.29
6 Levi Samuels Colwill Trung vệ 0 0 0 62 56 90.32% 0 1 69 7.2

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ashley Young Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 8 100% 1 0 11 6.21
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 1 1 0 29 25 86.21% 1 0 43 6.58
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ trụ 1 0 0 19 15 78.95% 0 0 29 6
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 33 26 78.79% 0 0 46 6.99
11 Jack Harrison Cánh phải 0 0 1 14 7 50% 3 0 27 6.12
7 Dwight Mcneil Tiền vệ công 0 0 0 8 6 75% 1 0 14 5.97
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 42 89.36% 1 0 60 6.28
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 23 88.46% 4 1 44 6.35
14 Beto Betuncal Tiền đạo cắm 1 1 0 9 4 44.44% 0 1 23 5.19
32 Jarrad Branthwaite Trung vệ 0 0 0 55 50 90.91% 1 2 69 6.82
24 Carlos Alcaraz Tiền vệ trụ 1 0 0 10 9 90% 0 0 17 6.36
15 Jake OBrien Trung vệ 0 0 0 42 40 95.24% 0 1 51 6.51
2 Nathan Patterson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 32 6.42
10 Iliman Ndiaye Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 16 5.94
17 Youssef Chermiti Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ