Vòng 44
21:00 ngày 21/04/2025
Chesterfield
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live (1 - 2)
Bradford City
Địa điểm: Proact Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.72
-0
1.11
O 2.25
0.83
U 2.25
0.97
1
2.37
X
3.30
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.12
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Chesterfield Chesterfield
Phút
Bradford City Bradford City
10'
match goal 0 - 1 Bobby Pointon
Kiến tạo: Alex Pattison
19'
match pen 0 - 2 Antoni Sarcevic
Kyle McFadzean match yellow.png
30'
Liam Mandeville match yellow.png
33'
43'
match yellow.png Alex Pattison
Ryan Colclough match yellow.png
45'
Jenson Metcalfe 1 - 2
Kiến tạo: Michael Oluwakorede Olakigbe
match goal
45'
49'
match goal 1 - 3 Alex Pattison
Kiến tạo: Omotayo Adaramola
58'
match change Jamie Walker
Ra sân: Brandon Khela
Harvey Araujo match yellow.png
63'
Jamie Grimes
Ra sân: Kyle McFadzean
match change
66'
Lewis Gordon
Ra sân: Harvey Araujo
match change
66'
William Grigg 2 - 3
Kiến tạo: Jenson Metcalfe
match goal
71'
Dylan Duffy
Ra sân: Ryan Colclough
match change
74'
75'
match yellow.png Samuel Colin Walker
80'
match change Tommy Leigh
Ra sân: Antoni Sarcevic
80'
match change Paul Huntington
Ra sân: Aden Baldwin
81'
match change Romoney Crichlow-Noble
Ra sân: Calum Kavanagh
Darren Oldaker
Ra sân: John Fleck
match change
81'
Patrick Madden
Ra sân: Ashley Palmer
match change
81'
89'
match change Tyreik Wright
Ra sân: Omotayo Adaramola
Michael Oluwakorede Olakigbe match yellow.png
90'
Liam Mandeville 3 - 3 match goal
90'
90'
match yellow.png Jamie Walker
90'
match yellow.png Jack Shepherd

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chesterfield Chesterfield
Bradford City Bradford City
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
10
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
450
 
Số đường chuyền
 
245
79%
 
Chuyền chính xác
 
62%
10
 
Phạm lỗi
 
19
0
 
Việt vị
 
3
59
 
Đánh đầu
 
45
28
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
2
21
 
Ném biên
 
31
15
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
41
 
Long pass
 
23
117
 
Pha tấn công
 
72
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Dylan Duffy
33
Patrick Madden
8
Darren Oldaker
5
Jamie Grimes
19
Lewis Gordon
27
Aribim Pepple
1
Max Thompson
Chesterfield Chesterfield 4-2-3-1
3-4-2-1 Bradford City Bradford City
23
Boot
6
Araujo
25
McFadzea...
21
Palmer
7
Mandevil...
4
Naylor
13
Fleck
11
Colcloug...
26
Metcalfe
34
Olakigbe
9
Grigg
1
Walker
5
Byrne
15
Baldwin
24
Shepherd
2
Halliday
11
Khela
16
Pattison
45
Adaramol...
10
Sarcevic
23
Pointon
8
Kavanagh

Substitutes

20
Paul Huntington
37
Tommy Leigh
7
Jamie Walker
30
Romoney Crichlow-Noble
17
Tyreik Wright
32
George Lapslie
25
Joe Hilton
Đội hình dự bị
Chesterfield Chesterfield
Dylan Duffy 18
Patrick Madden 33
Darren Oldaker 8
Jamie Grimes 5
Lewis Gordon 19
Aribim Pepple 27
Max Thompson 1
Chesterfield Bradford City
20 Paul Huntington
37 Tommy Leigh
7 Jamie Walker
30 Romoney Crichlow-Noble
17 Tyreik Wright
32 George Lapslie
25 Joe Hilton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
71.33% Kiểm soát bóng 50.67%
6.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 1.5
7 Phạt góc 5.1
1.6 Thẻ vàng 2.8
5 Sút trúng cầu môn 4.1
68.4% Kiểm soát bóng 50.4%
7.7 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chesterfield (56trận)
Chủ Khách
Bradford City (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
15
8
HT-H/FT-T
4
8
2
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
6
2
5
5
HT-B/FT-H
4
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
4
2
4
HT-B/FT-B
4
6
1
4

Chesterfield Chesterfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 John Fleck Tiền vệ trụ 0 0 0 36 29 80.56% 0 0 44 5.93
9 William Grigg Tiền đạo thứ 2 2 1 0 19 10 52.63% 0 8 28 7.86
4 Tom Naylor Trung vệ 2 0 2 35 27 77.14% 0 2 48 5.8
21 Ashley Palmer Trung vệ 0 0 0 47 40 85.11% 0 2 56 6.13
25 Kyle McFadzean Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 36 6.17
33 Patrick Madden Tiền đạo thứ 2 1 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.13
11 Ryan Colclough Cánh trái 2 0 1 12 10 83.33% 2 2 24 5.86
5 Jamie Grimes Trung vệ 1 0 0 21 15 71.43% 0 6 26 6.88
23 Ryan Boot Thủ môn 0 0 0 45 27 60% 0 1 56 6.38
8 Darren Oldaker Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 12 6.13
7 Liam Mandeville Hậu vệ cánh phải 2 1 0 56 48 85.71% 2 0 70 7.06
34 Michael Oluwakorede Olakigbe Cánh phải 0 0 4 24 23 95.83% 8 1 52 7.69
19 Lewis Gordon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 15 83.33% 0 2 24 6.45
18 Dylan Duffy Tiền vệ trái 0 0 2 5 4 80% 3 0 11 6.32
26 Jenson Metcalfe Tiền vệ phòng ngự 3 2 1 52 45 86.54% 3 0 74 8.73
6 Harvey Araujo Trung vệ 0 0 0 34 24 70.59% 1 1 55 6.45

Bradford City Bradford City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Paul Huntington Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 2 4 6.2
10 Antoni Sarcevic Tiền vệ trụ 3 1 1 26 15 57.69% 2 5 41 7.74
7 Jamie Walker Tiền vệ công 1 0 1 8 4 50% 1 2 20 6.59
1 Samuel Colin Walker Thủ môn 0 0 0 19 8 42.11% 0 0 24 5.64
2 Brad Halliday Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 11 64.71% 1 0 50 6.33
16 Alex Pattison Tiền vệ trụ 3 2 2 23 16 69.57% 1 1 40 8.11
15 Aden Baldwin Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 2 27 6.1
30 Romoney Crichlow-Noble Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 10 6.12
17 Tyreik Wright Tiền vệ trái 0 0 0 2 1 50% 0 1 5 6.08
37 Tommy Leigh Tiền vệ công 1 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.67
5 Neill Byrne Trung vệ 1 0 0 27 16 59.26% 0 10 37 6.51
8 Calum Kavanagh Tiền đạo cắm 1 0 2 17 13 76.47% 0 0 27 6.57
45 Omotayo Adaramola Hậu vệ cánh trái 1 0 1 17 11 64.71% 2 0 43 7.13
11 Brandon Khela Tiền vệ trụ 1 0 1 25 16 64% 5 0 40 6.63
23 Bobby Pointon Tiền vệ trụ 2 2 1 14 11 78.57% 3 0 31 7.57
24 Jack Shepherd Trung vệ 1 0 0 26 14 53.85% 0 3 33 5.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ