Vòng 45
21:00 ngày 26/04/2025
Chesterfield
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (1 - 0)
Morecambe
Địa điểm: Proact Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.90
+1
0.95
O 2.75
0.98
U 2.75
0.82
1
1.50
X
4.20
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.75
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Chesterfield Chesterfield
Phút
Morecambe Morecambe
Kyle McFadzean match yellow.png
17'
Michael Jacobs
Ra sân: Jenson Metcalfe
match change
32'
William Grigg 1 - 0 match goal
45'
46'
match change Jordan Michael Slew
Ra sân: Ben Tollitt
46'
match change Hallam Hope
Ra sân: Lee Angol
Darren Oldaker
Ra sân: Kyle McFadzean
match change
46'
56'
match yellow.png Max Taylor
59'
match goal 1 - 1 Jordan Michael Slew
Kiến tạo: David Tutonda
Ashley Palmer 2 - 1
Kiến tạo: Liam Mandeville
match goal
61'
Aribim Pepple
Ra sân: William Grigg
match change
63'
Ryan Colclough
Ra sân: Dylan Duffy
match change
63'
69'
match change Paul Lewis
Ra sân: Yann Songo'o
Michael Oluwakorede Olakigbe 3 - 1
Kiến tạo: Ryan Colclough
match goal
75'
Jamie Grimes
Ra sân: Lewis Gordon
match change
77'
Tom Naylor 4 - 1
Kiến tạo: Ashley Palmer
match goal
80'
80'
match yellow.png Jamie Stott
83'
match change Adam Fairclough
Ra sân: Callum Cooke

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chesterfield Chesterfield
Morecambe Morecambe
8
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
7
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
11
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
636
 
Số đường chuyền
 
338
90%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
16
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
17
11
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
28
126
 
Pha tấn công
 
63
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Aribim Pepple
8
Darren Oldaker
10
Michael Jacobs
11
Ryan Colclough
5
Jamie Grimes
33
Patrick Madden
1
Max Thompson
Chesterfield Chesterfield 4-3-3
4-2-3-1 Morecambe Morecambe
23
Boot
19
Gordon
25
McFadzea...
21
Palmer
7
Mandevil...
4
Naylor
13
Fleck
26
Metcalfe
18
Duffy
9
Grigg
34
Olakigbe
12
Schofiel...
28
Jones
5
Taylor
6
Stott
23
Tutonda
24
Songo'o
4
White
18
Tollitt
20
Cooke
3
Lewis
10
Angol

Substitutes

17
Paul Lewis
9
Hallam Hope
11
Jordan Michael Slew
29
Adam Fairclough
1
Harry Burgoyne
16
Andrew Dallas
19
Marcus Dackers
Đội hình dự bị
Chesterfield Chesterfield
Aribim Pepple 27
Darren Oldaker 8
Michael Jacobs 10
Ryan Colclough 11
Jamie Grimes 5
Patrick Madden 33
Max Thompson 1
Chesterfield Morecambe
17 Paul Lewis
9 Hallam Hope
11 Jordan Michael Slew
29 Adam Fairclough
1 Harry Burgoyne
16 Andrew Dallas
19 Marcus Dackers

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 3
7 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 2
71.33% Kiểm soát bóng 47.67%
6.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.8
7 Phạt góc 4.7
1.6 Thẻ vàng 2.2
5 Sút trúng cầu môn 3.4
68.4% Kiểm soát bóng 46.4%
7.7 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chesterfield (56trận)
Chủ Khách
Morecambe (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
2
10
HT-H/FT-T
4
8
6
9
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
3
1
HT-H/FT-H
6
2
1
0
HT-B/FT-H
4
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
4
5
2
HT-B/FT-B
4
6
9
4

Chesterfield Chesterfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 John Fleck Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.26
9 William Grigg Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.06
4 Tom Naylor Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 7 6.15
21 Ashley Palmer Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.4
25 Kyle McFadzean Trung vệ 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 6.27
23 Ryan Boot Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.35
7 Liam Mandeville Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.29
34 Michael Oluwakorede Olakigbe Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.06
19 Lewis Gordon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.24
18 Dylan Duffy Tiền vệ trái 0 0 0 2 2 100% 1 0 4 6.02
26 Jenson Metcalfe Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 7 6 85.71% 1 0 10 6.44

Morecambe Morecambe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lee Angol Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.16
24 Yann Songo'o Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.2
23 David Tutonda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.22
18 Ben Tollitt Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.05
20 Callum Cooke Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.09
4 Thomas White Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 1 5 6.33
12 Ryan Schofield 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.45
6 Jamie Stott Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.33
5 Max Taylor Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.41
3 Adam Lewis Tiền vệ trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.07
28 Callum Jones Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 6.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ